Ngày 24 tháng 08 năm 2013
Tiêu chuẩn:  583 điểm – Lương Chí Trung – Quân đội – Vô địch trẻ 19 – 2010
  XH HỌ VÀ TÊN N.SINH Đ.PHƯƠNG 1 2 3 4 5 6 CỘNG Đ.CẤP GHI CHÚ
  1 Bùi Anh Tùng 1996 Vĩnh Phúc 97 99 97 99 100 96 588 KT V – PKL trẻ
  2 Nguyễn Thành Nam 1992 Quân đội 97 96 100 98 96 97 584 KT B – PKL trẻ
  3 Phan Hữu  Đức 1994 Hải Dương 93 96 97 98 98 96 578 KT HCĐ
4 Hồ Thái Tâm 1992 TP.HCM 93 93 98 96 99 98 577 KT
5 Thái Xuân Thông 1995 TP.HCM 95 97 96 95 96 94 573 DBKT
6 Dương Văn Trường 1997 Vĩnh Phúc 93 94 97 98 98 93 573 DBKT
7 Hồ Viết Thanh Sang 1998 Quảng Nam 91 96 98 93 96 96 570 DBKT
8 Nguyễn Văn Thế 1993 Hải Dương 91 94 94 94 96 98 567 DBKT
9 Phùng Việt Dũng 1994 Hà Nội 93 94 95 94 97 94 567 DBKT
10 Trần Đức Công 1995 Hải Dương 98 90 97 94 95 93 567 DBKT
11 Bùi Minh Đức 1992 Hải Dương 92 93 98 96 96 92 567 DBKT
12 Vũ Văn Thắng 1998 Vĩnh Phúc 97 93 92 93 95 95 565 DBKT
13 Vương Thái Hoà 1996 Quân đội 96 93 94 95 92 95 565 DBKT
14 Vũ Tiến Đạt 1996 Quân đội 94 96 97 88 95 94 564 DBKT
15 Nguyễn Văn Dũng 1997 Hà Nội 97 94 91 92 92 97 563 Cấp I
16 Bạch Thái Thông 1992 TP.HCM 97 88 94 97 96 91 563 Cấp I
17 Nguyễn Hồng Quân 1996 Hà Nội 92 92 94 93 94 96 561 Cấp I
18 Lương Tuấn Nghĩa 1995 Quân đội 90 93 93 95 95 94 560 Cấp I
19 Nguyễn Đức Thắng 1998 Vĩnh Phúc 90 93 94 95 94 93 559
20 Trần Việt Cường 1993 TP.HCM 92 93 94 95 96 89 559
1 Nguyễn Duy Hoàng ĐTQG 97 98 98 94 97 98 582 KT
2 Nguyễn Xuân Trọng Hà Nội 97 93 99 96 97 97 579 KT
3 Dương Anh Quân ĐTQG 97 95 96 97 97 96 578 KT
4 Nguyễn Văn Quân ĐTQG 97 97 95 96 97 95 577 KT
5 Bùi Tuấn Quân đội 93 92 95 92 95 94 561 Cấp I
Đồng đội: 1726 điểm – Hải Dương – Vô địch trẻ 20 – 2011
1 Bùi Anh Tùng 1996 Vĩnh Phúc 97 99 97 99 100 96 588
Dương Văn Trường 1997 93 94 97 98 98 93 573
Vũ Văn Thắng 1998 97 93 92 93 95 95 565 1.726 HCV
2 Nguyễn Thành Nam 1992 Quân đội 97 96 100 98 96 97 584
Vương Thái Hoà 1996 96 93 94 95 92 95 565
Vũ Tiến Đạt 1996 94 96 97 88 95 94 564 1.713 HCB
3 Phan Hữu Đức 1994 Hải Dương 93 96 97 98 98 96 578
Nguyễn Văn Thế 1993 91 94 94 94 96 98 567
Bùi Minh Đức 1992 92 93 98 96 96 92 567 1.712 HCĐ
4 Hồ Thái Tâm 1992 TP.HCM 93 93 98 96 99 98 577
Thái Xuân Thông 1995 95 97 96 95 96 94 573
Trần Việt Cường 1993 92 93 94 95 96 89 559 1.709
5 Phùng Việt Dũng 1994 Hà Nội 93 94 95 94 97 94 567
Nguyễn Văn Dũng 1997 97 94 91 92 92 97 563
Nguyễn Hồng Quân 1996 92 92 94 93 94 96 561 1.691