TT | HỌ VÀ TÊN | N/SINH | CHỨC VỤ | Đ/CẤP | NỘI DUNG THI | |
1 | Tạ Ngọc Long | 1987 | VĐV | KT | Súng trường nam | |
2 | Trần Văn Thảo | 1987 | VĐV | KT | Súng trường nam | |
3 | Dương Văn Nam | 1989 | VĐV | KT | Súng trường nam | |
4 | Trần Văn Ngọc | 1979 | VĐV | KT | Súng trường nam | |
5 | Đỗ Thị Kiều Trang | 1993 | VĐV | DBKT | Súng trường nữ | |
6 | Nguyễn Thị Duyên | 1997 | VĐV | DBKT | Súng trường nữ | |
7 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 1991 | VĐV | DBKT | Súng trường nữ | |
8 | Trần Thị Lan | 1993 | VĐV | DBKT | Súng trường nữ | |
9 | Nguyễn Thị Ngân | 1994 | VĐV | DBKT | Súng trường nữ | |
10 | Bùi Anh Tùng | 1997 | VĐV | DBKT | Súng trường nam | |
11 | Dương Thường Tín | 1991 | VĐV | DBKT | Súng trường nam | |
12 | Phạm Văn Sơn | 1987 | VĐV | Cấp I | Đĩa bay nam | |
13 | Phùng Thị Lan Hương | 1997 | VĐV | Cấp I | Súng trường nữ | |
14 | Nguyễn Kiều My | 1997 | VĐV | Đĩa bay nữ | ||
15 | Nguyễn Thị Quế | 1989 | VĐV | Đĩa bay nữ | ||
16 | Phạm Thị Ngọc Thúy | 1994 | VĐV | Đĩa bay nữ | ||
17 | Đặng Văn Long | 1986 | VĐV | Đĩa bay nam | ||
18 | Dương Văn Hợp | 1986 | VĐV | Đĩa bay nam | ||
19 | Nguyễn Thị Ngân | 1994 | VĐV | Súng trường nữ | ||
20 | Đỗ Thị Trang | 1995 | VĐV | Súng trường nữ | ||
21 | Dương Văn Trường | 1997 | VĐV | Súng trường nam | ||
22 | Nguyễn Chí Công | 1997 | VĐV | Súng trường nam | ||
23 | Hoàng Văn Thắng | 1994 | VĐV | Súng trường nam | ||
24 | Nguyễn Thị Anh | 1997 | VĐV | Súng trường nữ | ||
25 | Lê Thị Thu Hương | 1998 | VĐV | Súng trường nữ | ||
26 | Nguyễn Thị Hiền | 1998 | VĐV | Súng trường nữ | ||
27 | Nguyễn Đức Thắng | 1997 | VĐV | Súng trường nữ | ||
28 | Vũ Văn Thắng | 1998 | VĐV | Súng trường nữ | ||
29 | Phạm Văn Sơn | 1987 | VĐV | Súng trường nam | ||