CÚP BẮN SÚNG  QUỐC GIA 16 – 2009
Ngày 11 tháng 03 năm 2009
Kỷ lục QG
Tiêu chuẩn:  592 điểm – Nguyễn Duy Hoàng – Quân đội – Xuất sắc 13 – 2008
Chung kết:  693.7 điểm -Nguyễn Duy Hoàng – Quân đội – Xuất sắc 13 – 2008
Đồng đội: 1756 điểm – Đội tuyển VN – SEASA 31 – 2007 tại Malaysia
Môn thi: 10m súng trường hơi Nam
TT.. Họ và Tên Địa phương 1 2 3 4 5 6
+ CK Cộng Cấp HC
1 Nguyễn Văn Duyên Hà Nội 95 97 98 97 100 96
583 99,1 682,1 KT Vàng
2 Trần Văn Thảo Vĩnh Phúc 99 99 98 97 97 95
585 96,8 681,8 KT Bạc
3 Nguyễn Duy Hoàng Quân Đội 99 95 98 97 97 98
584 97,6 681,6 KT Đồng
4 Nguyễn Thành Nam Quân Đội 94 96 96 99 95 94 574 98,7 672,7 DBKT
5 Phạm Ngọc Thanh Hà Nội 93 95 94 96 97 97 572 100,0 672,0 DBKT
6 Dương Văn Nam Vĩnh Phúc 95 97 98 92 95 98 575 94,7 669,7 KT
7 Vũ Viết Tám Hải Dương 94 96 95 97 97 92 571 DBKT
8 Vũ Thành Hưng Hà Nội 94 95 91 99 96 97 572 DBKT
9 Trương Quốc Hoàng Anh Hà Nội 95 94 95 94 98 94 570 DBKT
10 Hoàng Thanh Tùng Hà Nội 98 92 92 94 96 97 569 DBKT
11 Vũ Khánh Hải Hải Dương 93 98 91 96 98 93 569 DBKT
12 Nguyễn Văn Quân Hải Dương 91 97 97 97 92 94 568 DBKT
13 Lê Cao Kiên Quân Đội 93 96 94 91 95 96 565 DBKT
14 Văn Đức Hậu Đội tuyển Trẻ 93 97 93 93 93 95 564 Cấp I
15 Lư A Sầu TP HCM 90 93 99 92 97 93 564 Cấp I
16 Phan Quang Vinh TP HCM 97 92 91 98 91 94 563 Cấp I
17 Dương Anh Quân Hà Nội 91 95 97 93 94 92 562 Cấp I
18 Nguyễ Sơn Trường Hà Nội 93 93 92 93 94 95 560 Cấp I
19 Nguyễn Văn Đông Vĩnh Phúc 85 92 94 98 96 94 559
20 Nguyễn Toàn Trung Hà Nội 92 93 89 95 93 96 558
21 Tạ Ngọc Long Vĩnh Phúc 91 93 90 98 93 93 558
22 Kiều Quang Tuấn Anh Hà Nội 87 91 93 94 96 94 555
23 Lê Văn Thắng TP HCM 92 95 90 93 95 90 555
24 Đinh Hữu Dũng Hà Nội 91 93 93 70 97 95 539
25 Nguyễn Hữu Đông Đội tuyển Trẻ 88 83 83 87 87 88 516
______________________ ______________
ĐỒNG ĐỘI
1 Nguyễn Văn Duyên Hà Nội 95 97 98 97 100 96 583
Phạm Ngọc Thanh 93 95 94 96 97 97 572
Vũ Thành Hưng 94 95 91 99 96 97 572 1727 Vàng
2 Nguyễn Duy Hoàng Quân Đội 99 95 98 97 97 98 584
Nguyễn Thành Nam 94 96 96 99 95 94 574
Lê Cao Kiên 93 96 94 91 95 96 565 1723 Bạc
3 Trần Văn Thảo Vĩnh Phúc 99 99 98 97 97 95 585
Dương Văn Nam 95 97 98 92 95 98 575
Nguyễn Văn Đông 85 92 94 98 96 94 559 1719 Đồng
4 Vũ Viết Tám Hải Dương 94 96 95 97 97 92 571
Vũ Khánh Hải 93 98 91 96 98 93 569
Nguyễn Văn Quân 91 97 97 97 92 94 568 1708
5 Lư A Sầu TP HCM 90 93 99 92 97 93 564
Phan Quang Vinh 97 92 91 98 91 94 563
Lê Văn Thắng 92 95 90 93 95 90 555 1682