XH VẬN ĐỘNG VIÊN Đ PHƯƠNG TC 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 + TỔNG  
1 Phan Quang Vinh TP.HCM 582 9.8 10.4 10.0 10.8 10.8 9.9 10.2 9.7 10.2 10.6 102.4 684.4  
2 Dương Anh Quân Hà Nội 582 10.9 9.9 10.4 10.4 10.3 9.4 9.7 10.1 10.3 9.0 100.4 682.4 2.0
3 Đào Minh Ngọc Hải Dương 580 9.9 10.2 9.9 9.4 10.2 10.5 9.7 10.1 10.2 10.8 100.9 680.9 1.5
4 Phạm Ngọc Thanh Hà Nội 580 9.4 10.2 10.4 10.1 9.9 9.8 10.2 10.3 10.4 9.7 100.4 680.4 0.5
5 Nguyễn Văn Quân Hải Dương 579 9.3 10.8 9.6 10.3 10.0 10.0 10.3 9.9 10.4 10.6 101.2 680.2 0.2
6 Nguyễn Duy Hoàng Quân đội 579 9.4 9.7 9.9 10.7 10.8 10.2 10.3 9.3 10.3 10.4 101.0 680.0 0.2
7 Hồ Thái Tâm TP.HCM 580 9.5 9.9 10.4 9.0 10.3 9.4 9.0 10.3 9.1 10.5 97.4 677.4 2.6
8 Nguyễn Văn Chương Quân đội 582 9.8 9.4 9.5 8.6 9.9 9.8 9.1 9.6 9.2 10.2 95.1 677.1 0.3