Ngày 25 tháng 08 năm 2013
Tiêu chuẩn: 381 điểm – Triệu Thị Hoa Hồng – TP.HCM – Vô địch trẻ QG 21 -  2012
  XH HỌ VÀ TÊN N.SINH Đ.PHƯƠNG   1 2 3 4   CỘNG Đ.CẤP GHI CHÚ
  1 Lê Thị  Nga 1998 Đồng Nai   96 91 95 95   377 KT HCV
  2 Vũ Thị Ngọc Anh 1992 Hải Dương   95 94 94 94   377 KT HCB
  3 Đỗ Thị Trang 1995 Đồng Nai   97 93 93 93   376 KT HCĐ
4 Võ Thị Ngọc Dịu 1996 Đồng Nai 96 94 92 93 375 KT
5 Nguyễn Thị Vân Anh 1996 Hải Dương 95 93 88 95 371 KT
6 Phan Thị Phương Thuý 1993 Đồng Nai 90 91 92 92 365 DBKT
7 Đổng Minh Thanh Trúc 1992 TP.HCM 86 90 94 93 363 Cấp I
8 Nguyễn Thị Vi 1992 Quảng Ninh 91 91 91 90 363 Cấp I
9 Nông Thị Bích Phượng 1994 TP.HCM 85 93 89 94 361 Cấp I
10 Bùi Thị Kim Thoa 1995 Quân đội 91 86 93 90 360 Cấp I
11 Nguyễn Thị Ngọc Dương 1992 TP.HCM 92 92 92 84 360 Cấp I
12 Trần Diệu Anh 1996 Hà Nội 86 90 87 93 356 Cấp I
13 Phạm Thị Ngọc Châu 1999 TP.HCM 84 91 89 92 356 Cấp I
14 Trần Thị Trang 1997 Hải Dương 85 89 88 93 355 Cấp I
15 Ngô Thị Lan Hương 1998 Hải Dương 90 85 89 91 355 Cấp I
16 Nguyễn Thị Thuỳ 1995 Bộ công an 88 89 93 85 355 Cấp I
17 Nguyễn Thị Hiền 1996 TP.HCM 86 85 91 92 354
18 Nguyễn Cẩm Nhung 1999 Đồng Nai 85 92 85 89 351
19 Nguyễn Thị Dung 1997 Hải Dương 91 87 84 89 351
20 Phạm Thị Thu Hương 1994 Hải Phòng 87 89 89 84 349
21 Nguyễn Thị Thanh Huyền 1996 Quảng Ninh 87 88 86 80 341
22 Chu Thị Thuỳ Linh 1996 Quảng Ninh 84 85 83 83 335
23 Đỗ Thị Thuỷ 1996 Bộ công an 82 82 85 84 333
24 Triệu Ngọc Diệp 1996 Hà Nội 85 87 83 78 333
1 Lê Thị Hoàng Ngọc ĐTQG 94 96 95 94 379 KT K.tra
2 Đặng Lê Ng Mai ĐTQG 93 93 94 94 374 KT K.tra
3 Nguyễn Minh Châu ĐTQG 95 93 92 90 370 KT K.tra
4 Nguyễn Thùy Dung ĐTQG 93 92 91 88 364 Cấp I K.tra
Đồng đội:  1.111 điểm – Bộ công an – Vô địch trẻ QG 20 – 2011
1 Đỗ Thị Trang 1995 Đồng Nai 97 93 93 93 376
Võ Thị Ngọc Dịu 1996 96 94 92 93 375 PKL trẻ QG
Phan Thị Phương Thuý 1993 90 91 92 92 365 1.116 HCV
2 Vũ Thị Ngọc Anh 1992 Hải Dương 95 94 94 94 377
Nguyễn Thị Vân Anh 1996 95 93 88 95 371
Nguyễn Thị Dung 1997 91 87 84 89 351 1.099 HCB
3 Nông Thị Bích Phượng 1994 TP.HCM 85 93 89 94 361
Nguyễn Thị Ngọc Dương 1992 92 92 92 84 360
Nguyễn Thị Hiền 1996 86 85 91 92 354 1.075 HCĐ
4 Nguyễn Thị Vi 1992 Quảng Ninh 91 91 91 90 363
Nguyễn Thị Thanh Huyền 1996 87 88 86 80 341
Chu Thị Thuỳ Linh 1996 84 85 83 83 335 1.039