Súng ngắn Bắn nhanh
HỌ VÀ TÊN ĐƠN VỊ LOẠI SÚNG SỐ SÚNG NƯỚC SX HÃNG SX MODEL CỠ NÒNG
1 Hà Minh Thành Quân đội Bắn nhanh BE1188 Ý PARDINI SPE 5.6
Bắn nhanh B10025 Ý PARDINI SPE 5.6
Tiêu chuẩn B14964 Ý PARDINI SP 5.6
Ổ quay A1250 Ý PARDINI HP 7.62
2 Bùi Quang Nam Hà Nội Bắn nhanh B8336 Ý PARDINI SP 5.6
3 Nguyen Huy Quang Phúc Đà Nẵng Bắn nhanh BE0555 Ý PARDINI SP 5.6
Ổ quay A1312 Ý PARDINI SP1 7.62
4 Kiều Thanh Tú Hà Nội Bắn nhanh B13226 Ý PARDINI SP 5.6
Súng ngắn bắn chậm
HỌ VÀ TÊN ĐƠN VỊ LOẠI SÚNG SỐ SÚNG NƯỚC SX HÃNG SX MODEL CỠ NÒNG
1 Hoàng Xuân Vinh Quân đội 50m 04784. Thuỵ Sỹ MORINI 5.6
10m 28335 Thụy Sỹ MORINI CM 162 E1 4.5
10m 2012203 Thụy Sỹ MORINI CM 162 EI 4.5
Tiêu chuẩn B7001 Ý PARDINI 5.6
Ổ quay SP 50706 Thụy Sỹ HAMMERLI SP 20 7.62
2 Hồ Thanh Hải Quân đội 50m 05656. Thụy Sỹ MORINI CM 84 E 5.6
10m 05679. Thụy Sỹ MORINI CM 162 MI 4.5
10m 28335 Thụy Sỹ MORINI CM 162 E1 4.5
3 Trần Quốc Cường H/Dương 50m 891383 Nga TOZ – 35 5.6
10m 28338 Thụy Sỹ MORINI CM 162 E1 4.5
4 Nguyễn Hoàng Phương Quân đội 50m 05658. Thụy Sỹ MORINI CM 84 E 5.6
10m 05670. Thụy Sỹ MORINI CM 162 MI 4.5
5 Nguyễn Đình Thành BCA 50m 84N 0835 Nga TO3 – 35 5.6
10m 10124044 Đức FEINWERKBAU P44 4.5
6 Trần Xuân Tùng Q/Ninh 50m MX01201 Ý PARDINI FPM 5.6
10m 05376. Thụy Sỹ MORINI CM 162 MI 4.5
50m 880360 Nga TO3-35M 5.6
7 Tô Văn Tuyển Hà Nội 50m 86N 0511 Nga TO3 – 35M 5.6
10m 10125200 Đức FEINWERKBAU P44 4.5
8 Đỗ Xuân Hùng TP-HCM 50m 880351 Nga TO3 – 35M 5.6
10m 05342. Thụy Sỹ MORINI CM 162 MI 4.5
Tiêu chuẩn B4698 Ý PARDINI SP 5.6
9 Nguyễn Trọng Nam Qu/Ninh 50m MX 01200 Ý PARDINI FPM 5.6
10m 05855. Thụy Sỹ MORINI CM 162 MI 4.5
Tiêu chuẩn B13010 Ý PARDINI SP 5.6
Súng ngắn nữ
HỌ VÀ TÊN ĐƠN VỊ LOẠI SÚNG SỐ SÚNG NƯỚC SX HÃNG SX MODEL CỠ NÒNG
1 Lê Thị Hoàng Ngọc Quân đội 25m B14963 Ý PARDINI SP 5.6
25m BE1252 Ý PARDINI SP1 5.6
10m 05461. Thụy Sỹ MORINI CM 162 MI 4.5
2 Đặng Lê Ngọc Mai BCA 25m B12938 Ý PARDINI SP 5.6
