GIẢI SÚNG HƠI THANH THIẾU NIÊN TOÀN QUỐC LẦN THỨ 18 – 2013 |
|
|
|
|
|
|
17 KLQG TTN mới được công nhận |
|
|
|
|
|
|
|
TÊN |
T.GIAN |
Đ.PHƯƠNG |
T.CHUẤN |
H.C |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 6 |
25.07.2013 |
|
|
|
|
ST hơi nam – tuổi 16 |
|
1 - Hồ Viết Thanh Sang |
1998 |
Quảng Nam |
569 |
PKL TTN |
|
2 - Dương Văn Trường |
1997 |
Vĩnh Phúc |
568 |
PKL TTN |
|
3 – Võ Đình Kiệt |
1998 |
Quảng Nam |
567 |
PKL TTN |
|
|
|
|
|
|
|
Đồng đội |
|
Quảng Nam |
1.683 |
PKL TTN |
|
|
|
TP.HCM |
1.661 |
PKL TTN |
|
|
|
Hà Nội |
1.592 |
đồng |
|
ST nam – tuổi 18 |
|
1 – Bùi Anh Tùng |
1996 |
Vĩnh Phúc |
582 |
PKL TTN |
|
2 – Thái Văn Thông |
1995 |
TP.HCM |
575 |
PKL TTN |
|
3 – Vũ Văn Thông |
1998 |
Vĩnh Phúc |
567 |
đồng |
|
|
|
|
|
|
|
Đồng đội |
|
Vĩnh Phúc |
1.705 |
PKL TTN |
|
|
|
Quân đội |
1.681 |
bạc |
|
|
|
Tuyển trẻ QG |
1.659 |
đồng |
|
Ngày thi đấu thứ 5 |
24.07.2013 |
|
|
|
|
ST hơi nữ – tuổi 16 |
|
1 – IWAKI AI |
2000 |
TP.HCM |
385 |
PKL TTN |
|
2 – Diệp Thanh Quỳnh |
1998 |
Quảng Ninh |
368 |
bạc |
|
3 – Vũ Huỳnh Ngọc Tân |
1998 |
Đà Nẵng |
366 |
đồng |
|
|
|
|
|
|
|
Đồng đội |
|
Quảng Ninh |
1.089 |
vàng |
|
|
|
Đà Nẵng |
366 |
bạc |
|
|
|
Bộ công an |
241 |
đồng |
|
ST hơi nữ – tuổi 18 |
|
1 – Nguyễn Thị Thu Vân |
1995 |
TP.HCM |
391 |
PKL TTN |
|
2 – Nguyễn Thị Duyên |
1997 |
Vĩnh Phúc |
383 |
bạc |
|
3 – Phùng Thị Lan Hương |
1997 |
Vĩnh Phúc |
383 |
đồng |
|
|
|
|
|
|
|
Đồng đội |
|
TP.HCM |
1.144 |
vàng |
|
|
|
Quân đội |
1.136 |
bạc |
|
|
|
Vĩnh Phúc |
1.118 |
đồng |
|
Ngày thi đấu thứ 4 |
23.07.2013 |
|
|
|
|
ST hơi phổ thông nam – tuổi 16 |
|
1 – Hồ Viết Thanh Sang |
1998 |
Quảng Nam |
338 |
PKL TTN |
|
2 – Nguyễn Ngọc Toàn |
1997 |
TP.HCM |
337 |
PKL TTN |
|
3 – Vũ Nhật Hoàng |
1998 |
TP.HCM |
321 |
đồng |
|
|
|
|
|
|
|
Đồng đội |
|
TP.HCM |
997 |
PKL TTN |
|
|
|
Quảng Nam |
928 |
bạc |
|
|
|
Vĩnh Phúc |
858 |
đồng |
|
ST hơi phổ thông nam – tuổi 18 |
|
1 – Nguyễn Ngân Lâm |
1995 |
TP.HCM |
502 |
vàng |
|
2 – Dương Văn Trường |
1997 |
Vĩnh Phúc |
501 |
bạc |
|
3 – Vương Thái Hoà |
1995 |
Quân đội |
500 |
đồng |
|
|
|
|
|
|
|
Đồng đội |
|
Quân đội |
1.468 |
vàng |
|
|
|
Vĩnh Phúc |
1.461 |
bạc |
|
|
|
Tuyển trẻ QG |
1.308 |
đồng |
|
Ngày thi đấu thứ 3 |
22.07.2013 |
|
|
|
|
ST hơi phổ thông nữ – tuổi 16 |
|
1 – IWAKI AI |
2000 |
TP.HCM |
336 |
vàng |
|
2 – Nguyễn Thị Lan Hương |
1999 |
Vĩnh Phúc |
330 |
bạc |
|
3 – Vũ Huỳnh Ngọc Tân |
1998 |
Đà Nẵng |
304 |
đồng |
|
|
|
|
|
|
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
|
|
Vĩnh Phúc |
921 |
vàng |
|
|
|
Quảng Ninh |
875 |
bạc |
|
|
|
Đà Nẵng |
304 |
đồng |
|
ST hơi phổ thông nữ – tuổi 18 |
|
