XUẤT SẮC QUỐC GIA 16 – 2011 |
Ngày 6 tháng 6 năm 2011 |
Kỷ lục QG |
|
Tiêu chuẩn: 575 điểm – Trần Hoàng Vũ – Hà Nội – Xuất sắc QG 11 – 2008 |
|
Chung kết : 661.6 điểm – Nguyễn Văn Tùng – Hải Dương – Cúp QG 13 – 2006 |
Môn thi: 10m Súng trường hơi di động tiêu chuẩn 30 + 30 Nam |
TT |
Họ và tên |
NS |
Địa phương |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
Cộng |
Cấp |
HC |
1 |
Ngô Hữu Vượng |
1989 |
Hà Nội |
95 |
97 |
94 |
98 |
90 |
91 |
|
565 |
KT |
Vàng |
2 |
Trần Hoàng Vũ |
1984 |
Hà Nội |
95 |
93 |
91 |
88 |
92 |
94 |
|
553 |
KT |
Bạc |
3 |
Đỗ Đức Hùng |
1984 |
Quân Đội |
95 |
92 |
94 |
88 |
95 |
86 |
|
550 |
KT |
Đồng |
4 |
Nguyễn Văn Tùng |
1978 |
Hải Dương |
97 |
98 |
95 |
92 |
88 |
79 |
|
549 |
KT |
|
5 |
Lê Xuân Linh |
1989 |
Quân Đội |
90 |
91 |
92 |
97 |
88 |
89 |
|
547 |
KT |
|
6 |
Nguyễn Mạnh Cường |
1987 |
Hà Nội |
92 |
91 |
90 |
87 |
93 |
92 |
|
545 |
KT |
|
7 |
Dương Ngọc Thế |
1989 |
Hà Nội |
87 |
92 |
91 |
87 |
88 |
91 |
|
536 |
DBKT |
|
8 |
Nguyễn Mạnh Cường |
1983 |
Quân Đội |
89 |
90 |
94 |
87 |
88 |
85 |
|
533 |
Cấp I |
|
9 |
Đỗ Quang Anh |
1987 |
Hà Nội |
89 |
85 |
88 |
87 |
87 |
80 |
|
516 |
Cấp I |
|
|
___________________
|
|
___________
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|