CÚP BẮN SÚNG QUỐC GIA 17 – 2010
Ngày 08 tháng 04 năm 2010
Kỷ lục QG
Tiêu chuẩn: 1157 điểm – Nguyễn Tấn Nam – Hà Nội -  Xuất sắc QG – 2004
Chung kết: 1253.0 điểm – Nguyễn Tấn Nam – Hà Nội – Xuất sắc QG – 2004
Đồng đội: 3432 điểm – Đội tuyển VN – SEA Games 24 tại Thai Lan – 2007
Môn thi: 25m Súng trường 3 x 40 Nam
XH Họ và tên Địa phương 1 2 3 4
5 6 7 8
9 10 11 12
+ CK Cộng Cấp HC
1 Phạm Ngọc Thanh Hà Nội 97 98 98 98
91 95 93 95
97 95 95 93
1145 100,2 1245,2 KT Vàng
2 Phùng Lê Huyên Thanh Hóa 98 99 99 100
89 93 95 93
95 95 97 98
1151 92,3 1243,3 KT Bạc
3 Vũ Thành Hưng Hà Nội 98 99 99 97
91 94 90 92
96 96 98 95
1145 95,9 1240,9 KT Đồng
4 Nguyễn Duy Hoàng Quân Đội 96 97 97 99 93 94 96 93 92 92 93 94 1136 91,8 1227,8 KT
5 Trần Văn Thảo Vĩnh Phúc 96 96 97 98 93 94 88 91 91 94 95 95 1128 93,8 1221,8 KT
6 Đỗ Mạnh Định Thanh Hóa 97 98 96 98 90 89 94 96 88 93 94 95 1128 87,4 1215,4 DBKT
7 Dương Anh Quân Hà Nội 98 100 97 97 90 91 94 90 92 92 92 91 1124 91,2 1215,2 KT
8 Vũ Khánh Hải Hải Dương 96 98 99 100 93 87 91 94 89 96 92 92 1127 DBKT
9 Nguyễn Thành Đạt Thanh Hóa 95 98 98 98 94 91 92 94 92 92 90 90 1124 DBKT
10 Nguyễn Duy Dũng Quân Đội 99 98 99 98 84 86 90 88 97 93 95 96 1123 DBKT
11 Hoàng Thanh Tùng Hà Nội 98 95 99 98 89 90 92 92 93 89 96 92 1123 DBKT
12 Nguyễn Xuân Thành Hải Dương 99 99 97 95 85 88 94 90 94 94 93 93 1121 DBKT
13 Lê Cao Kiên Quân Đội 98 96 95 99 85 88 88 93 92 95 94 93 1116 Cấp I
14 Trương Quốc Hoàng Anh Hà Nội 94 96 94 97 90 95 91 91 89 90 94 93 1114 Cấp I
15 Nguyễn Văn Duyên Hà Nội 94 97 95 97 89 90 95 91 94 92 90 90 1114 Cấp I
16 Tạ Ngọc Long Vĩnh Phúc 98 98 99 98 93 91 82 83 90 92 94 92 1110 Cấp I
17 Dương Văn Nam Vĩnh Phúc 98 98 97 94 93 92 88 90 91 94 87 86 1108 Cấp I
18 Vũ Viết Tám Hải Dương 96 97 99 97 90 87 88 92 88 88 91 93 1106 Cấp I
19 Trịnh Duy Dũng Thanh Hóa 97 94 99 99 87 82 94 93 89 90 90 91 1105 Cấp I
20 Nguyễn Hữu Đông Đội tuyển trẻ 99 96 99 93 74 82 89 89 90 86 87 90 1074
_______________________ ___________
ĐỒNG ĐỘI
1 Vũ Thành Hưng Hà Nội 98 99 99 97 91 94 90 92 96 96 98 95 1145
Phạm Ngọc Thanh 97 98 98 98 91 95 93 95 97 95 95 93 1145
Dương Anh Quân 98 100 97 97 90 91 94 90 92 92 92 91 1124 3414 Vàng
2 Phùng Lê Huyên Thanh Hóa 98 99 99 100 89 93 95 93 95 95 97 98 1151
Nguyễn Thành Đạt 95 98 98 98 94 91 92 94 92 92 90 90 1124
Đỗ Mạnh Định 97 98 96 98 90 89 94 96 88 93 94 95 1128 3403 Bạc
3 Nguyễn Duy Hoàng Quân Đội 96 97 97 99 93 94 96 93 92 92 93 94 1136
Nguyễn Duy Dũng 99 98 99 98 84 86 90 88 97 93 95 96 1123
Lê Cao Kiên 98 96 95 99 85 88 88 93 92 95 94 93 1116 3375 Đồng
4 Vũ Khánh Hải Hải Dương 96 98 99 100 93 87 91 94 89 96 92 92 1127
Nguyễn Xuân Thành 99 99 97 95 85 88 94 90 94 94 93 93 1121
Vũ Viết Tám 96 97 99 97 90 87 88 92 88 88 91 93 1106 3354
5 Trần Văn Thảo Vĩnh Phúc 96 96 97 98 93 94 88 91 91 94 95 95 1128
Tạ Ngọc Long 98 98 99 98 93 91 82 83 90 92 94 92 1110
Dương Văn Nam 98 98 97 94 93 92 88 90 91 94 87 86 1108 3346