Ngày 22 tháng 09 năm 2013
Tiêu chuẩn: 563 điểm – Nguyễn Mạnh Tường – BCA – SEA Games – 2005
Chung kết: 658.5 điểm – Hoàng Xuân Vinh – Quân đội – Olympic 30 – 2012
  XH HỌ VÀ TÊN N.SINH Đ.PHƯƠNG 1 2 3 4 5 6 CỘNG C.kết Đ.CẤP GHI CHÚ
  1 Trần Châu Tùng 1984 Hà Nội 88 90 91 90 93 88 540 95,2 KT HCV
  2 Hồ Thanh Hải 1972 Quân đội 96 89 88 92 88 95 548 94,9 KT HCB
  3 Nguyễn Tuấn  Hải 1979 Hải Dương 86 89 84 86 89 90 524 93,9 Cấp I HCĐ
4 Trần Quốc Cường 1974 Hải Dương 91 92 92 95 87 94 551 92,8 KT
5 Phạm Thanh Sơn 1980 Hải Dương 87 90 94 89 84 89 533 92,6 DBKT
6 Nguyễn Hoàng Phương 1986 Quân đội 92 92 89 94 88 90 545 92,2 KT
7 Tô Văn Tuyển 1992 ĐTQG 84 89 92 92 84 86 527 87,7 Cấp I
8 Phùng Quốc Việt 1979 Hà Nội 83 84 92 91 93 89 532 75,4 DBKT
9 Nguyễn Trọng Nam 1991 ĐTQG 92 86 92 83 85 85 523 Cấp I
10 Nguyễn Đình Thành 1989 ĐTQG 82 83 88 92 90 86 521 Cấp I
11 Trần Xuân Tùng 1990 ĐTQG 77 90 86 92 84 86 515 Cấp I
12 Đỗ Văn Thành 1993 Bộ công an 85 83 91 79 88 87 513 Cấp I
13 Phạm Ngọc Huy 1995 Quảng Ninh 80 86 89 86 87 85 513 Cấp I
14 Đỗ Xuân Hùng 1990 ĐTQG 85 90 80 79 85 91 510 Cấp I
15 Triệu Quốc Cường 1994 Hà Nội 84 85 89 80 85 87 510 Cấp I
16 Tiêu Công Đạt 1995 Hải Dương 80 80 87 82 87 86 502
17 Nguyễn Văn Dũng 1994 Quảng Ninh 81 80 82 89 83 83 498
18 Ngô Quốc 1994 Hà Nội 80 86 76 80 76 85 483