GIẢI VÔ ĐỊCH BẮN SÚNG TRẺ TOÀN QUỐC LẦN THỨ 22 – 2013 |
|
|
|
|
|
|
Công nhận 12 KL trẻ QG mới |
|
|
|
|
|
|
|
TÊN |
T.GIAN |
Đ.PHƯƠNG |
T.CHUẤN |
H.C |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu cuối cùng |
29.08.2013 |
|
|
|
|
25m Súng ngắn ổ quay nam |
|
1 – Phan Xuân Chuyên |
1993 |
TP HCM |
581 |
HCV PKL trẻ QG |
|
2 – Hoàng Minh Phụng |
1993 |
Bộ công an |
572 |
HCB |
|
3 – Bùi Hồng Phong |
1993 |
TP HCM |
556 |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đồng đội |
|
TP HCM |
1.137 |
HCV LKL trẻ QG |
|
|
|
Bộ công an |
572 |
HCB |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 6 |
28.08.2013 |
|
|
|
|
25m Súng ngắn thể thao nam |
|
1 – Phạn Xuân Chuyên |
1993 |
TP HCM |
576 |
HCV |
|
2 – Bùi Hồng Phong |
1993 |
TP HCM |
568 |
HCB |
|
3 – Hoàng Minh Phụng |
1993 |
Bô công an |
563 |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đồng đội |
|
TP HCM |
1.683 |
HCV |
|
|
|
Quân đội |
1.610 |
HCB |
|
|
|
Hải Phòng |
1.589 |
HCĐ |
|
50m Súng trường 3×40 nam |
|
1 – Nguyễn Thành Nam |
1992 |
Quân đội |
1.135 |
HCV PKL trẻ QG |
|
2 – Phùng Việt Dũng |
1994 |
Hà Nội |
1.119 |
HCB |
|
3 – Trần Việt Cường |
1993 |
TP HCM |
1.102 |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đồng đội |
|
TP HCM |
3.285 |
HCV |
|
|
|
Hải Dương |
3.283 |
HCB |
|
|
|
Hà Nội |
3.266 |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 5 |
27.08.2013 |
|
|
|
|
25m Súng ngắn tiêu chuẩn nam |
|
1 – Phan Xuân Chuyên |
1993 |
TP.HCM |
554 |
HCV |
|
2 – Bùi Hồng Phong |
1993 |
TP.HCM |
553 |
HCB |
|
3 – Hoàng Minh Phụng |
1993 |
Bộ công an |
552 |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đồng đội |
|
TP.HCM |
|
HCV |
|
|
|
Bộ công an |
|
HCB |
|
|
|
|
|
|
|
10m Súng trường hơi di động hỗn hợp nam |
|
1 – Nguyễn Công Dậu |
1993 |
Hà Nội |
371 |
HCV |
|
2 – Nguyễn Thọ Sơn |
1995 |
Hà Nội |
355 |
HCB |
|
3 – Đỗ Thành Đạt |
1996 |
Quân đội |
341 |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đồng đội |
|
Hà Nội |
1.037 |
HCV |
|
|
|
Quân đội |
1.006 |
HCB |
|
|
|
|
|
|
|
50m Súng trường 3×20 nữ |
|
1 – Lê Thu Hằng |
1992 |
Q đội |
566 |
HCV PKL trẻ QG |
|
2 – Phạm Thị Thị Châu |
1993 |
TP.HCM |
561 |
HCB |
|
3 – Nguyễn Thị Hải Yến |
1994 |
Thanh Hoá |
558 |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đồng đội |
|
Quân đội |
1.675 |
HCV PKL trẻ QG |
|
|
|
Thanh Hoá |
1.639 |
HCB |
|
|
|
Quảng Ninh |
1.630 |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 4 |
26.08.2013 |
|
|
|
|
10m Súng ngắn hơi nam |
|
1 – Nguyễn Hoài Sơn |
1993 |
Hải Dương |
566 |
HCV |
|
2 – Phan Xuân Chuyên |
1993 |
TP.HCM |
561 |
HCB |
|
3 – Tiêu Công Đạt |
1995 |
Hải Dương |
559 |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đồng đội |
|
Hải Dương |
1.683 |
HCV PKL trẻ QG |
|
|
|
Quân đội |
1.663 |
HCB |
|
|
|
TP.HCM |
1.662 |
HCĐ |
|
10m Súng trường hơi di động hỗn hợp nữ |
|
1 – Đào Thị Thu Hằng |
1992 |
Quân đội |
354 |
HCV PKL trẻ QG |
|
2 – Nguyễn Thị Hoan |
1994 |
Hà Nội |
317 |
HCB |
|
3 – Nguyễn Thị Mỹ Linh |
1997 |
Hà Nội |
306 |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
50m Súng trường bắn nằm nam |
|
1 – Nguyễn Văn Dũng |
1997 |
Hà Nội |
586 |
HCV |
|
2 – Phùng Việt Dũng |
1994 |
Hà Nội |
581 |
HCB |
|
3 – Trần Đức Công |
1995 |
Hải Dương |
575 |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đồng đội |
|
Hà Nội |
1.738 |