10m 121509 Đức FEINWERKBAU P44 4.5
3 Nguyễn Minh Châu BCA 25m B12934 Ý PARDINI SP 5.6
10m 121117 Đức FEINWERKBAU P44 4.5
4 Nguyễn Thùy Dung Quân đội 25m B13008. Ý PARDINI SP 5.6
10m 05633. Thụy Sỹ MORINI CM 162 MI 4.5
Súng trường nam
HỌ VÀ TÊN ĐƠN VỊ LOẠI SÚNG SỐ SÚNG NƯỚC SX HÃNG SX MODEL CỠ NÒNG
1 Dương Anh Quân Hà Nội ST 50m 3016395 Đức ANSCHUTZ 1913 5.6
ST 10m 3086148 Đức ANSCHUTZ 9003 4.5
2 Nguyễn Văn Quân H/Dương ST 50m 3116448 Đức ANSCHUTZ 1913 5.6
ST 10m 16752547 Đức FEINWERKBAU 700 4.5
3 Phùng Lê Huyên T/Hóa ST 50m 3049272 Đức ANSCHUTZ 1913 5.6
4 Nguyễn Thành Đạt T/Hóa ST 50m 3110228 Đức ANSCHUTZ 1913 5.6
5 Nguyễn Duy Hoàng Quân đội ST 50m 3016427 Đức ANSCHUTZ 1913 5.6
ST 10m 16751631 Đức FEINWERKBAU 700 4.5
Súng trường nữ
HỌ VÀ TÊN ĐƠN VỊ LOẠI SÚNG SỐ SÚNG NƯỚC SX HÃNG SX MODEL CỠ NÒNG
1 Thẩm Thúy Hồng Hà Nội ST 50m 3076075 Đức ANSCHUTZ 1907 5.6
ST 10m 3115271 Đức ANSCHUTZ 9003 4.5
2 Nguyễn Thị Phương Quân đội ST 50m 9290330 Đức ANSCHUTZ 1907 5.6
ST 10m 16751626 Đức FEINWERKBAU 700 4.5
3 Nguyễn Thị Xuân Hà Nội ST 50m 3016305 Đức ANSCHUTZ 1907 5.6
ST 10m 16749159 Đức FEINWERKBAU 700 4.5
4 Nguyễn Thị Hằng H/Dương ST 50m 3109062 Đức ANSCHUTZ 1907 5.6
      ST 10m 16749357 Đức FEINWERKBAU 700 4.5
5 Lê Thị Anh Đào H/Dương ST 50m 3046702 Đức ANSCHUTZ 1907 5.6
      ST 10m 727612 Đức FEINWERKBAU 700 4.5
Di động nam
HỌ VÀ TÊN ĐƠN VỊ LOẠI SÚNG SỐ SÚNG NƯỚC SX HÃNG SX MODEL CỠ NÒNG
1 Trần Hoàng Vũ Hà Nội ST di động 42970 Đức FEINWERKBAU P70 4.5
2 Ngô Hữu Vượng Hà Nội ST di động 12045004 Đức FEINWERKBAU P70 4.5
3 Đỗ Đức Hùng Quân đội ST di động 12045090 Đức FEINWERKBAU P70 4.5
Đĩa bay nam. nữ
HỌ VÀ TÊN ĐƠN VỊ LOẠI SÚNG SỐ SÚNG NƯỚC SX HÃNG SX MODEL CỠ NÒNG
1 Hoàng Thị Tuất Hà Nội Đĩa bay 127982 Ý Perazzi mx2000 12.0
2 Lê Nghĩa Hà Nội Đĩa bay R 95043 S Ý BERETTA 682 gold e 12.0
3 Nguyễn Hoàng Điệp Hà Nội Đĩa bay 123287 Ý Perazzi mx8 b 12.0