CÚP QUỐC GIA 16 – 2009
Ngày 11 tháng 03 năm 2009
Kỷ lục QG
Tiêu chuẩn:  563 điểm – Nguyễn Mạnh Tường – Bộ công an – SEA Games 23 – 2005 Philippine
Chung kết: 656.8 điểm – Nguyễn Mạnh Tường – Bộ công an – SEA Games 23 – 2005 Philippine
Đồng đội: 1652 điểm – Đội tuyển VN – SEASA 24 Việt Nam.
Môn thi: 50m súng ngắn bắn chậm 60 viên Nam
TT Họ và Tên Địa phương 1 2 3 4 5 6 + CK Cộng Cấp HC
1 Hoàng Xuân Vinh Quân Đội 92 92 95 94 90 93 556 89,4 645,4 KT Vàng
3 Phạm Thanh Sơn Hải Dương 89 95 90 92 92 93 551 85,3 636,3 KT Bạc
2 Nguyễn Mạnh Tường BCA 91 89 89 92 95 97 553 81,7 634,7 KT Đồng
6 Nguyễn Hoàng Phương Quân Đội 80 86 92 91 94 92 535 98,9 633,9 DBKT
5 Phạm Văn Thịnh BCA 93 88 94 94 89 86 544 89,6 633,6 KT
4 Hồ Thanh Hải Quân Đội 93 89 84 93 94 93 546 83,9 629,9 KT
8 Trần Long Hà Nội 88 84 84 88 90 86 520 87,6 607,6 Cấp I
7 Nguyễn Đình Thành BCA 84 85 89 85 89 91 523 84,0 607,0 Cấp I
9 Nguyễn Tuấn Hải Hải Dương 89 85 84 87 85 87 517 Cấp I
10 Bùi Duy Điệp Hải Dương 85 86 85 86 86 88 516 Cấp I
11 Trần Văn Thái Đội tuyển Trẻ 82 90 86 79 85 90 512 Cấp I
12 Đỗ Xuân Anh Thanh Hoá 84 83 86 86 84 79 502
13 Trần Anh Tuấn ĐTQG 84 83 84 75 82 80 488
14 Triệu Chiến Thắng Hà Nội 80 89 81 82 81 74 487
15 Nguyễn Bá Tấn Đội tuyển Trẻ 77 85 81 84 83 76 486
16 Lê Trọng Đức Đội tuyển Trẻ 83 72 75 84 84 87 485
17 Nguyễn Bảo Khánh Đội tuyển Trẻ 83 80 88 81 78 75 485
18 Trịnh Ngọc Dũng Hà Nội 88 71 93 79 78 70 479
19 Ngô Quốc Vũ Hà Nội 79 76 79 78 77 65 454
ĐỒNG ĐỘI
1 Hoàng Xuân Vinh Quân Đội 92 92 95 94 90 93 556
Hồ Thanh Hải 93 89 84 93 94 93 546
Nguyễn Hoàng Phương 80 86 92 91 94 92 535 1637 Vàng
2 Nguyễn Mạnh Tường BCA 91 89 89 92 95 97 553
Phạm Văn Thịnh 93 88 94 94 89 86 544
Nguyễn Đình Thành 84 85 89 85 89 91 523 1620 Bạc
3 Phạm Thanh Sơn Hải Dương 89 95 90 92 92 93 551
Nguyễn Tuấn Hải 89 85 84 87 85 87 517
Bùi Duy Điệp 85 86 85 86 86 88 516 1584 Đồng