XH VẬN ĐỘNG VIÊN Đ PHƯƠNG   1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 + TỔNG  
1 Trần Quốc Cường Hải Dương 550 8.7 9.1 10.1 8.8 10.2 10.5 10.2 9.8 8.8 10.7 96.9 646.9  
2 Hồ Thanh Hải Quân đội 541 8.1 10.3 9.2 9.9 9.5 9.5 9.0 8.2 10.0 8.0 91.7 632.7 14.2
3 Trần Châu Tùng Hà Nội 548 7.6 6.1 9.3 9.3 8.8 9.8 7.8 9.2 7.4 8.9 84.2 632.2 0.5
4 Nguyễn Hoàng Phương Quân đội 536 8.8 8.6 9.2 9.3 8.4 8.5 10.3 10.7 8.1 10.3 92.2 628.2 4.0
5 Trần Xuân Tùng Quảng Ninh 526 8.7 7.2 10.5 8.7 10.0 9.0 9.9 9.6 8.9 8.2 90.7 616.7 11.5
6 Tô Văn Tuyển Hà Nội 527 8.7 10.1 8.3 9.5 10.7 8.4 7.0 8.7 6.7 8.7 86.8 613.8 2.9
7 Nguyễn Đình Thành Bộ công an 525 9.6 9.2 7.6 6.0 9.8 9.2 10.3 9.7 9.4 7.8 88.6 613.6 0.2
8 Phùng Quốc Việt Hà Nội 528 7.1 6.3 8.1 6.9 8.2 8.5 6.1 9.6 10.4 8.5 79.7 607.7 5.9