TT | HỌ VÀ TÊN | N/SINH | CHỨC VỤ | Đ/CẤP | NỘI DUNG THI | ||
|
|||||||
1 | Trần Oanh | 1942 – 1985 | Cố xạ thủ | Súng ngắn nam | |||
2 | Nguyễn Thành Đạt | 19.10.1984 | VĐV | KT | Súng trường nam | ||
3 | Phùng Lê Huyên | 08.03.1983 | VĐV | KT | Súng trường nam | ||
4 | Mai Anh Tuấn | 1982 | VĐV | KT | Đĩa bay nam | ||
5 | Tạ Trang Thư | 1991 | VĐV | KT | Súng trường nữ | ||
6 | Đỗ Mạnh Định | 1991 | VĐV | KT | Súng trường nam | ||
7 | Lê Thị Thanh Thủy | 1992 | VĐV | DBKT | Súng trường nữ | ||
8 | Trịnh Thu Hà | 1974 | VĐV | DBKT | Súng trường nữ | ||
9 | Nguyễn Thị Hải Yến | 1994 | VĐV | Cấp I | Súng trường nữ | ||
10 | Hoàng Anh Phúc | 1993 | VĐV | Cấp I | Súng trường nam | ||
11 | Mai Thị Thương | 1982 | VĐV | Cấp I | Súng trường nữ | ||
12 | Vũ Thị Hải | 1994 | VĐV | Cấp I | Súng trường nữ | ||
13 | Mai Văn Tuấn | 1995 | VĐV | Cấp I | Súng trường nam | ||
14 | Dương Anh Trung | 1983 | VĐV | Đĩa bay nam | |||
15 | Mai Anh Tuấn | 1982 | VĐV | Đĩa bay nam | |||
16 | Nguyễn Quốc Bảo | 1996 | VĐV | Đĩa bay nam | |||
17 | Phùng Phi Hùng | 1983 | VĐV | Đĩa bay nam | |||
18 | Phùng Huy Hoàng | 1995 | VĐV | Súng ngắn nam | |||
19 | Trương Văn Chung | 1993 | VĐV | Súng ngắn nam | |||
20 | Vũ Đình Đức | 1995 | VĐV | Súng trường nam | |||
21 | Hoàng Thị Đông | 1993 | VĐV | Súng trường nữ | |||
22 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 1994 | VĐV | Súng trường nữ | |||
23 | Hoàng Đình Tú | 1993 | VĐV | Súng trường nam | |||