CÚP BẮN SÚNG  QUỐC GIA 16 – 2009
Ngày 12 tháng 03 năm 2009
Kỷ lục QG
Tiêu chuẩn:  1157điểm – Nguyễn Tấn Nam – Hà Nội – Xuất sắc 9 – 2004
Chung kết:  1253.0 điểm – Nguyễn Tấn Nam – Hà Nội – Xuất sắc 9 – 2004
Đồng đội: 3432 điểm – Đội tuyển VN – SEA Games 24 – 2007 Thái Lan
Môn thi: 50m Súng trường thể thao 3 X 40 viên Nam
TT Họ và Tên Địa phương 1 2 3 4
5 6 7 8
9 10 11 12
+ CK Cộng Cấp HC
1 Vũ Thành Hưng Hà Nội 100 98 100 98
97 93 94 93
95 98 94 96
1156 96,3 1252,3 KT Vàng
2 Phùng Lê Huyên Thanh Hoá 98 100 98 99
92 92 92 97
94 97 96 95
1150 92,8 1242,8 KT Bạc
3 Trần Văn Thảo Vĩnh Phúc 94 97 98 99
90 94 92 98
96 96 91 97
1142 96,5 1238,5 KT Đồng
4 Nguyễn Duy Hoàng Quân Đội 98 97 100 99 87 96 95 95 92 93 94 95 1141 92,3 1233,3 KT
5 Phạm Ngọc Thanh Hà Nội 97 99 95 99 92 89 92 96 92 95 94 98 1138 89,4 1227,4 KT
6 Dương Anh Quân Hà Nội 96 97 97 96 90 88 86 90 98 96 97 94 1125 91,2 1216,2 KT
7 Nguyễn Thành Đạt Thanh Hoá 97 95 97 99 89 90 93 94 94 93 90 90 1121 DBKT
8 Trương Quốc Hoàng Anh Hà Nội 95 95 96 98 90 91 90 91 93 94 92 95 1120 DBKT
9 Hoàng Thanh Tùng Hà Nội 95 99 93 98 84 93 88 89 97 96 95 93 1120 DBKT
10 Trần Văn Ngọc Vĩnh Phúc 99 97 100 97 91 95 91 94 90 92 85 87 1118 DBKT
11 Vũ Khánh Hải Hải Dương 97 96 92 97 89 92 87 89 92 94 94 91 1110 Cấp I
12 Nguyễn Văn Duyên Hà Nội 97 95 96 97 89 94 88 90 89 93 88 91 1107 Cấp I
13 Kiều Quang Tuấn Anh Hà Nội 98 98 100 99 87 86 82 81 91 93 92 93 1100 Cấp I
14 Lê Cao Kiên Quân Đội 97 98 100 95 83 90 84 85 91 91 91 92 1097 Cấp I
15 Dương Văn Nam Vĩnh Phúc 98 94 97 94 90 88 86 90 86 90 89 89 1091 Cấp I
16 Từ Ngọc Dung Thanh Hoá 96 99 98 96 82 82 80 85 90 88 91 93 1080
17 Nguyễn Hữu Đông Đội tuyển Trẻ 94 94 94 95 83 80 83 82 91 94 91 90 1071
18 Văn Đức Hậu Đội tuyển Trẻ 97 97 92 99 76 82 74 79 86 88 87 85 1042
________________ ____________
ĐỒNG ĐỘI
1 Vũ Thành Hưng Hà Nội 100 98 100 98 97 93 94 93 95 98 94 96 1156
Phạm Ngọc Thanh 97 99 95 99 92 89 92 96 92 95 94 98 1138
Nguyễn Văn Duyên 97 95 96 97 89 94 88 90 89 93 88 91 1107 3401 Vàng
2 Phùng Lê Huyên Thanh Hoá 98 100 98 99 92 92 92 97 94 97 96 95 1150
Nguyễn Thành Đạt 97 95 97 99 89 90 93 94 94 93 90 90 1121
Từ Ngọc Dung 96 99 98 96 82 82 80 85 90 88 91 93 1080 278 3351 Bạc
3 Trần Văn Thảo Vĩnh Phúc 94 97 98 99 90 94 92 98 96 96 91 97 1142
Trần Văn Ngọc 99 97 100 97 91 95 91 94 90 92 85 87 1118
Dương Văn Nam 98 94 97 94 90 88 86 90 86 90 89 89 1091 273 3351 Đồng