Ngày 28 tháng 08 năm 2013
Tiêu chuẩn: 1.130 điểm – Nguyễn Xuân Trọng – Hà Nội – Vô địch trẻ TQ – 2011
    HỌ VÀ TÊN N.SINH Đ.PHƯƠNG             CỘNG Đ.CẤP GHI CHÚ
  1 Nguyễn Thành Nam 1992 Quân đội 95 98 97 98   388      
            92 92 95 95   374     PKL trẻ
            93 93 94 93   373 1.135 KT HCV
                             
  2 Phùng Việt Dũng 1994 Hà Nội 96 94 98 94   382      
            93 92 91 90   366      
            94 91 93 93   371 1.119 DBKT  
                             
  3 Trần Việt  Cường 1993 TP.HCM 96 97 92 90   375      
            89 91 86 91   357      
            91 90 97 92   370 1.102 Cấp I  
4 Bùi Minh Đức 1992 Hải Dương 96 93 94 97 380
93 89 89 95 366
88 87 89 91 355 1.101 Cấp I
5 Hồ Thái Tâm 1992 TP.HCM 94 96 98 96 384
92 88 83 92 355
89 86 92 92 359 1.098 Cấp I
6 Nguyễn Văn Thế 1993 Hải Dương 95 97 94 96 382
86 93 90 89 358
92 91 89 84 356 1.096 Cấp I
7 Hoàng Đình 1993 Thanh Hoá 94 97 94 91 376
93 83 86 77 339
92 94 93 95 374 1.089
8 Lê Tiến Tùng 1992 Hải Dương 94 95 98 95 382
86 89 94 85 354
79 92 90 89 350 1.086
9 Bạch Thái Thông 1992 TP.HCM 92 95 95 95 377
93 85 87 86 351
89 84 88 96 357 1.085
10 Nguyễn Văn Dũng 1997 Hà Nội 100 98 95 96 389
86 87 81 87 341
89 86 84 91 350 1.080
11 Nguyễn Hồng Quân 1996 Hà Nội 95 95 93 91 374
82 82 86 89 339
93 85 89 87 354 1.067
KIỂM TRA
1 Phùng Lê Huyên ĐTQG 97 97 99 97 390
92 92 92 95 371
98 96 94 96 384 1.145 KT
2 Nguyễn Văn Quân ĐTQG 93 98 97 97 385
94 92 94 92 372
93 96 93 95 377 1.134 KT
3 Dương Anh Quân ĐTQG 98 97 93 97 385
90 94 92 93 369
93 96 95 95 379 1.133 KT
4 Nguyễn Duy Hoàng ĐTQG 94 95 93 95 377
92 91 96 93 372
93 90 96 95 374 1.123 DBKT
5 Nguyễn Xuân Trọng 1990 Hà Nội 95 98 97 97 387
84 93 89 87 353
95 94 93 94 376 1.116 DBKT
6 Nguyễn Thành Đạt ĐTQG 99 93 97 100 389
88 95 89 86 358
89 90 93 93 365 1.112 DBKT
Đồng đội: 3.360 điểm – Hà Nội – Vô địch trẻ TQ – 2011
  XH HỌ VÀ TÊN N.SINH Đ.PHƯƠNG NĂM   ĐỨNG   QUỲ   + CỘNG GHI CHÚ
1 Bạch Thái Thông 1992 TP.HCM 377 351 357 1.085
Hồ Thái Tâm 1992 384 355 359 1.098
Trần Việt Cường 1993 375 357 370 1.102 3.285 HCV
2 Lê Tiến Tùng 1992 Hải Dương 382 354 350 1.086
Nguyễn Văn Thế 1993 382 358 356 1.096
Bùi Minh Đức 1992 380 366 355 1.101 3.283 HCB
3 Nguyễn Hồng Quân 1996 Hà Nội 374 339 354 1.067
Phùng Việt Dũng 1994 382 366 371 1.119
Nguyễn Văn Dũng 1997 389 341 350 1.080 3.266 HCĐ