CÚP BẮN SÚNG QUỐC GIA 17 – 2010
Ngày 07 tháng 04 năm 2010
Kỷ lục QG
Tiêu chuẩn: 583 điểm – Hoàng Xuân Vinh – Quân đội – Cúp QG -  2005
Chung kết: 683.4 điểm – Hoàng Xuân Vinh – Quân đội – Xuất sắc QG – 2008
Đồng đội: 1729 điểm – Đội tuyển VN – SEASA 26 – 2002
Môn thi: 10m Súng ngắn hơi 60 viên nam
XH. Họ và tên Địa phương 1 2 3 4 5 6
+ CK Cộng Cấp HC
1 Hoàng Xuân Vinh Quân đội 96 97 97 98 95 98
581 99,9 680,9 KT Vàng
2 Nguyễn Mạnh Tường BCA 93 97 95 96 97 95
573 99,5 672,5 KT Bạc
3 Trần Quốc Cường Hải Dương 96 95 95 97 96 94
573 97,7 670,7 KT Đồng
4 Nguyễn Hoàng Phương Quân đội 96 91 95 94 97 97 570 98,8 668,8 KT
5 Vũ Tấn Dương Quân đội 94 96 96 96 95 96 573 95,1 668,1 KT
6 Nguyễn Đình Thành ĐTQG 94 97 94 96 95 95 571 94,7 665,7 KT
7 Phạm Văn Thịnh BCA 91 95 95 94 95 94 564 96,9 660,9 DBKT
8 Hồ Thanh Hải Quân đội 93 96 97 95 90 95 566 566 KT
9 Phạm Trường Nam BCA 88 94 92 95 95 98 562 DBKT
10 Phạm Thanh Sơn Hải Dương 95 95 93 92 92 95 562 DBKT
11 Trần Châu Tùng Hà Nội 95 92 93 92 97 93 562 DBKT
12 Tô Văn Tuyển Hà Nội 92 92 90 94 95 96 559 Cấp I
13 Nguyễn Trường Nam Quảng Ninh 96 92 94 95 92 90 559 Cấp I
14 Nguyễn Danh Mạnh Hà Nội 93 93 93 94 93 92 558 Cấp I
15 Trần Anh Tuấn Hà Nội 93 92 96 91 92 92 556 Cấp I
16 Vũ Thế Luân Hà Nội 92 90 95 92 90 96 555 Cấp I
17 Trần Xuân Tùng Quảng Ninh 92 96 88 94 91 93 554 Cấp I
18 Bùi Duy Điệp Hải Dương 89 92 92 91 92 94 550 Cấp I
19 Trịnh Ngọc Dũng Hà Nội 88 89 88 92 93 94 544
20 Đỗ Thế Anh Quảng Ninh 91 89 91 92 91 90 544
21 Trần Văn Thái Hải Phòng 89 95 87 87 95 88 541
22 Nguyễn Tuấn Hải Hải Dương 94 92 91 94 83 87 541
23 Nguyễn Bá Tấn ĐTQG 85 91 86 92 94 89 537
24 Vũ Cao Trường BCA 86 85 90 88 84 91 524
______________________ ___________
ĐỒNG ĐỘI
1 Hoàng Xuân Vinh Quân đội 96 97 97 98 95 98 581
Hồ Thanh Hải 93 96 97 95 90 95 566
Nguyễn Hoàng Phương 96 91 95 94 97 97 570 1717 Vàng
2 Nguyễn Mạnh Tường BCA 93 97 95 96 97 95 573
Phạm Trường Nam 88 94 92 95 95 98 562
Phạm Văn Thịnh 91 95 95 94 95 94 564 1699 Bạc
3 Trần Châu Tùng Hà Nội 95 92 93 92 97 93 562
Tô Văn Tuyển 92 92 90 94 95 96 559
Trần Anh Tuấn 93 92 96 91 92 92 556 1677 Đồng
4 Trần Quốc Cường Hải Dương 96 95 95 97 96 94 573
Phạm Thanh Sơn 95 95 93 92 92 95 562
Nguyễn Tuấn Hải 94 92 91 94 83 87 541 1676