Ngày thi đấu thứ: 7 |
22.05.2013 |
Bế mạc |
|
|
|
25m Súng ngắn thể thao nam |
|
|
Bùi Quang Nam |
Hà Nội |
580 |
49 |
HC vàng |
|
|
Phan Xuân Chuyên |
TP.HCM |
580 |
44 |
HC bạc |
|
|
Đậu Văn Đông |
Quân đội |
579 |
|
HC đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TP.HCM |
1720 |
|
HC vàng |
|
|
|
Hà Nội |
1704 |
|
HC bạc |
|
|
|
Hải Phòng |
1574 |
|
HC đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
50m Súng trường bắn nằm nam |
|
|
Đỗ Mạnh Định |
Thanh Hoá |
587 + 101.2 |
688.2 |
HC vàng |
|
|
Lê Cao Kiên |
Quân đội |
587 + 101.0 |
688.0 |
HC bạc |
|
|
Nguyễn Duy Hoàng |
Quân đội |
591 + 95.5 |
686.5 |
HC đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quân đội |
1754 |
|
HC vàng |
|
|
|
Thanh Hoá |
1752 |
|
HC bạc |
|
|
|
Hải Dương |
1728 |
|
HC đồng |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ: 6 |
21.05.2013 |
|
|
|
|
25m Súng ngắn Ổ quay nam |
|
|
Đậu Văn Đông |
Quân đội |
580 |
|
HC vàng |
|
|
Lê Doãn Cường |
Bộ công an |
579 |
|
HC bạc |
|
|
Bùi Quang Nam |
Hà Nội |
575 |
|
HC đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hà Nội |
1698 |
|
HC vàng |
|
|
|
Quân đội |
580 |
|
HC bạc |
|
|
|
Bộ công an |
579 |
|
HC đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
50m Súng trường 3 x 20 nữ |
|
|
Nguyễn Thị Xuân |
Hà Nội |
579 + 97.2 |
676.2 |
HC vàng |
|
|
Nguyễn Thị Phương |
Quân đội |
576 + 94.6 |
670.6 |
HC bạc |
|
|
Nguyễn Thị Hoà |
Hải Dương |
576 + 92.1 |
668.1 |
HC đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hà Nội |
1720 |
|
HC vàng |
|
|
|
Hải Dương |
1711 |
|
HC bạc |
|
|
|
Quân đội |
1699 |
|
HC đồng |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ: 5 |
20.05.2013 |
|
|
|
|
25m Súng ngắn thể thao nam |
|
|
Lê Doãn Cường |
Bộ công an |
566 |
|
HC vàng |
|
|
Kiều Thanh Tú |
Hà Nội |
565 |
|
HC bạc |
|
|
Đậu Văn Đông |
Quân đội |
560 |
|
HC đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hà Nội |
1637 |
|
HC vàng |
|
|
|
TP.HCM |
1643 |
|
HC bạc |
|
|
|
Bộ công an |
1642 |
|
HC đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
10m Súng trường hơi di động hỗn hợp nữ |
KLQG cũ 377 |
|
|
|
Đặng Hồng Hà |
Hà Nội |
378 |
PKL QG |
HC vàng |
|
|
Nguyễn Thị Lệ Quyên |
Hải Phòng |
370 |
|
HC bạc |
|
|
Nguyễn Thu Hằng |
Quân đội |
364 |
|
HC đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hà Nội |
1061 |
|
HC vàng |
|
|
|
Quân đội |
1016 |
|
HC bạc |
|
|
|
|
|
|
|
|
50m Súng trường 3 x 40 nam |
|
|
Nguyễn Duy Hoàng |
Quân đội |
1143 + 94.2 |
1237.2 |
HC vàng |
|
|
Đỗ Mạnh Định |
Thanh Hoá |
1143 + 93.2 |
1236.2 |
HC bạc |
|
|
Phùng Lê Huyên |
Thanh Hoá |
1133 + 96.5 |
1229.5 |
HC đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quân đội |
3402 |
|
HC vàng |
|
|
|
Thanh Hoá |
3381 |
|
HC bạc |
|
|
|
Hà Nội |
3360 |
|
HC đồng |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ: 4 |
19.05.2013 |
|
|
|
|
10m Súng ngắn hơi nam |
|
|
Hoàng Xuân Vinh |
Quân đội |
576 + 102.1 |
678.1 |
HC vàng |
|
|
Trần Quốc Cường |
Hải Dương |
580 + 97.6 |
677.6 |
HC bạc |
|
|
Hồ Thanh Hải |
Quân đội |
573 + 98.6 |
671.6 |
HC đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quân đội |
1713 |
|
HC vàng |
|
|
|
Hải Dương |
1710 |
|
HC bạc |
|
|
|
TP.HCM |
1676 |
|
HC đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
50m Súng trường nằm nữ |
|
|
Nguyễn Thị Hằng |
Hải Dương |
584 |
|
HC vàng |
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Mai |
Vĩnh Phúc |
581 |
|
HC bạc |
|
|
Nguyễn Thị Xuân |
Hà Nội |
581 |
|
HC đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hà Nội |
1733 |
|
HC vàng |
|
|
|
Hải Dương |
1728 |
|
HC bạc |
|
|
|
Quân đội |
1727 |
|
HC đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
10m Súng trường hơi di động hỗn hợp nam: |
|
|
