Môn thi: Cung toàn năng 3 dây (Compound) Nữ | ||||||||||||
Ngày 03 – 04 tháng 08 năm 2013 | ||||||||||||
KL trẻ QG | ||||||||||||
1368 – Trần Nguyễn Tiểu Anh – Hà Nội – VĐ Bắn cung trẻ TQ – 2010 | ||||||||||||
XH | HỌ | TÊN | N.SINH | Đ.PHƯƠNG | 70 | 60 | 50 | 30 | CỘNG | CẤP | HC | |
1 | Lê Ngọc | Huyền | 1994 | Vĩnh Long | 326 | 340 | 338 | 356 | 1.360 | KT | HCV | |
2 | Hà Thị | Thương | 1994 | Phú Thọ | 323 | 331 | 344 | 346 | 1.344 | DBKT | HCB | |
3 | Thạch Thị Ngọc | Hoa | 1997 | Trà Vinh | 320 | 343 | 323 | 349 | 1.335 | DBKT | HCĐ | |
4 | Nguyễn Thị Kim | Anh | 1996 | Hà Nội | 326 | 338 | 315 | 351 | 1.330 | DBKT | ||
5 | Phạm Thị | Kiều | 1993 | Hà Nội | 326 | 321 | 323 | 345 | 1.315 | DBKT | ||
6 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 1995 | Vĩnh Long | 315 | 321 | 318 | 350 | 1.304 | Cấp I | ||
7 | Châu Kiều | Oanh | 1997 | Trà Vinh | 304 | 327 | 315 | 348 | 1.294 | Cấp I | ||
8 | Hoàng Thị | Chi | 1997 | Hải Phòng | 305 | 331 | 312 | 335 | 1.283 | Cấp I | ||
9 | Lê Phương | Thảo | 1997 | Hải Dương | 304 | 325 | 311 | 335 | 1.275 | Cấp I | ||
10 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 1997 | Hải Dương | 317 | 301 | 307 | 341 | 1.266 | Cấp I | ||
11 | Thạch Thị Minh | Chi | 1997 | Trà Vinh | 301 | 316 | 298 | 331 | 1.246 | Cấp I | ||
12 | Nguyễn Thị | Hoa | 1997 | Quảng Ninh | 298 | 316 | 284 | 332 | 1.230 | Cấp I | ||
13 | Nguyễn Thị Nhật | Lệ | 1996 | Hà Nội | 281 | 310 | 301 | 337 | 1.229 | Cấp I | ||
14 | Lê Thị | Dung | 1994 | Thanh Hoá | 290 | 311 | 293 | 326 | 1.220 | Cấp I | ||
15 | Vũ Thị | Phúc | 1996 | Hải Dương | 260 | 312 | 284 | 338 | 1.194 | |||
16 | Lê Thị Ngọc | Linh | 1997 | Vĩnh Long | 264 | 297 | 223 | 324 | 1.108 | |||
17 | Nguyễn Tường | Vy | 1995 | Vĩnh Long | 252 | 184 | 312 | 748 | ||||
18 | Vũ Thị | Mai | 1997 | Quảng Ninh | 257 | 330 | 587 | |||||
19 | Nguyễn Thị | Hằng | 1998 | Quảng Ninh | 159 | 296 | 455 | |||||
0 Comments
You can be the first one to leave a comment.