XUẤT SẮC QUỐC GIA 16 – 2011 |
Ngày 9 tháng 6 năm 2011 |
Kỷ lục QG |
|
Tiêu chuẩn: 563 điểm – Nguyễn Mạnh Tường – Đội tuyển VN – SEA Games 23 - 2005 |
|
Chung kết: 656.8 điểm – Nguyễn Mạnh Tường – Đội tuyển VN – SEA Games 23 - 2005 |
Môn thi: 50m súng ngắn tự chọn 60 viên Nam bắn chậm |
TT |
Họ và tên |
NS |
Địa phương |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
+ |
CK |
Cộng |
Cấp |
HC |
1 |
Trần Quốc Cường |
1974 |
Đội tuyển |
93 |
92 |
96 |
90 |
89 |
96 |
|
556 |
97,4 |
653,4 |
KT |
Vàng |
2 |
Hoàng Xuân Vinh |
1974 |
Đội tuyển |
90 |
93 |
94 |
90 |
92 |
88 |
|
547 |
93,8 |
640,8 |
KT |
Bạc |
3 |
Nguyễn Mạnh Tường |
1960 |
BCA |
90 |
90 |
92 |
93 |
92 |
90 |
|
547 |
90,6 |
637,6 |
KT |
Đồng |
4 |
Nguyễn Hoàng Phương |
1986 |
Đội tuyển |
92 |
89 |
89 |
93 |
85 |
93 |
|
541 |
92,5 |
633,5 |
KT |
|
5 |
Trần Châu Tùng |
1984 |
Hà Nội |
92 |
89 |
93 |
89 |
84 |
85 |
|
532 |
|
|
DBKT |
|
6 |
Nguyễn Tuấn Hải |
1979 |
Hải Dương |
89 |
88 |
89 |
87 |
88 |
82 |
|
523 |
|
|
Cấp I |
|
7 |
Nguyễn Đình Thành |
1989 |
Đội tuyển |
84 |
90 |
86 |
86 |
84 |
84 |
|
514 |
|
|
Cấp I |
|
8 |
Tô Văn Tuyển |
185 |
Hà Nội |
86 |
84 |
87 |
87 |
88 |
82 |
|
514 |
|
|
Cấp I |
|
9 |
Bùi Duy Điệp |
1990 |
Đội tuyển |
86 |
80 |
80 |
85 |
89 |
88 |
|
508 |
|
|
|
|
10 |
Trần Xuân Tùng |
1990 |
Quảng Ninh |
86 |
81 |
86 |
81 |
80 |
91 |
|
505 |
|
|
|
|
11 |
Phạm Thanh Sơn |
1980 |
Hải Dương |
|
|
|
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|
____
|
____________________
|
_____
|
_____________
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|