Cung  toàn năng 3 dây (Compound) Nam
  Ngày 03 – 04 tháng 08 năm 2013
KL trẻ QG:
1354 – Nguyễn Tiến Cương – Hà Nội – VĐ Bắn cung trẻ TQ – 2009
  XH HỌ TÊN N.SINH  Đ.PHƯƠNG 90 70 50 30 CỘNG CẤP HC
  1 Mai Xuân Đức 1995 Hà Nội 305 322 337 347 1.311 KT HCV
  2 Nguyễn Tuấn  Anh 1993 Hà Nội 278 332 326 359 1.295 KT HCB
  3 Trần Thanh Linh 1996 Sóc trăng 323 304 317 341 1.285 KT HCĐ
4 Nguyễn Văn Chiến 1996 Hà Nội 289 306 325 344 1.264 KT
5 Thạch Phi Hùng 1995 Sóc trăng 285 302 322 350 1.259 DBKT
6 Nguyễn Minh Quý 1997 Thanh Hoá 258 304 330 346 1.238 DBKT
7 Ngô Phi Khoa 1995 Sóc trăng 257 298 323 350 1.228 DBKT
8 Nguyễn Trung Đức 1995 Quảng Ninh 236 300 328 350 1.214 Cấp I
9 Trần Hồng Quân 1994 Thanh Hoá 269 279 314 326 1.188 Cấp I
10 Phạm Đức Lộc 1997 Hải Phòng 319 334 352 1.005
11 Nguyễn Trung Đức 1993 Phú Thọ 193 218 255 324 990
12 Hà Văn Lập 1995 Phú Thọ 37 287 303 334 961
13 Trần Thanh Tùng 1997 Trà Vinh 296 314 340 950
14 Lê Quang Tuấn 1997 Quảng Ninh 263 328 350 941
15 Phạm Khắc Lợi 1995 Quảng Ninh 273 317 342 932
16 Trịnh Ngọc Quy 1998 Hà Nội 310 340 650
17 Phạm trường Giang 1996 Quảng Ninh 307 340 647
18 Phạm Văn An 1998 Hải Phòng 300 328 628
19 Nguyễn Hải Đăng 1998 Hải Phòng 297 328 625
20 Nguyễn Hoàng Lân 1996 Phú Thọ 176 286 462