Ngày 22 tháng 09 năm 2013
Tiêu chuẩn: 396 điểm – Thẩm Thuý Hồng – Hà Nội – SEASA 31 – Malaysia – 2007
Chung kết: 499.0 điểm – Thẩm Thuý Hồng – Hà Nội – SEASA 31 – Malaysia – 2007
  XH HỌ VÀ TÊN N.SINH Đ.PHƯƠNG   1 2 3 4   CỘNG C.kết Đ.CẤP GHI CHÚ
  1 Dương Thị  Chúc 1991 Hà Nội   94 97 97 97   385 201,1 KT Lập KLQG
  2 Đàm Thị  Nga 1980 Hà Nội   96 99 96 96   387 201,0 KT HCB
  3 Đinh Như Quỳnh 1978 Bộ công an   97 97 98 97   389 180,2 KT HCĐ
4 Nguyễn Lệ Thuỷ 1992 Quảng Ninh 91 97 98 98 384 158,9 KT
5 Nguyễn Thị Xuân 1985 Hà Nội 98 95 96 100 389 137,4 KT
6 Nguyễn Thị Trang 1990 Hải Dương 95 99 97 94 385 119,7 KT
7 Phùng Thị Lan Hương 1997 Vĩnh Phúc 96 97 95 97 385 99,5 KT
8 Nguyễn Thị Phương 1982 Quân đội 98 96 99 95 388 79,1 KT
9 Lê Thị Anh Đào 1976 Hải Dương 95 95 96 97 383 KT
10 Nguyễn Thị Thu Trang 1993 Hải Dương 97 96 94 96 383 KT
11 Lê Thu Hằng 1992 Quân đội 95 97 96 95 383 KT
12 Nguyễn Thị Hiền 1987 Quân đội 94 100 91 97 382 KT
13 Bùi Thị Thuý 1996 Bộ công an 95 93 96 97 381 DBKT
14 Nguyễn Thị Hằng 1982 Hải Dương 94 95 96 96 381 DBKT
15 Nguyễn Thị Phương Anh 1995 Hà Nội 95 96 95 95 381 DBKT
16 Nguyễn Diễm Hương 1986 Bộ công an 94 97 94 95 380 DBKT
17 Bùi Thu 1996 Quảng Ninh 93 92 97 97 379 DBKT
18 Phạm Thị Thùy Trang 1990 TP HCM 92 95 96 96 379 DBKT
19 Nguyễn Thị Ngân 1994 Vĩnh Phúc 94 98 92 95 379 DBKT
20 Nguyễn Thu Trang 1987 Bộ công an 94 93 95 96 378 DBKT
21 Nguyễn Diệu Quyên 1989 Bộ công an 94 90 96 96 376 DBKT
22 Nguyễn Thị Hà Giang 1994 Bộ công an 95 95 92 93 375 DBKT
23 Vũ Thị Hưởng 1991 Vĩnh Phúc 91 92 94 97 374 Cấp I
24 Nguyễn Thị Duyên 1997 Vĩnh Phúc 89 98 93 93 373 Cấp I
25 Lương Thị Bạch Dương 1981 Hải Phòng 93 93 92 94 372 Cấp I
26 Dương Thị Luyến 1993 Hà Nội 93 92 91 95 371 Cấp I
27 Lê Thị Hương 1998 Vĩnh Phúc 92 90 87 92 361
28 Nguyễn Thị Hiền 1998 Vĩnh Phúc 92 89 86 92 359
Nguyễn Thị Xuân Nữ Quảng Ninh 0