1 – Triệu Thị Nguyệt Nga |
1999 |
TP.HCM |
340 |
vàng |
|
2 – Hồng Thị Ngọc Thắn |
1996 |
TP.HCM |
338 |
bạc |
|
3 – Nguyễn Thị Thu Vân |
1995 |
TP.HCM |
337 |
đồng |
|
|
|
|
|
|
|
Đồng đội |
|
TP.HCM |
1.015 |
vàng |
|
|
|
Vĩnh Phúc |
0.989 |
bạc |
|
|
|
Quân đội |
0.944 |
đồng |
|
ST hơi di động hỗn hợp nữ – tuổi 16 |
|
1 – Lê Thị Mỹ Linh |
1997 |
Hà Nội |
297 |
Lập KL TTN |
|
2 – Lê Thị Mai Anh |
1997 |
Hà Nội |
286 |
bạc |
|
|
|
|
|
|
|
ST hơi di động hỗn hợp nam – tuổi 18 |
|
1 – Ngô Trường Phúc |
1996 |
Hà Nội |
337 |
Lập KL TTN |
|
2 – Đỗ Thế Anh |
1995 |
Quân đội |
333 |
bạc |
|
3 – Lê Tuấn Đạt |
1995 |
Quân đội |
316 |
đồng |
|
|
|
|
|
|
|
Đồng đội |
|
Quân đội |
964 |
Lập KL TTN |
|
|
|
Hà Nội |
839 |
bạc |
|
Ngày thi đấu thứ 2 |
21.07.2013 |
|
|
|
|
SN hơi nữ – tuổi 16 |
|
1 – Hồ Thị Thanh Xuân |
1998 |
Đồng Nai |
372 |
PKL TTN |
|
2 – Phạm Thị Ngọc Châu |
1999 |
TP.HCM |
368 |
bạc |
|
3 – Nguyễn Thị Dung |
1997 |
Hải Dương |
359 |
đồng |
|
|
|
|
|
|
|
Đồng đội |
|
Đồng Nai |
1.066 |
vàng |
|
|
|
Hải Dương |
1.056 |
bạc |
|
|
|
Quảng Ninh |
967 |
đồng |
|
SN hơi nữ – tuổi 18 |
|
|
|
|
|
1 – Nguyễn Thioj Vân Anh |
1996 |
Hải Dương |
373 |
vàng |
|
2 – Đỗ Thị Trang |
1995 |
Đồng Nai |
372 |
bạc |
|
3 – Nguyễn Thị Quỳnh Nga |
1996 |
BCA |
369 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đồng đội |
|
Đồng Nai |
1.105 |
PKL TTN |
|
|
|
Bộ công an |
1.068 |
bạc |
|
|
|
Hà Nội |
1.038 |
đồng |
|
ST hơi di động tiêu chuẩn nữ – tuổi 16 |
|
1 – Lê Thị Mỹ Linh |
1997 |
Hà Nội |
319 |
Lập KL TTN |
|
2 – Trần Thị Thương |
1995 |
Đắk Lắk |
221 |
bạc |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 1 |
20.07.2013 |
|
|
|
|
SN hơi nam – tuổi 16 |
|
|
|
|
|
1 – Hồ Đức Thiện |
1998 |
Đà Nẵng |
530 |
vàng |
|
2 – Phạm Nho Huy |
1997 |
Quảng Ninh |
522 |
bạc |
|
3 – Nguyễn Minh Tú |
1997 |
Hà Nội |
520 |
đồng |
|
|
|
|
|
|
|
Đồng đội |
|
Hà Nội |
1.533 |
vàng |
|
|
|
Quảng Ninh |
1.503 |
bạc |
|
SN hơi nam – tuổi 18 |
|
|
|
|
|
1 – Tiêu Công Đạt |
1995 |
Hải Dương |
569 |
PKL TTN |
|
2 – Trần Quốc Khánh |
1996 |
Hà Nội |
552 |
bạc |
|
3 – Nguyễn Đình Đồng |
1996 |
Quân đội |
551 |
đồng |
|
|
|
|
|
|
|
Đồng đội |
|
Quân đội |
1.630 |
vàng |
|
|
|
Hà Nội |
1.609 |
bạc |
|
|
|
TP.HCM |
1.598 |
đồng |
|
ST hơi di động tiêu chuẩn tiêu chuẩn nam – tuổi 18 |
|
1 – Ngô Trường Phúc |
1996 |
Hà Nội |
527 |
Lập KL TTN |
|
2 – Đỗ Thế Anh |
1995 |
Quân đội |
500 |
bạc |
|
3 – Đỗ Thành Đạt |
1996 |
Quân đội |
480 |
đồng |
|
|
|
|
|
|
|
Đồng đội |
|
Quân đội |
1.440 |
Lập KL TTN |
|
|
|
Hà Nội |
1.365 |
bạc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 Comments
You can be the first one to leave a comment.