XH VẬN ĐỘNG VIÊN Đ PHƯƠNG TC 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 + TỔNG
                             
1 Nguyễn Duy Hoàng Quân đội 1143 8.1 10.2 7.0 10.5 9.0 10.2 9.8 10.4 8.7 10.3 94.2 1,237.2  
2 Đỗ Mạnh Định Thanh Hoá 1143 8.6 9.1 8.8 8.9 9.9 9.7 10.3 8.2 10.6 9.1 93.2 1,236.2 1.0
3 Phùng Lê Huyên Thanh Hoá 1133 7.8 9.9 10.2 10.3 9.1 9.4 10.6 10.6 8.8 9.8 96.5 1,229.5 6.7
4 Nguyễn Thành Nam Quân đội 1129 9.8 9.9 9.5 9.2 10.6 10.9 8.6 10.5 9.9 8.8 97.7 1,226.7 2.8
5 Nguyễn Văn Chương Quân đội 1135 9.6 6.6 9.8 7.3 9.4 9.8 9.0 9.6 9.3 9.2 89.6 1,224.6 2.1
6 Nguyễn Văn Quân Hải Dương 1128 9.8 9.6 9.9 9.1 7.8 10.3 10.2 9.8 9.7 10.4 96.6 1,224.6 0.0
7 Nguyễn Duy Dũng Quân đội 1124 10.0 7.0 9.9 7.0 9.8 9.5 10.0 9.9 9.2 9.6 91.9 1,215.9 8.7
8 Dương Anh Quân Hà Nội 1123 8.5 10.2 10.7 8.4 7.7 9.6 8.6 8.1 10.7 9.7 92.2 1,215.2 0.7