GIẢI SÚNG HƠI THANH THIẾU NIÊN QUỐC GIA LẦN THỨ 18 – 2013
Ngày 21  tháng 07 năm 2013
KLQG Bài bắn tiêu chuẩn: 374 điểm – Đỗ Thu Trang – Đồng Nai – Giải súng hơi TTN TQ – 2012
  XH HỌ VÀ TÊN N.SINH Đ.PHƯƠNG   1 2 3 4   CỘNG CẤP GHI CHÚ
  1 Nguyễn Thị Vân Anh 1996 Hải Dương   95 90 94 94   373 KT vàng
  2 Đỗ Thị Trang 1995 Đồng Nai   94 93 91 94   372 KT bạc
  3 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 1996 BCA   91 90 95 93   369 DBKT đồng
4 Lê Thị Nga 1998 Đồng Nai 88 93 93 93 367 DBKT
5 Võ Thị Ngọc Dịu 1996 Đồng Nai 92 90 92 92 366 DBKT
6 Nguyễn Thị Thanh Huyền 1996 Quảng Ninh 89 93 90 92 364 Cấp I
7 Nguyễn Thị Hiền 1996 TP.HCM 83 91 88 98 360 Cấp I
8 Trần Diệu Anh 1996 Hà Nội 90 91 92 86 359 Cấp I
9 Nguyễn Thị Thuỳ 1995 BCA 87 87 93 89 356 Cấp I
10 Bùi Thị Kim Thoa 1995 Quân đội 85 91 86 92 354
11 Triệu Ngọc Diệp 1996 Hà Nội 86 88 91 85 350
12 Đào Thanh Tú 1996 Quân đội 83 87 88 87 345
13 Bùi Thị Chinh 1995 Đắk Lắk 88 83 89 85 345
14 Nguyễn Thị Kim Anh 1997 Đắk Lắk 89 78 89 87 343
15 Đỗ Thị Thuỷ 1996 BCA 83 89 86 84 342
16 Lê Thị Minh Phương 1996 Tuyển trẻ QG 84 83 81 86 334
17 Chu Thị Thuỳ Linh 1996 Quảng Ninh 89 81 80 84 334
18 Nguyễn Thuỷ Tiên 1996 Quân đội 77 85 80 91 333
19 Trần Ngọc Diệp 1996 BCA 81 80 85 83 329
20 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 1995 Hà Nội 81 82 87 79 329
21 Nguyễn Thị Tâm 1995 Tuyển trẻ QG 82 77 84 85 328
22 Nguyễn Thị Mai 1995 Đắk Lắk 70 85 83 77 315
23 Bùi Thị Thuỳ Linh 1996 Quảng Ninh 79 77 75 75 306
KLQG Bài bắn đồng đội: 1093 điểm – Đồng Nai – Giải súng hơi TTN TQ – 2010
  XH HỌ VÀ TÊN N.SINH Đ.PHƯƠNG   1 2 3 4   CỘNG Đ.ĐỘI GHI CHÚ
1 Đỗ Thị Trang 1995 Đồng Nai 94 93 91 94 372
Lê Thị Nga 1998 88 93 93 93 367 PKL TTN
Võ Thị Ngọc Dịu 1996 92 90 92 92 366 1105 HCV
2 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 1996 BCA 91 90 95 93 369
Nguyễn Thị Thuỳ 1995 87 87 93 89 356
Đỗ Thị Thuỷ 1996 83 89 86 84 342 1067 HCB
3 Trần Diệu Anh 1996 Hà Nội 90 91 92 86 359
Triệu Ngọc Diệp 1996 86 88 91 85 350
Nguyễn Thị Thanh Nhàn 1995 81 82 87 79 329 1038 HCĐ
4 Bùi Thị Kim Thoa 1995 Quân đội 85 91 86 92 354
Đào Thanh Tú 1996 83 87 88 87 345
Nguyễn Thuỷ Tiên 1996 77 85 80 91 333 1032
5 Nguyễn Thị Thanh Huyền 1996 Quảng Ninh 89 93 90 92 364
Chu Thị Thuỳ Linh 1996 89 81 80 84 334
Bùi Thị Thuỳ Linh 1996 79 77 75 75 306 1004
6 Bùi Thị Chinh 1995 Đắk Lắk 88 83 89 85 345
Nguyễn Thị Kim Anh 1997 89 78 89 87 343
Nguyễn Thị Mai 1995 70 85 83 77 315 1003