SÚNG NGẮN
|
|
|
NAM |
|
NỮ |
|
|
Súng ngắn bắn chậm Nam: 1623 điểm – HCB |
|
Súng ngắn hơi Nữ: 1123 điểm – HCV |
|
Hoàng Xuân Vinh – 548 điểm |
|
Nguyễn Thu Vân – 377 điểm +98.4 = 475.4 điểm – HCB |
|
Trần Quốc Cường – 540 điểm |
|
Lê Thị Hoàng Ngọc – 374 điểm |
|
Nguyễn Hoàng Phương – 535 điểm |
|
Nguyễn Minh Châu – 372 điểm |
|
Súng ngắn ổ quay: 1732 điểm – HCV |
|
Súng ngắn thể thao Nữ: 1123 điểm – HCV |
|
Hoàng Xuân Vinh – 583 điểm HCV |
|
Lê Thị Hoàng Ngọc – 574 + 203.4 = 777.4 điểm – HCV |
|
Hà Minh Thành – 575 điểm |
|
Phạm Thị Hà – 576 + 196.4 = 772.4 điểm – 2 |
|
Bùi Quang Nam – 574 điểm |
|
Đặng Lê Ngọc Mai – 565 + 191.1 = 765.1 điểm – 4 |
|
Súng ngắn bắn nhanh Nam: 1705 điểm – HCV |
|
|
|
Hà Minh Thành – 579 điểm HCV |
|
|
|
Kiều Thanh Tú – 573 điểm |
|
|
|
Phạm Anh Đạt – 553 điểm |
|
|
|
Súng ngắn tiêu chuẩn Nam: 1663 điểm – HCB |
|
|
|
Hà Minh Thành – 562 điểm HCB |
|
|
|
Đậu Văn Đông – 552 điểm |
|
|
|
Bùi Quang Nam – 550 điểm |
|
|
|
Kiều Thanh Tú – 549 điểm |
|
|
|
Súng ngắn hơi Nam: 1705 điểm – HCĐ |
|
|
|
Hoàng Xuân Vinh – 577 + 98.1 = 657.1 điểm HCĐ |
|
|
|
Trần Quốc Cường – 574 + 98.7 = 672.7 điểm |
|
|
|
Nguyễn Đình Thành – 554 điểm |
|
|
|
|
|
|
SÚNG TRƯỜNG
|
|
|
NAM |
|
NỮ |
|
|
Súng trường nằm nam: 1749 điểm HCĐ |
|
Súng trường nằm Nữ: 1150 điểm HCB |
|
Vũ Thành Hưng – 584 + 102.0 = 686 điểm HCĐ |
|
Nguyễn Thị Phương – 592 điểm HCB |
|
Nguyễn Thành Đạt- 584 + 100.1 = 681.1 điểm |
|
Nguyễn Diễm Hương – 583 điểm |
|
Nguyễn Duy Dũng – 581 điểm |
|
Đàm Thị Nga -575 điểm |
|
Súng trường hơi nam: 1743 điểm HCB |
|
Súng trường hơi Nữ: 1157 điểm HCĐ |
|
Nguyễn Duy Hoàng – 586 + 97.2 = 683.2 điểm |
|
Dương Thị Mỹ Phượng – 388 điểm |
|
Phạm Ngọc Thanh – 584 điểm |
|
Nguyễn Thị Phương – 385 điểm |
|
Vũ Thành Hưng – 573 điểm |
|
Thẩm Thuý Hồng – 384 điểm |
|
Súng trường 3×40 nam: 3385 điểm HCB |
|
Súng trường 3×20 Nữ: 11694 điểm HCB |
|
Nguyễn Duy Hoàng – 1140 + 92.8 = 1232.8 điểm HCV |
|
Nguyễn Thị Phương – 571 + 97.6 = 668.6 điểm HCB |
|
Phạm Ngọc Thanh – 1133 + 92.0 = 1225.0 điểm |
|
Đàm Thị Nga – 563 + 88.8 = 561.8 điểm 6 |
|
Vũ Thành Hưng – 1112 điểm |
|
Dương Thị Chúc – 560 +82.3 = 642.3 điểm |
|
|
|
|
SÚNG TRƯỜNG DI ĐỘNG
|
|
|
NAM |
______________________________________________________ |
NỮ |
_____________________________________________________ |
|
Súng trường hơi di động tiêu chuẩn: 1667 điểm – HCV |
|
Súng trường hơi di động tiêu chuẩn: 1023 điểm – HCB |
|
Ngô Hữu Vượng – 565 điểm HCV |
|
Đặng Hồng Hà – 347 điểm |
|
Đỗ Đức Hùng – 554 điểm |
|
Cù Thị Thanh Tú – 345 điểm |
|
Nguyễn Văn Tùng – 548 điểm |
|
Nguyễn Thị Thuận Ánh – 331 điểm |
|
Súng trường hơi di động hỗn hợp: 1095 điểm – HCV |
|
Súng trường hơi di động hỗn hợp: 1095 điểm – HCV |
|
Đỗ Đức Hùng – 367 điểm HCV |
|
Cù Thị Thanh Tú – 353 điểm HCB |
|
Ngô Hữu Vượng – 366 điểm |
|
Đặng Hồng Hà – 356 điểm 3 |
|
Nguyễn Văn Tùng – 362 điểm |
|
Nguyễn Thị Thuận Ánh – 344 điểm |