Ngày 26 tháng 08 năm 2013
Tiêu chuẩn: 588 điểm – Nguyễn Văn Quân – Hải Dương – Vô địch trẻ TQ – 2011
  XH HỌ VÀ TÊN N.SINH Đ.PHƯƠNG 1 2 3 4 5 6 CỘNG Đ.CẤP GHI CHÚ
  1 Nguyễn Văn Dũng 1997 Hà Nội 98 98 96 97 100 97 586 KT HCV
  2 Phùng Việt Dũng 1994 Hà Nội 96 97 97 95 98 98 581 DBKT HCB
  3 Trần Đức Công 1995 Hải Dương 97 93 95 97 96 97 575 Cấp I HCĐ
4 Bùi Minh Đức 1992 Hải Dương 96 97 95 93 97 96 574 Cấp I
5 Hoàng Đình 1993 Thanh Hoá 95 99 98 93 93 96 574 Cấp I
6 Nguyễn Văn Thế 1993 Hải Dương 94 96 93 97 95 98 573 Cấp I
7 Nguyễn Hồng Quân 1996 Hà Nội 96 96 94 95 96 94 571 Cấp I
8 Trần Việt Cường 1993 TP.HCM 93 97 98 94 95 94 571 Cấp I
9 Nguyễn Thành Nam 1992 Quân đội 95 91 97 96 94 97 570 Cấp I
10 Hồ Thái Tâm 1992 TP.HCM 94 94 96 96 96 93 569
11 Nguyễn Trung Hiếu 1992 Quân đội 93 96 93 93 96 97 568
12 Bạch Thái Thông 1992 TP.HCM 97 94 92 96 95 94 568
13 Lê Tiến Tùng 1992 Hải Dương 95 95 94 97 92 90 563
14 Bùi Văn Chuyên 1995 Thanh Hoá 94 92 90 91 95 93 555
1 Phùng Lê Huyên ĐTQG 97 97 100 98 96 100 588 KT K.tra
2 Dương Anh Quân ĐTQG 98 100 98 97 97 98 588 KT K.tra
3 Nguyễn Xuân Trọng 1990 Hà Nội 99 99 96 96 97 96 583 DBKT K.tra
4 Nguyễn Duy Hoàng ĐTQG 94 96 98 94 99 100 581 DBKT K.tra
5 Nguyễn Thành Đạt ĐTQG 95 94 99 95 99 97 579 Cấp I K.tra
6 Nguyễn Văn Quân ĐTQG 98 95 95 96 98 97 579 Cấp I K.tra
Đồng đội: 1732 điểm – Hà Nội – Vô địch trẻ TQ – 2011
1 Phùng Việt Dũng 1994 Hà Nội 96 97 97 95 98 98 581
Nguyễn Hồng Quân 1996 96 96 94 95 96 94 571 PKL trẻ QG
Nguyễn Văn Dũng 1997 98 98 96 97 100 97 586 1.738 HCV
2 Bùi Minh Đức 1992 Hải Dương 96 97 95 93 97 96 574
Nguyễn Văn Thế 1993 94 96 93 97 95 98 573
Trần Đức Công 1995 97 93 95 97 96 97 575 1.722 HCB
3 Bạch Thái Thông 1992 TP.HCM 97 94 92 96 95 94 568
Hồ Thái Tâm 1992 94 94 96 96 96 93 569
Trần Việt Cường 1993 93 97 98 94 95 94 571 1.708 HCĐ