Quay về trang thành tích |
6 KL trẻ QG và 01 KLQG mới được công nhận |
|
|
|
|
|
|
|
TÊN |
T.GIAN |
Đ.PHƯƠNG |
T.CHUẤN |
H.C |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 7: 09.08.2013 |
|
Đôi nam – nữ cung 3 (Compound) |
|
1 – Kim Ánh – Tiuaans Anh |
|
Hà Nội |
|
HCV |
|
2 – Hoa – Thanh Tùng |
|
Trà Vinh |
|
HCB |
|
3 – Diung – Minh Quý |
|
Thanh Hoá |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đôi nam – nữ cung 1 (Recurve) |
|
1 – Đào – Duy |
|
Hà Nội |
|
HCV |
|
2 – Thuyết – Tuấn Anh |
|
Hải Phòng |
|
HCB |
|
3 - Đầy – Giang |
|
Vĩnh Long |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 6: 08.08.2013 |
|
Đồng đội cung 3 (Compound) nam |
|
1 – Đức – Anh – Chiến |
|
Hà Nội |
|
HCV |
|
2 – Khoa – Linh – Hùng |
|
Sóc Trăng |
|
HCB |
|
3 – Đức – Tuấn Lợi |
|
Quảng Ninh |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đồng đội cung 3 (Compound) nữ |
|
1 – Oanh – Hoa Chi |
|
Trà Vinh |
|
HCV |
|
2 – Lệ – Ánh – Kiều |
|
Hà Nội |
|
HCB |
|
3 – Thảo – Huyền – Linh |
|
Vĩnh Long |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đồng đội cung 3 (Recurve) nam |
|
1 – Duy – Nhật – Anh |
|
Hà Nội |
|
HCV |
|
2 – Hoàng – Trung – Chuẩn |
|
Phú Thọ |
|
HCB |
|
3 – Thường – Anh – Nam |
|
Hải Phòng |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đồng đội cung 3 (Recurve) nữ |
|
1 – Trang – Trinh – Thư |
|
Sóc Trăng |
|
HCV |
|
2 – Đào – Liên – Hiền |
|
Hà Nội |
|
HCB |
|
3 – Tuyết – Duyên – Liên |
|
Hải Phòng |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 5: 07.08.2013 |
|
Đấu loại cá nhân cung 3 (Compound) nam |
|
1 – Nguyễn Tuấn Anh |
1993 |
Hà Nội |
|
HCV |
|
2 – Thạch Phi Hùng |
199.. |
Sóc Trăng |
|
HCB |
|
3 - Nguyễn Trung Đức |
1995 |
Quảng Ninh |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đấu loại cá nhân cung 3 (Compound) nữ |
|
1 – Thạch Thị Ngọc Hoa |
199.. |
Trà Vinh |
|
HCV |
|
2 – Lê Ngọc Huyền |
199.. |
Vĩnh Long |
|
HCB |
|
3 – Hà Thị Thương |
199.. |
Phú Thọ |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đấu loại cá nhân cung 3 (Recurve) nam |
|
1 – Nguyễn Văn Duy |
1996 |
Hà Nội |
|
HCV |
|
2 – Chu Hữu Đức |
199.. |
Hà Nội |
|
HCB |
|
3 - Trần Văn Chờ |
1995 |
Cần Thơ |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đấu loại cá nhân cung 3 (Recurve) nữ |
|
1 – Lộc Thị Đào |
199.. |
Hà Nội |
|
HCV |
|
2 – Dương Thị Kim Liên |
199.. |
Hà Nội |
|
HCB |
|
3 – Trần Thị Tuyết |
199.. |
Hải Phòng |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 4: 06.08.2013 |
|
Cung 3 (Compound) 50m nam |
|
1 – Nguyễn Tuấn Anh |
1993 |
Hà Nội |
336 |
KT – HCV |
|
2 – Phạm Đức Lộc |
