Cập nhật hết giải 09/11/2012 |
|
|
|
TỔNG HỢP HUY CHƯƠNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HUY CHƯƠNG CÁ NHÂN |
|
|
|
|
|
|
|
|
XH |
VẬN ĐỘNG VIÊN |
ĐỊA PHƯƠNG |
V |
B |
Đ |
+ |
NỘI DUNG THI ĐẤU |
1 |
Nguyễn Tiến Cương |
Hà Nội |
6 |
|
|
6 |
Toàn năng 3 dây. 3 dây 90m, 70m, 50m, 30m, loại |
2 |
Nguyễn Thị Quyền Trang |
Sóc Trăng |
5 |
|
1 |
6 |
Toàn năng 1 dây, 1 dây 70m, 60m, 50m, 30m, loại |
3 |
Nguyễn Tường Vy |
Vĩnh Long |
5 |
|
|
5 |
Toàn năng 3 dây, 3 dây 70m, 60m, 50m, loại |
4 |
Lê Đại Cường |
Hải Phòng |
2 |
3 |
|
5 |
Toàn năng 1 dây, 1 dây 90m, 70m, 50m, loại |
5 |
Lộc Thị Đào |
Hà Nội |
1 |
5 |
|
6 |
Toàn năng 1 dây, 1 dây 70m, 60m, 50m, 30m, loại |
6 |
Nguyễn Thanh Bình |
TP.HCM |
1 |
1 |
2 |
4 |
Toàn năng 1 dây, 1 dây 90m, 70m, 50m |
7 |
Đào Trọng Kiên |
Hải Phòng |
1 |
1 |
1 |
3 |
Toàn năng 1 dây, 1 dây 70m, loại |
8 |
Nguyễn Thị Kim Ánh |
Hà Nội |
1 |
|
2 |
3 |
Toàn năng 3 dây, 3 dây 50m, 30m |
9 |
Nguyễn Hữu Huy |
Hà Nội |
1 |
|
2 |
3 |
1 dây 50m, 30m, loại |
10 |
Tô Anh Khoa |
TP.HCM |
1 |
|
|
1 |
1 dây 30m |
11 |
Lê Ngọc Huyền |
Vĩnh Long |
|
3 |
2 |
5 |
Toàn năng 3 dây, 3 dây 70m, 60m, 30m, loại |
12 |
Vũ Việt Anh |
Hà Nội |
|
2 |
2 |
4 |
Toàn năng 3 dây, 3 dây 90m, 50m, 30m |
13 |
Sa Thị Ánh Ngọc |
Phú Thọ |
|
2 |
|
2 |
3 dây 60m, 30m |
13 |
Mai Xuân Đức |
Hà Nội |
|
2 |
|
2 |
3 dây 90m, loại |
15 |
Trần Thị Tuyết |
Hải Phòng |
|
1 |
3 |
4 |
Toàn năng 1 dây, 1 dây 60, 50m, loại |
16 |
Phạm Thị Lan Hương |
Hưng Yên |
|
1 |
2 |
3 |
3 dây 70m, 50m, loại |
17 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
Hà Nội |
|
1 |
1 |
2 |
3 dây 70m, loại |
18 |
Ngô Văn Cảnh |
Hà Nội |
|
1 |
|
1 |
3 dây 50m |
18 |
Nguyễn Văn Đẩy |
Vĩnh Long |
|
1 |
|
1 |
1 dây 30m |
20 |
Nguyễn Chí Ba |
Phú Thọ |
|
|
2 |
2 |
3 dây 70m, 30m |
21 |
Hoàng Ngọc Nhật |
Hà Nội |
|
|
1 |
1 |
1 dây 90m |
21 |
Nguyễn Tuấn Anh |
Hà Nội |
|
|
2 |
2 |
Toàn năng 3 dây, 30m |
21 |
Nguyễn Phương Linh |
Hà Nội |
|
|
1 |
1 |
1 dây 30m |
21 |
Trần Mỹ Phượng |
TP.HCM |
|
|
1 |
1 |
1 dây 70m, |
|
|
+ |
24 |
24 |
25 |
73 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HUY CHƯƠNG ĐỒNG ĐỘI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐỊA PHƯƠNG |
V |
B |
Đ |
+ |
NỘI DUNG THI ĐẤU |
1 |
|
HÀ NỘI |
4 |
1 |
|
5 |
1 và 3 dây đồng đội nam, 1 và 3 dây đồng đội nữ |
|
|
|
|
|
|
|
1 dây đồng đội nam – nữ |
2 |
|
TP.HCM |
1 |
1 |
1 |
3 |
1 dây đồng đội nữ, 1 dây đồng đội nam |
|
|
|
|
|
|
|
1 dây đồng đội nam – nữ |
3 |
|
PHÚ THỌ |
1 |
1 |
|
2 |
3 dây đồng đội nữ, 3 dây đồng đội nam – nữ |
4 |
|
HẢI PHÒNG |
|
1 |
2 |
3 |
1 dây đồng đội nam, 1 dây đồng đội nữ |
|
|
|
|
|
|
|
1 dây đồng đội nam, 1 dây đồng đội nam – nữ |
5 |
|
QUẢNG NINH |
|
1 |
|
1 |
3 dây đồng đội nam |
6 |
|
HẢI DƯƠNG |
|
|
2 |
2 |
3 dây đồng đội nữ, 3 dây đồng đội nam – nữ |
7 |
|
THANH HÓA |
|
|
1 |
1 |
3 dây đồng đội nam |
|
|
+ |
6 |
5 |
6 |
17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÁ KỶ LỤC QUỐC GIA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VẬN ĐỘNG VIÊN |
ĐỊA PHƯƠNG |
KL cũ |
KL mới |
NỘI DUNG THI ĐẤU |
1 |
Nguyễn Thị Quyền Trang |
Sóc Trăng |
1302 |
1319 |
Toàn năng 1 dây nữ |
2 |
Nguyễn Thị Quyền Trang |
Sóc Trăng |
318 |
326 |
1 dây 70m nữ |
3 |
Nguyễn Tường Vy |
Vĩnh Long |
332 |
337 |
3 dây 70m nữ |
4 |
Lộc Thị Đào |
Hà Nội |
1302 |
1316 |
Toàn năng 1 dây nữ |
5 |
Lê Ngọc Huyền |
Vĩnh Long |
332 |
334 |
3 dây 70m nữ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|