Ngày 27 tháng 08 năm 2013
Tiêu chuẩn:  565 điểm – Dương Thị Mỹ Phượng – TP HCM – Vô địch trẻ QG – 2011
    HỌ VÀ TÊN N.SINH Đ.PHƯƠNG 1 2 3 4 5 6 CỘNG Đ.CẤP GHI CHÚ
  1 Lê Thu  Hằng 1992 Quân đội 96 96 92 93 95 94 566 KT PKL trẻ
  2 Phạm Thị  Châu 1993 TP.HCM 96 96 91 91 94 93 561 DBKT HCB
  3 Nguyễn Thị Hải Yến 1994 Thanh Hoá 96 98 83 91 95 95 558 DBKT HCĐ
4 Nguyễn Thị Hồng Gấm 1993 Hải Dương 95 94 90 88 92 98 557 DBKT
5 Nguyễn Phương Thảo 1992 Quân đội 93 93 92 92 93 93 556 DBKT
6 Nguyễn Lệ Thuỷ 1992 Quảng Ninh 93 99 93 86 89 94 554 Cấp I
7 Nguyễn Thị Ngân 1994 Vĩnh Phúc 98 97 90 88 89 92 554 Cấp I
8 Nguyễn Thị Hậu 1994 Quân đội 95 93 93 90 92 90 553 Cấp I
9 Nguyễn Thị Phương Anh 1995 Hà Nội 98 96 86 91 92 88 551 Cấp I
10 Trần Thị Minh Trang 1996 Quảng Ninh 97 96 87 88 89 89 546 Cấp I
11 Vũ Thị Hải 1994 Thanh Hoá 95 95 88 91 88 89 546 Cấp I
12 Dương Thị Luyến 1993 Hà Nội 97 95 87 88 88 89 544
13 Lê Thị Thanh Thuỷ 1992 Thanh Hoá 95 98 81 80 91 90 535
14 Bùi Thị 1996 Quảng Ninh 95 90 79 81 90 95 530
15 Vũ Thị Thu Thuỷ 1996 Quảng Ninh 94 90 82 88 77 79 510
16 Đào Thị Thanh Thắm 1997 Hà Nội 93 95 81 83 74 83 509
1 Nguyễn Thị Phương ĐTQG 97 95 96 94 93 97 572 KT K.tra
2 Lê Thị Anh Đào ĐTQG 97 97 95 92 93 96 570 KT K.tra
3 Nguyễn Thị Xuân ĐTQG 91 95 91 94 97 96 564 KT K.tra
4 Nguyễn Thị Hằng ĐTQG 94 96 91 88 94 89 552 Cấp I K.tra
Đồng đội: 1.660 điểm – TP.HCM – Vô địch trẻ QG – 2010
1 Lê Thu Hằng 1992 Quân đội 96 96 92 93 95 94 566
Nguyễn Phương Thảo 1992 93 93 92 92 93 93 556 PKL trẻ
Nguyễn Thị Hậu 1994 95 93 93 90 92 90 553 1.675 HCV
2 Nguyễn Thị Hải Yến 1994 Thanh Hoá 96 98 83 91 95 95 558
Vũ Thị Hải 1994 95 95 88 91 88 89 546
Lê Thị Thanh Thuỷ 1992 95 98 81 80 91 90 535 1.639 HCB
3 Nguyễn Lệ Thuỷ 1992 Quảng Ninh 93 99 93 86 89 94 554
Trần Thị Minh Trang 1996 97 96 87 88 89 89 546
Bùi Thị 1996 95 90 79 81 90 95 530 1.630 HCĐ
4 Nguyễn Thị Phương Anh 1995 Hà Nội 98 96 86 91 92 88 551
Dương Thị Luyến 1993 97 95 87 88 88 89 544
Đào Thị Thanh Thắm 1997 93 95 81 83 74 83 509 1.604