1997 |
Hải Phòng |
335 |
KT – HCB |
|
3 – Ngô Phi Khoa |
1995 |
Sóc Trăng |
332 |
KT – HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Cung 3 (Compound) 30m nam |
|
1 – Nguyễn Tuấn Anh |
1993 |
Hà Nội |
356 |
KT – HCV |
|
2 – Nguyễn Trung Đức |
1995 |
Quảng Ninh |
353 |
KT – HCB |
|
3 – Nguyễn Minh Quý |
1997 |
Thanh Hoá |
350 |
KT – HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Cung 3 (Compound) 50m nữ |
|
1 – Hà Thị Thương |
1994 |
Phú Thọ |
331 |
KT – HCV |
|
2 – Nguyễn Thị Kim Anh |
1996 |
Hà Nội |
327 |
KT – HCB |
|
3 – Thạch Thị Ngọc Hoa |
1997 |
Trà Vinh |
323 |
Cấp I – HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Cung 3 (Compound) 30m nữ |
|
1 - Lê Ngọc Huyền |
1994 |
Vĩnh Long |
349 |
KT – HCV |
|
2 - Thạch Thị Ngọc Hoa |
1994 |
Trà Vinh |
349 |
KT – HCB |
|
3 – Châu Kiều Oanh |
1997 |
Trà Vinh |
347 |
DBKT – HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Cung 3 (Recurve) 50m nam |
|
1 – Nguyễn Văn Duy |
1996 |
Hà Nội |
313 |
DBKT – HCV |
|
2 – Trần Văn Chờ |
1995 |
Cần Thơ |
310 |
DBKT – HCB |
|
3 – Nguyễn Hữu Huy |
1992 |
Hà Nội |
305 |
DBKT – HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Cung 3 (Recurve) 30m nam |
|
1 – Nguyễn Văn Duy |
1996 |
Hà Nội |
344 |
KT – HCV – PKL |
|
2 – Nguyễn Hữu Huy |
1992 |
Hà Nội |
342 |
KT – HCB |
|
3 – Trần Văn Chờ |
1995 |
Cần Thơ |
338 |
I – HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Cung 3 (Recurve) 50m nữ |
|
1 – Lộc Thị Đào |
1993 |
Hà Nội |
320 |
KT – HCV – PKL |
|
2 – Nguyễn Thị Quyền Trang |
1996 |
Sóc Trăng |
296 |
Cấp 1 – HCB |
|
3 – Dương Thị Kim Liên |
1993 |
Hà Nội |
292 |
Cấp 1 – HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Cung 3 (Recurve) 30m nữ |
|
1 – Lộc Thị Đào |
1993 |
Hà Nội |
344 |
KT – HCV – PKL |
|
2 – Nguyễn Thị Kiều Trinh |
1996 |
Sóc Trăng |
340 |
KT – HCB |
|
3 – Bùi Thị Duyên |
1995 |
Đồng Tháp |
336 |
KT – HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 3: 05.08.2013 |
|
Cung 3 (Compound) 90m nam |
|
1 – Nguyễn Tuấn Anh |
1993 |
Hà Nội |
317 – PKL |
Cấp I – HCV |
|
2 – Thạch Phi Hùng |
1995 |
Sóc Trăng |
313 |
Cấp I – HCB |
|
3 – Trần Hồng Quân |
1994 |
Thanh Hoá |
308 |
Cấp I – HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Cung 1 (Recurve) 70m nữ |
|
1 – Lộc Thị Đào |
1993 |
Hà Nội |
317 |
KT – HCV |
|
2 – Nguyễn Thị Quyền Trang |
1996 |
Sóc Trăng |
301 |
DBKT – HCB |
|
3 – Dương Thị Kim Liên |
1993 |
Hà Nội |
300 |
DBKT - HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Cung 3 (Compound) 70m nam |
|
1 – Nguyễn Tuấn Anh |
1993 |
Hà Nội |
338 |
KT – HCV |
|
2 – Nguyễn Văn Chiến |
