Ngày 23 tháng 08 năm 2013
Tiêu chuẩn:  538 điểm – Vũ Tấn Dương  – Quân đội – Vô địch trẻ QG – 2010
  XH HỌ VÀ TÊN N.SINH Đ.PHƯƠNG 1 2 3 4 5 6 CỘNG Đ.CẤP GHI CHÚ
  1 Triệu Quốc Cường 1994 Hà Nội 87 81 92 88 91 85 524 Cấp I HCV
  2 Ngô Quốc  1994 Hà Nội 89 81 92 86 84 88 520 Cấp I HCB
  3 Tiêu Công Đạt 1995 Hải Dương 86 79 84 88 90 88 515 Cấp I HCĐ
4 Tô Văn Tuyển 1992 Hà Nội 85 84 83 86 89 88 515 Cấp I
5 Nguyễn Hoài Sơn 1993 Hải Dương 79 86 84 88 88 89 514 Cấp I
6 Phạm Ngọc Huy 1995 Quảng Ninh 88 81 85 86 92 82 514 Cấp I
7 Đỗ Văn Thành 1993 Bộ công an 83 89 82 90 78 89 511 Cấp I
8 Ngô Quốc Hưng 1995 Hải Dương 89 80 86 88 88 80 511 Cấp I
9 Đỗ Văn Tân 1992 Bộ công an 83 80 80 86 89 88 506
10 Trần Quốc Khánh 1996 Hà Nội 81 77 86 85 87 89 505
11 Nguyễn Văn Dũng 1994 Quảng Ninh 77 81 81 85 87 76 487
12 Phùng Huy Hoàng 1995 Thanh Hoá 79 86 87 74 74 84 484
13 Phạm Quốc Đạt 1994 Hà Nội 85 77 74 83 77 86 482
14 Nguyễn Viết Nhân 1997 Thanh Hoá 69 79 83 71 84 80 466
15 Đỗ Thanh Tùng 1997 Quảng Ninh 70 78 74 84 84 78 468
16 Nguyễn Trọng Hoàng 1994 Thanh Hoá 72 78 78 82 76 72 458
17 Trần Trung Hiếu 1993 Bộ công an 69 80 73 75 72 75 444
0
1 Trần Quốc Cường ĐTQG 90 92 95 93 86 91 547 KT K.tra
2 Hồ Thanh Hải ĐTQG 87 91 89 89 94 92 542 KT K.tra
3 Nguyễn Hoàng Phương ĐTQG 94 94 89 86 93 85 541 KT K.tra
4 Nguyễn  Đình Thành ĐTQG 84 89 85 90 90 89 527 Cấp I K.tra
5 Trần Xuân Tùng ĐTQG 85 85 91 87 86 88 522 Cấp I K.tra
6 Nguyễn Trọng Nam ĐTQG 89 92 87 87 78 87 520 Cấp I K.tra
7 Đỗ Xuân Hùng ĐTQG 88 85 90 90 80 78 511 Cấp I K.tra
Đồng đội: 1568 điểm – Hà Nội – Vô địch trẻ QG 21 – 2012
1 Tô Văn Tuyển 1992 Hà Nội 85 84 83 86 89 88 515
Triệu Quốc Cường 1994 87 81 92 88 91 85 524
Ngô Quốc 1994 89 81 92 86 84 88 520 1.559 HCV
2 Tiêu Công Đạt 1995 Hải Dương 86 79 84 88 90 88 515
Ngô Quốc Hưng 1995 89 80 86 88 88 80 511
Nguyễn Hoài Sơn 1993 79 86 84 88 88 89 514 1.540 HCB
3 Nguyễn Văn Dũng 1994 Quảng Ninh 77 81 81 85 87 76 487
Phạm Ngọc Huy 1995 88 81 85 86 92 82 514
Đỗ Thanh Tùng 1997 70 78 74 84 84 78 468 1.469 HCĐ
4 Đỗ Văn Tân 1992 Bộ công an 83 80 80 86 89 88 506
Đỗ Văn Thành 1993 83 89 82 90 78 89 511
Trần Trung Hiếu 1993 69 80 73 75 72 75 444 1.461
5 Nguyễn Trọng Hoàng 1994 Thanh Hoá 72 78 78 82 76 72 458
Phùng Huy Hoàng 1995 79 86 87 74 74 84 484
Nguyễn Viết Nhân 1997 69 79 83 71 84 80 466 1408