Ngày 26 tháng 08 năm 2013
Tiêu chuẩn: 571 điểm – Vũ Tấn Dương – Quân đội – Vô địch trẻ TQ -  2010
  XH HỌ VÀ TÊN N.SINH Đ.PHƯƠNG 1 2 3 4 5 6 CỘNG Đ.CẤP GHI CHÚ
  1 Nguyễn Hoài  Sơn 1993 Hải Dương 95 92 92 95 98 94 566 KT HCV
  2 Phan Xuân Chuyên 1993 TP.HCM 93 96 95 93 94 90 561 DBKT HCB
  3 Tiêu Công Đạt 1995 Hải Dương 90 95 95 91 95 93 559 Cấp I HCĐ
4 Nguyễn Đình Đồng 1996 Quân đội 88 94 95 95 92 94 558 Cấp I
5 Ngô Quốc Hưng 1995 Hải Dương 95 94 91 93 96 89 558 Cấp I
6 Vũ Tiến Nam 1998 Quân đội 91 94 90 95 91 95 556 Cấp I
7 Bùi Hồng Phong 1993 TP.HCM 95 91 92 93 92 92 555 Cấp I
8 Trần Quốc Khánh 1996 Hà Nội 89 90 95 93 93 94 554 Cấp I
9 Ngô Quốc 1994 Hà Nội 89 93 93 93 89 95 552 Cấp I
10 Phạm Ngọc Huy 1995 Quảng Ninh 92 88 92 92 94 94 552 Cấp I
11 Tô Văn Tuyển 1992 Hà Nội 95 94 91 88 90 93 551 Cấp I
12 Đỗ Văn Tân 1992 Bộ công an 90 91 91 93 97 89 551 Cấp I
13 Triệu Quốc Cường 1994 Hà Nội 90 93 91 94 93 89 550 Cấp I
14 Nguyễn Hữu Quân 1995 Quân đội 95 91 89 90 91 93 549
15 Phan Quốc Vương 1992 TP.HCM 91 89 92 90 91 93 546
16 Nguyễn Văn Dũng 1994 Quảng Ninh 91 89 91 93 89 93 546
17 Nguyễn Văn Xuyên 1993 Bộ công an 87 92 91 88 92 94 544
18 Đỗ Văn Thành 1993 Bộ công an 88 93 90 91 90 91 543
19 Nguyễn Văn Mạnh 1997 Hải Dương 93 82 89 91 90 93 538
20 Đỗ Thanh Tùng 1997 Quảng Ninh 89 87 92 88 91 89 536
21 Phạm Nho Huy 1997 Quảng Ninh 90 83 87 91 86 90 527
22 Nguyễn Công Linh 1995 Quân đội 83 87 88 85 89 89 521
23 Phạm Quốc Đạt 1994 Hà Nội 82 84 91 89 86 88 520
1 Trần Quốc Cường ĐTQG 100 95 99 96 98 98 586 KT K.tra
2 Hồ Thanh Hải ĐTQG 97 96 96 96 98 93 576 KT K.tra
3 Ng Hoàng Phương ĐTQG 92 95 97 97 94 94 569 KT K.tra
4 Ng Trọng Nam ĐTQG 93 97 94 94 96 94 568 KT K.tra
5 Ng Đình Thành ĐTQG 92 94 94 94 94 93 561 DBKT K.tra
6 Đỗ Xuân Hùng ĐTQG 94 96 94 92 91 93 560 DBKT K.tra
7 Trần Xuân Tùng ĐTQG 93 92 91 95 90 97 558 Cấp I K.tra
Đồng đội: 1676 điểm – Hà Nội – Vô địch trẻ TQ – 2012
1 Tiêu Công Đạt 1995 Hải Dương 90 95 95 91 95 93 559
Ngô Quốc Hưng 1995 95 94 91 93 96 89 558 PKL trẻ QG
Nguyễn Hoài Sơn 1993 95 92 92 95 98 94 566 1.683 HCV
2 Nguyễn Đình Đồng 1996 Quân đội 88 94 95 95 92 94 558
Vũ Tiến Nam 1998 91 94 90 95 91 95 556
Nguyễn Hữu Quân 1995 95 91 89 90 91 93 549 1.663 HCB
3 Phan Xuân Chuyên 1993 TP.HCM 93 96 95 93 94 90 561
Bùi Hồng Phong 1993 95 91 92 93 92 92 555
Phan Quốc Vương 1992 91 89 92 90 91 93 546 1.662 HCĐ
4 Trần Quốc Khánh 1996 Hà Nội 89 90 95 93 93 94 554
Tô Văn Tuyển 1992 95 94 91 88 90 93 551
Ngô Quốc 1994 89 93 93 93 89 95 552 1.657
5 Đỗ Văn Tân 1992 Bộ công an 90 91 91 93 97 89 551
Đỗ Văn Thành 1993 88 93 90 91 90 91 543
Nguyễn Văn Xuyên 1993 87 92 91 88 92 94 544 1.638
6 Nguyễn Văn Dũng 1994 Quảng Ninh 91 89 91 93 89 93 546
Phạm Ngọc Huy 1995 92 88 92 92 94 94 552
Đỗ Thanh Tùng 1997 89 87 92 88 91 89 536 1.634