Ngày 07 tháng 09 năm 2013 | |||||||||||||
KLQG: | 345 điểm – Trần Nguyễn Tiểu Anh – Hà Nội – Cúp QG 2008 | ||||||||||||
XH | HỌ VÀ | TÊN | Đ.PHƯƠNG | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | CỘNG | CẤP | H.CHƯƠNG | |
1 | Lê Ngọc | Huyền | Vĩnh Long | 59 | 59 | 57 | 59 | 55 | 59 | 348 | KT | HCV – PKLQG | |
2 | Nguyễn Thị Kim | Ánh | Hà Nội | 58 | 55 | 55 | 55 | 54 | 55 | 332 | DBKT | HCB | |
3 | Sa Thị Ánh | Ngọc | Phú Thọ | 57 | 56 | 55 | 54 | 55 | 54 | 331 | DBKT | HCĐ – 14 | |
4 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | Hải Dương | 55 | 56 | 58 | 52 | 54 | 56 | 331 | DBKT | 13 | |
5 | Châu Kiều | Oanh | Trà Vinh | 54 | 53 | 52 | 59 | 56 | 55 | 329 | DBKT | 14 | |
6 | Lê Thị | Dung | Thanh Hóa | 55 | 54 | 57 | 56 | 55 | 52 | 329 | DBKT | 12(2X) | |
7 | Thạch Thị Ngọc | Hoa | Trà Vinh | 55 | 56 | 53 | 55 | 54 | 56 | 329 | DBKT | 12(1X) | |
8 | Hoàng Thị | Chí | Hải Phòng | 53 | 49 | 55 | 59 | 56 | 56 | 328 | DBKT | ||
9 | Nguyễn Thị Nhật | Lệ | Hà Nội | 53 | 56 | 55 | 51 | 55 | 57 | 327 | DBKT | ||
10 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | Vĩnh Long | 54 | 54 | 57 | 51 | 57 | 52 | 325 | DBKT | ||
11 | Nguyễn Tường | Vy | Vĩnh Long | 54 | 51 | 51 | 55 | 58 | 55 | 324 | Cấp I | ||
12 | Phạm Thị | Kiều | Hà Nội | 54 | 49 | 54 | 54 | 56 | 54 | 321 | Cấp I | 9(3X) | |
13 | Phạm Thị Lan | Hương | Hưng Yên | 53 | 51 | 55 | 54 | 57 | 51 | 321 | Cấp I | 9(1X) | |
14 | Lê Thị Ngọc | Linh | Vĩnh Long | 46 | 57 | 54 | 52 | 51 | 54 | 314 | Cấp I | ||
15 | Lê Phương | Thảo | Hải Dương | 46 | 52 | 57 | 54 | 47 | 52 | 308 | |||
16 | Vũ Thị | Mai | Q.Ninh | 47 | 52 | 51 | 52 | 52 | 52 | 306 | |||
17 | Lê Thị | Hằng | Hải Phòng | 53 | 54 | 51 | 51 | 47 | 48 | 304 | |||
18 | Vũ Thị | Phúc | Hải Dương | 45 | 53 | 51 | 55 | 48 | 47 | 299 | |||
19 | Đào Ngọc | Anh | Hưng Yên | 45 | 54 | 51 | 44 | 46 | 47 | 287 | |||
Hà Thị | Thương | Phú Thọ | 0 | ||||||||||
0 Comments
You can be the first one to leave a comment.