Ngô Hữu Vượng |
Hà Nội |
382 |
|
HC vàng |
|
|
Đỗ Đức Hùng |
Quân đội |
379 |
|
HC bạc |
|
|
Trần Hoàng Vũ |
Hà Nội |
371 |
|
HC đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hà Nội |
1118 |
|
HC vàng |
|
|
|
Quân đội |
1082 |
|
HC bạc |
|
|
|
Hải Phòng |
1049 |
|
HC đồng |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ: 3 |
18.05.2013 |
|
|
|
|
25m Súng ngắn thể thao nữ |
|
|
Đặng Lê Ngọc Mai |
Bộ cong an |
578 + 201.2 |
779.2 |
HC vàng |
|
|
Phạm Thị Hà |
Hải Dương |
577 + 201.4 |
778.4 |
HC bạc |
|
|
Nguyễn Thị Hồng Phương |
TP.HCM |
574 + 202.1 |
776.1 |
HC đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quân đội |
1708 |
|
HC vàng |
|
|
|
Hải Dương |
1696 |
|
HC bạc |
|
|
|
TP.HCM |
1692 |
|
HC đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
10m Súng trường hơi nam |
|
|
Phan Quang Vinh |
TP.HCM |
582 + 102.4 |
684.4 |
HC vàng |
|
|
Dương Anh Quân |
Hà Nội |
582 + 100.4 |
682.4 |
HC bạc |
|
|
Đào Minh Ngọc |
Hải Dương |
580 + 100.9 |
680.9 |
HC đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quân đội |
1737 |
|
HC vàng |
|
|
|
Hải Dương |
1737 |
|
HC bạc |
|
|
|
Hà Nội |
1725 |
|
HC đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
10m Súng trường hơi di động tiêu chuẩn nam |
KLQG cũ 575 |
|
|
|
Ngô Hữu Vượng |
Hà Nội |
583 |
PKL QG |
HC vàng |
|
|
Trần Hoàng Vũ |
Hà Nội |
564 |
|
HC bạc |
|
|
Nguyễn Công Dậu |
Hà Nội |
553 |
|
HC đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hà Nội |
1682 |
|
HC vàng |
|
|
|
Quân đội |
1616 |
|
HC bạc |
|
|
|
Hải Phòng |
1579 |
|
HC đồng |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ: 2 |
17.05.2013 |
|
|
|
|
10m Súng trường hơi nữ |
|
|
Dương Thị Chúc |
Hà Nội |
393 + 99.6 |
492.6 |
HC vàng |
|
|
Nguyễn Thị Phương |
Quân đội |
390 + 102.3 |
492.3 |
HC bạc |
|
|
Dương Thị Mỹ Phượng |
TP.HCM |
389 + 102.1 |
491.1 |
HC đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hà Nội |
1170 |
|
HC vàng |
|
|
|
Quân đội |
1158 |
|
HC bạc |
|
|
|
Hải Dương |
1156 |
|
HC đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
25m Súng ngắn bắn nhanh nam |
|
|
Hà Minh Thành |
Quân đội |
573, CK 24 |
KL CK QG |
HC vàng |
|
|
Nguyễn Đình Hiệp |
Quân đội |
566, CK 23 |
|
HC bạc |
|
|
Phạm Anh Đạt |
Hà Nội |
573, CK 19 |
|
HC đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hà Nội |
1705 |
|
HC vàng |
|
|
|
Quân đội |
1704 |
|
HC bạc |
|
|
|
TP.HCM |
1639 |
|
HC đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
10m Súng trường di động tiêu chuẩn nữ |
|
|
Đặng Hồng Hà |
Hà Nội |
356 |
|
HC vàng |
|
|
Trần Thị Thanh Phượng |
Quân đội |
355 |
|
HC bạc |
|
|
Nguyễn THị Lệ Quyên |
Hải Phòng |
354 |
|
HC đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quân đội |
1596 |
|
HC vàng |
|
|
|
Hải Dương |
1587 |
|
HC bạc |
|
|
|
Hà Nội |
1570 |
|
HC đồng |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ: 1 |
16.05.2013 |
|
|
|
|
10m Súng ngắn hơi nữ |
|
|
Lê Thị Hoàng Ngọc |
Quân đội |
382 + 97.4 |
479.4 |
HC vàng |
|
|
Nguyễn Thị Thu Vân |
Bộ công an |
375 + 98.1 |
473.1 |
HC bạc |
|
|
Nguyễn Thuỳ Dung |
Quân đội |
376 + 92.5 |
468.5 |
HC đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quân đội |
1128 |
|
HC vàng |
|
|
|
Bộ công an |
1112 |
|
HC bạc |
|
|
|
Hải Dương |
1096 |
|
HC đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
50m Súng ngắn bắn chậm nam |
|
|
Trần Quốc Cường |
Hải Dương |
550 + 96.9 |
646.9 |
HC vàng |
|
|
Hồ Thanh Hải |
Quân đội |
541 + 91.7 |
632.7 |
HC bạc |
|
|
Trần Châu Tùng |
Hà Nội |
548 + 84.2 |
632.2 |
HC đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quân đội |
1596 |
|
HC vàng |
|
|
|
Hải Dương |
1587 |
|
HC bạc |
|
|
|
Hà Nội |
1570 |
|
HC đồng |
|
|
|
|
|
|
|
0 Comments
You can be the first one to leave a comment.