Ngày 08 tháng 09 năm 2013 | |||||||||||||
KLQG: | 337 điểm – Trần Nguyễn Tiểu Anh – Hà Nội – Cúp Bắn QG 2008 | ||||||||||||
XH | HỌ VÀ | TÊN | Đ.PHƯƠNG | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | CỘNG | CẤP | H.CHƯƠNG | |
1 | Lê Ngọc | Huyền | Vĩnh Long | 56 | 57 | 58 | 57 | 56 | 57 | 341 | KT | HCV-PKLQG | |
2 | Nguyễn Thị Kim | Ánh | Hà Nội | 56 | 54 | 56 | 56 | 55 | 56 | 333 | KT | HCB | |
3 | Châu Kiều | Oanh | Trà Vinh | 54 | 57 | 53 | 54 | 52 | 58 | 328 | KT | HCĐ | |
4 | Hà Thị | Thương | Phú Thọ | 55 | 56 | 55 | 53 | 53 | 55 | 327 | KT | 14 | |
5 | Hoàng Thị | Chi | Hải Phòng | 53 | 57 | 54 | 53 | 54 | 56 | 327 | KT | 11 | |
6 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | Hải Dương | 55 | 53 | 55 | 53 | 54 | 56 | 326 | KT | ||
7 | Sa Thị Ánh | Ngọc | Phú Thọ | 52 | 52 | 55 | 53 | 57 | 56 | 325 | KT | 14 | |
8 | Lê Thị | Dung | Thanh Hóa | 50 | 51 | 54 | 57 | 56 | 57 | 325 | KT | 13 | |
9 | Phạm Thị | Kiều | Hà Nội | 56 | 55 | 52 | 56 | 54 | 52 | 325 | KT | 10 | |
10 | Nguyễn Tường | Vy | Vĩnh Long | 54 | 52 | 54 | 55 | 51 | 54 | 320 | DBKT | ||
11 | Thạch Thị Ngọc | Hoa | Trà Vinh | 55 | 51 | 52 | 54 | 53 | 53 | 318 | DBKT | ||
12 | Phạm Thị Lan | Hương | Hưng Yên | 52 | 53 | 48 | 52 | 57 | 54 | 316 | DBKT | ||
13 | Nguyễn Thị Nhật | Lệ | Hà Nội | 56 | 53 | 49 | 50 | 53 | 52 | 313 | Cấp I | ||
14 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | Vĩnh Long | 50 | 53 | 53 | 54 | 51 | 51 | 312 | Cấp I | 8 | |
15 | Lê Thị | Hằng | Hải Phòng | 53 | 52 | 54 | 51 | 53 | 49 | 312 | Cấp I | 7 | |
16 | Vũ Thị | Mai | Q.Ninh | 47 | 43 | 51 | 53 | 54 | 49 | 297 | Cấp I | 6(3X) | |
17 | Lê Thị Ngọc | Linh | Vĩnh Long | 51 | 51 | 50 | 44 | 50 | 51 | 297 | Cấp I | 4 | |
18 | Vũ Thị | Phúc | Hải Dương | 40 | 49 | 52 | 50 | 53 | 50 | 294 | |||
19 | Đào Ngọc | Anh | Hưng Yên | 51 | 50 | 101 | |||||||
Lê Phương | Thảo | Hải Dương | 0 | ||||||||||
0 Comments
You can be the first one to leave a comment.