HCV PKL trẻ QG |
|
|
|
Hải Dương |
1.722 |
HCB |
|
|
|
TP.HCM |
1.708 |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 3 |
25.08.2013 |
|
|
|
|
10m Súng ngắn hơi nữ |
|
1 – Lê Thị Nga |
1998 |
Đồng Nai |
377 |
HCV |
|
2 – Vũ Thị Ngọc Anh |
1992 |
Hải Dương |
377 |
HCB |
|
3 – Đỗ Thị Trang |
1995 |
Đồng Nai |
376 |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đồng đội |
|
Đồng Nai |
1.116 |
HCV PKL trẻ QG |
|
|
|
Hải Dương |
1.099 |
HCB |
|
|
|
TP.HCM |
1.075 |
HCĐ |
|
10m Súng trường hơi di động tiêu chuẩn nam |
|
1 – Nguyễn Công Dậu |
1993 |
Hà Nội |
550 |
HCV |
|
2 – Ngô Trường Phúc |
1996 |
Hà Nội |
518 |
HCB |
|
3 – Lê Tuấn Đạt |
1995 |
Quân đội |
504 |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đồng đội |
|
Hà Nội |
1.568 |
HCV PKL trẻ QG |
|
|
|
Quân đội |
1.489 |
HCB |
|
|
|
|
|
|
|
50m Súng trường bắn nằm nữ |
|
1 – Nguyễn Thị Hồng Gấm |
1993 |
Hải Dương |
577 |
HCV |
|
2 – Nguyễn Thị Hải Yến |
1994 |
Thanh Hoá |
577 |
HCB |
|
3 – Lê Thu Hằng |
1992 |
Quân đội |
577 |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đồng đội |
|
Quảng Ninh |
1.708 |
HCV |
|
|
|
Thanh Hoá |
1.706 |
HCB |
|
|
|
Quân đội |
1.700 |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 2 |
24.08.2013 |
|
|
|
|
25m Súng ngắn bắn nhanh nam |
|
1 – Phan Xuân Chuyên |
1993 |
TP.HCM |
544 |
HCV |
|
2 – Bùi Hồng Phong |
1993 |
TP.HCM |
540 (43) |
HCB |
|
3 – Nguyễn Phương Duy |
1993 |
TP.HCM |
540 (31) |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đồng đội |
|
TP.HCM |
1.624 |
HCV |
|
|
|
Quân đội |
1.570 |
HCB |
|
|
|
|
|
|
|
10m Súng trường hơi nam |
|
1 – Bùi Anh Tùng |
1996 |
Vĩnh Phúc |
588 |
HCV PKL trẻ QG |
|
2 – Nguyễn Thành Nam |
1992 |
Quân đội |
584 |
HCB PKL trẻ QG |
|
3 – Phan Hữu Đức |
1994 |
Hải Dương |
578 |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đồng đội |
|
Vĩnh Phúc |
1.726 |
HCV |
|
|
|
Quân đôi |
1.713 |
HCB |
|
|
|
Hải Dương |
1.712 |
HCĐ |
|
10m Súng trường hơi di động tiêu chuẩn nữ |
|
1 – Đào Thị Thu Hằng |
1992 |
Quân đội |
341 |
HCV |
|
2 – Nguyễn Thị Hoan |
1994 |
Hà Nội |
334 |
HCB |
|
3 – Nguyễn Thị Mỹ Linh |
1997 |
Hà Nội |
306 |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 1 |
23.08.2013 |
|
|
|
|
25m Súng ngắn Thể thao nữ |
|
1 – Nguyễn Thị Vân Anh |
1996 |
Hải Dương |
565 |
HCV |
|
2 – Vũ Thị Ngọc Anh |
1992 |
Hải Dương |
563 (47) |
HCB |
|
3 – Đổng Minh Thanh Trúc |
1992 |
TP.HCM |
563 (46) |
HCB |
|
|
|
|
|
|
|
Đồng đội |
|
Hải Dương |
1.676 |
HCV PKL trẻ QG |
|
|
|
Đồng Nai |
1.659 |
HCB PKL trẻ QG |
|
|
|
TP.HCM |
1.644 |
HCĐ PKL trẻ QG |
|
10m Súng trường hơi nữ |
|
1 – IWAKI AI |
2000 |
TP.HCM |
388 |
HCV |
|
2 – Nguyễn Thị Thu Trang |
1993 |
Hải Dương |
387 |
HCB |
|
3 – Nguyễn Thị Hà Giang |
1994 |
Bộ công an |
386 |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đồng đội |
|
TP.HCM |
1.146 |
HCV |
|
|
|
Quân đội |
1.138 |
HCB |
|
|
|
Bộ công an |
1.137 |
HCĐ |
|
50m Súng ngắn bắn chậm nam |
|
1 – Triệu Quốc Cường |
1994 |
Hà Nội |
524 |
HCV |
|
2 -Ngô Quốc Vũ |
1994 |
Hà Nội |
520 |
HCB |
|
3 – Tiêu Công Đạt |
1995 |
Hải Dương |
515 |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đồng đội |
|
Hà Nội |
1.559 |
HCV |
|
|
|
Hải Dương |
1.540 |
HCB |
|
|
|
Quảng Ninh |
1.469 |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 Comments
You can be the first one to leave a comment.