VIETNAM NATIONAL SHOOTING CUP 20th  
22 May 2013  
     
25m Sport Pistols Men
Tiêu chuẩn: 592 điểm – Hoàng Xuân Vinh – Quân Đội – Cúp QG – 2006
     
XH HỌ VÀ TÊN SINH Đ PHƯƠNG 1 2 3 4 5 6 TỔNG CẤP   Shoff
                           
1 Bùi Quang Nam 1986 Hà Nội 98 96 96 94 97 99 580 KT   49
2 Phan Xuân Chuyên 1993 TP.HCM 95 95 96 96 100 98 580 KT   44
3 Đậu Văn Đông 1985 Quân đội 98 94 96 97 96 98 579 KT
4 Bùi Hồng Phong 1993 TP.HCM 97 96 93 97 96 96 575 KT
5 Nguyễn Huy Quang Phúc 1984 Đà Nẵng 95 96 95 95 97 96 574 DBKT
6 Triệu Minh Đức 1991 Bộ công an 95 93 93 95 95 95 566 DBKT
7 Cao Thanh Nam 1979 TP.HCM 92 90 95 94 97 97 565 DBKT
8 Kiều Thanh Tú 1987 Hà Nội 96 90 92 95 96 95 564 Cấp I
9 Phạm Anh Đạt 1990 Hà Nội 94 91 91 94 93 97 560 Cấp I
10 Lê Huy Hào 1994 Hải Phòng 83 88 90 85 96 90 532
11 Nguyễn Phương Duy 1993 TP.HCM 87 88 89 94 81 91 530
12 Phạm Quang Huy 1996 Hải Phòng 86 85 91 86 92 88 528
13 Nguyễn Đại Đức 1990 Hải Phòng 80 85 75 88 95 91 514
14 Hoàng Minh Phung 1993 Bộ công an 95 98 92 94 18 397
15 Hoàng Xuân Vinh 1974 Quân đội 0
16 Lê Doãn Cường 1983 Bộ công an 0
17 Hà Minh Thành 1985 Quân đội 0
Đồng đội: 1746 điểm – Hà Nội – Vô địch QG 46 – 2010
1 Phan Xuân Chuyên 1993 TP.HCM 95 95 96 96 100 98 580
Bùi Hồng Phong 1993 97 96 93 97 96 96 575
Cao Thanh Nam 1979 92 90 95 94 97 97 565 1720
2 Bùi Quang Nam 1986 Hà Nội 98 96 96 94 97 99 580
Kiều Thanh Tú 1987 96 90 92 95 96 95 564
Phạm Anh Đạt 1990 94 91 91 94 93 97 560 1704
3 Lê Huy Hào 1994 Hải Phòng 83 88 90 85 96 90 532
Phạm Quang Huy 1996 86 85 91 86 92 88 528
Nguyễn Đại Đức 1990 80 85 75 88 95 91 514 1574
4 Triệu Minh Đức 1991 Bộ công an 95 93 93 95 95 95 566
Hoàng Minh Phung 1993 95 98 92 94 18 397
Lê Doãn Cường 1983 0 963
5 Đậu Văn Đông 1985 Quân đội 98 94 96 97 96 98 579
Hoàng Xuân Vinh 1974
Hà Minh Thành 1985 0 579