Ngày 25 tháng 08 năm 2013
Tiêu chuẩn:  585 điểm – Tạ Trang Thư – Thanh Hóa – Vô địch trẻ QG – 2011
  XH HỌ VÀ TÊN N.SINH Đ.PHƯƠNG   1 2 3 4   CỘNG Đ.CẤP GHI CHÚ
  1 Nguyễn Thị Hồng Gấm 1993 Hải Dương 93 99 99 95 96 95 577 Cấp I HCV
  2 Nguyễn Thị Hải Yến 1994 Thanh Hoá 97 97 96 97 95 95 577 Cấp I HCB
  3 Lê Thu  Hằng 1992 Quân đội 95 96 98 100 95 93 577 Cấp I HCĐ
4 Bùi Thị 1996 Quảng Ninh 93 93 98 96 97 99 576 Cấp I
5 Nguyễn Thị Ngân 1994 Vĩnh Phúc 96 98 97 93 95 95 574 Cấp I
6 Dương Thị Luyến 1993 Hà Nội 97 94 95 96 97 93 572 Cấp I
7 Nguyễn Thị Thu Trang 1993 Hải Dương 97 97 95 94 95 93 571 Cấp I
8 Lê Thị Thanh Thuỷ 1992 Thanh Hoá 94 98 94 96 95 92 569
9 Nguyễn Thị Phương Anh 1995 Hà Nội 98 91 94 95 92 96 566
10 Trần Thị Minh Trang 1996 Quảng Ninh 96 95 94 94 92 95 566
11 Phạm Thị Châu 1993 TP.HCM 93 95 94 96 94 94 566
12 Nguyễn Lệ Thuỷ 1992 Quảng Ninh 94 95 97 92 95 93 566
13 Nguyễn Phương Thảo 1992 Quân đội 90 95 97 94 94 94 564
14 Vũ Thị Hải 1994 Thanh Hoá 94 92 91 93 98 92 560
15 Nguyễn Thị Hậu 1994 Quân đội 94 93 94 95 91 92 559
16 Nguyễn Thị Duyên 1997 Vĩnh Phúc 89 90 92 93 92 94 550
17 Đào Thị Thanh Thắm 1997 Hà Nội 96 95 89 85 91 91 547
1 Nguyễn Thị Xuân ĐTQG 97 99 98 98 98 97 587 KT K.tra
2 Nguyễn Thị Phương ĐTQG 96 98 98 98 97 95 582 DBKT K.tra
3 Nguyễn Thị Hằng ĐTQG 98 95 94 95 99 97 578 Cấp I K.tra
4 Lê Thị Anh Đào ĐTQG 96 97 95 96 96 96 576 Cấp I K.tra
Đồng đội: 1740 điểm – Thanh Hóa – Vô địch trẻ QG – 2011
1 Bùi Thị 1996 Quảng Ninh 93 93 98 96 97 99 576
Trần Thị Minh Trang 1996 96 95 94 94 92 95 566
Nguyễn Lệ Thuỷ 1992 94 95 97 92 95 93 566 1.708 HCV
2 Nguyễn Thị Hải Yến 1994 Thanh Hoá 97 97 96 97 95 95 577
Lê Thị Thanh Thuỷ 1992 94 98 94 96 95 92 569
Vũ Thị Hải 1994 94 92 91 93 98 92 560 1.706 HCB
3 Lê Thu Hằng 1992 Quân đội 95 96 98 100 95 93 577
Nguyễn Phương Thảo 1992 90 95 97 94 94 94 564
Nguyễn Thị Hậu 1994 94 93 94 95 91 92 559 1.700 HCĐ
4 Dương Thị Luyến 1993 Hà Nội 97 94 95 96 97 93 572
Nguyễn Thị Phương Anh 1995 98 91 94 95 92 96 566
Đào Thị Thanh Thắm 1997 96 95 89 85 91 91 547 1.685