Hải Dương
|
TT |
HỌ VÀ TÊN |
N/SINH |
CHỨC VỤ |
Đ/CẤP |
NỘI DUNG THI |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Trần Quốc Cường |
27.07.1976 |
VĐV |
KT Quốc tế |
Súng ngắn nam |
|
2 |
Phạm Thị Hà |
12.07.1979 |
VĐV |
KT Quốc tế |
Súng ngắn nữ |
|
3 |
Nguyễn Thị Hằng |
08.12.1982 |
VĐV |
KT |
Súng trường nữ |
|
4 |
Nguyễn Thị Hòa |
10.10.1984 |
VĐV |
KT |
Súng trường nữ |
|
5 |
Lê Thị Anh Đào |
1976 |
VĐV |
KT |
Súng trường nữ |
|
6 |
Vũ Thị Ngọc Anh |
1992 |
VĐV |
KT |
Súng ngắn nữ |
|
7 |
Nguyễn Văn Quân |
20.02.1990 |
VĐV |
KT |
Súng trường nam |
|
8 |
Vũ Thị Thu Nhung |
1988 |
VĐV |
KT |
Súng ngắn nữ |
|
9 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
1996 |
VĐV |
KT |
Súng ngắn nữ |
|
10 |
Trần Hồng Vân |
1986 |
VĐV |
KT |
Súng ngắn nữ |
|
11 |
Nguyễn Tuấn Hải |
1979 |
VĐV |
KT |
Súng ngắn nam |
|
12 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
1993 |
VĐV |
KT |
Súng trường nữ |
|
13 |
Nguyễn Thị Trang |
1990 |
VĐV |
KT |
Súng trường nữ |
|
14 |
Bùi Minh Đức |
1992 |
VĐV |
KT |
Súng trường nam |
|
15 |
Đào Minh Ngọc |
1982 |
VĐV |
KT |
Súng trường nam |
|
16 |
Phan Hữu Đức |
1994 |
VĐV |
KT |
Súng trường nam |
|
17 |
Vũ Khánh Hải |
1976 |
VĐV |
KT |
Súng trường nam |
|
18 |
Vũ Việt Tám |
1969 |
VĐV |
KT |
Súng trường nam |
|
19 |
Phạm Thanh Sơn |
1980 |
VĐV |
DBKT |
Súng ngắn nam |
|
20 |
Tiêu Công Đạt |
1995 |
VĐV |
DBKT |
Súng ngắn nam |
|
21 |
Nguyễn Thị Thương |
1988 |
VĐV |
DBKT |
Súng ngắn nữ |
|
22 |
Nguyễn Thị Hồng Gấm |
1993 |
VĐV |
DBKT |
Súng trường nữ |
|
23 |
Nguyễn Văn Thế |
1993 |
VĐV |
DBKT |
Súng trường nam |
|
24 |
Đoàn Văn Sáu |
|
VĐV |
Cấp I |
Đĩa bay nam |
|
25 |
Nguyễn Thị Hai Ly |
1993 |
VĐV |
Cấp I |
Đĩa bay nữ |
|
26 |
Trần Thị Trang |
1997 |
VĐV |
Cấp I |
Súng ngắn nữ |
|
27 |
Nguyễn Hoài Sơn |
1993 |
VĐV |
Cấp I |
Súng ngắn nam |
|
28 |
Nguyễn Thị Ngọc Thủy |
1990 |
VĐV |
Cấp I |
Súng trường nữ |
|
29 |
Lê Tiến Tùng |
1992 |
VĐV |
Cấp I |
Súng trường nam |
|
30 |
Trương Thanh Việt |
1987 |
VĐV |
Cấp I |
Súng trường nam |
|
31 |
Nguyễn Xuân Thân |
|
VĐV |
|
Đĩa bay nam |
|
32 |
Tống Duy Tân |
1965 |
VĐV |
|
Đĩa bay nam |
|
33 |
Đinh Thị Hồng Thúy |
1983 |
VĐV |
|
Đĩa bay nữ |
|
34 |
Nguyễn Thị Đức Hạnh |
1985 |
VĐV |
|
Đĩa bay nữ |
|
35 |
Bùi Duy Điệp |
1990 |
VĐV |
|
Súng ngắn nam |
|
36 |
Ngô Quốc Hưng |
1995 |
VĐV |
|
Súng ngắn nam |
|
37 |
Nguyễn Mạnh Tuyền |
1991 |
VĐV |
|
Súng ngắn nam |
|
38 |
Lê Thị Minh Phương |
1996 |
VĐV |
|
Súng ngắn nữ |
|
39 |
Đinh Thu Hương |
1994 |
VĐV |
|
Súng ngắn nữ |
|
40 |
Nguyễn Thị Tâm |
1995 |
VĐV |
|
Súng ngắn nữ |
|
41 |
Nguyễn Văn Mạnh |
1997 |
VĐV |
|
Súng ngắn nam |
|
42 |
Mạc Đăng Hùng |
1990 |
VĐV |
|
Súng ngắn nam |
|
43 |
Vũ Ngọc Hoàng |
1990 |
VĐV |
|
Súng ngắn nam |
|
44 |
Nguyễn Thành Nam |
1996 |
VĐV |
|
Súng trường nam |
|
45 |
Trần Đức Công |
1995 |
VĐV |
|
Súng trường nam |
|
46 |
Nhữ Văn Biên |
1994 |
VĐV |
|
Súng trường nữ |