1996 |
Hà Nội |
331 |
DBKT – HCB |
|
3 – Nguyễn Trung Đức |
1995 |
Quảng Ninh |
328 |
DBKT – HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Cung 1 (Recurve) 60m nữ |
|
1 – Lộc Thị Đào |
1993 |
Hà Nội |
338 |
PKLQG – PKL trẻ |
|
2 – Dương Thị Kim Liên |
1993 |
Hà Nội |
318 |
KT – HCB |
|
3 – Nguyễn Thị Quyền Trang |
1996 |
Sóc Trăng |
318 |
KT - HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Cung 3 (Compound) 70m nữ |
|
1 – Phạm Thị Kiều |
1993 |
Hà Nội |
326 |
KT – HCV |
|
2 – Lê Ngọc Huyền |
1994 |
Vĩnh Long |
326 |
KT – HCB |
|
3 – Nguyễn Thị Kim Anh |
1996 |
Hà Nội |
326 |
KT – HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Cung 3 (Compound) 60m nữ |
|
1 – Thạch Thị Ngọc Hoa |
1997 |
Tra Vinh |
343 |
KT – HCV |
|
2 – Lê Ngọc Huyền |
1994 |
Vĩnh Long |
340 |
KT – HCB |
|
3 – Nguyễn Thị Kim Anh |
1996 |
Hà Nội |
338 |
KT – HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Cung 1 (Recurve) 90m nam |
|
1 – Hoàng Ngọc Nhật |
1993 |
Hà Nội |
279 |
DBKT – HCV |
|
2 – Nguyễn Văn Duy |
1996 |
Hà Nội |
271 |
DBKT – HCB |
|
3 – Trần Văn Chờ |
1995 |
Cần Thơ |
270 |
DBKT – HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Cung 1 (Recurve) 70m nam |
|
1 – Chu Đức An |
1996 |
Hà Nội |
308 |
DBKT – HCV |
|
2 – Nguyễn Văn Duy |
1996 |
Hà Nội |
308 |
DBKT – HCB |
|
3 – Nguyễn văn Đầy |
1996 |
Vĩnh Long |
301 |
DBKT - HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 1 – 2: 03 – 04.08.2013 |
|
Cung toàn năng 3 dây (Compound) nữ |
|
1 – Lê Ngọc Huyền |
1994 |
Vĩnh Long |
1.360 |
KT – HCV |
|
2 – Hà Thị Thương |
1994 |
Phú Thọ |
1.344 |
DBKT – HCB |
|
3 – Thạch Thị Ngọc Hoa |
1997 |
Trà Vinh |
1.335 |
DBKT – HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Cung toàn năng 1 (Recurve) nam |
|
1 – Hoàng Ngọc Nhật |
1993 |
Hà Nội |
1.232 |
DBKT – HCV |
|
2 - Nguyễn Văn Duy |
1996 |
Hà Nội |
1.224 |
DBKT – HCB |
|
3 - Trần Văn Chờ |
1995 |
Cần Thơ |
1.222 |
DBKT – HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Cung toàn năng cung 3 (Compound) nam |
|
1 – Mai Xuân Đức |
1995 |
Hà Nội |
1.311 |
KT – HCV |
|
2 – Nguyễn Tuấn Anh |
1993 |
Hà Nội |
1.295 |
KT – HCB |
|
3 – Trần Thanh Linh |
1996 |
Sóc Trăng |
1.285 |
KT – HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Cung toàn năng cung 1 (Recurve) nữ |
|
1 – Lộc Thị Đào |
1993 |
Hà Nội |
1.301 |
KT – HCV – PKL |
|
2 – Nguyễn Thị Quyền Trang |
1996 |
Sóc Trăng |
1.230 |
DBKT – HCB |
|
3 – Nguyễn Thị Kiều Trinh |
1996 |
Sóc Trăng |
1.228 |
DBKT - HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 Comments
You can be the first one to leave a comment.