TT | HỌ VÀ TÊN | N/SINH | CHỨC VỤ | Đ/CẤP | NỘI DUNG THI | |
1 | Nguyễn Trọng Nam | 09.01.1991 | VĐV | KT | Súng ngắn nam | |
2 | Nguyễn Thị Xuân | 1986 | VĐV | KT | Súng trường nữ | |
3 | Trần Xuân Tùng | 1990 | VĐV | DBKT | Súng ngắn nam | |
4 | Hoàng Thị Thanh Hương | 1991 | VĐV | DBKT | Súng trường nữ | |
5 | Bùi Thu Hà | 1996 | VĐV | DBKT | Súng trường nữ | |
6 | Đinh Thị Hương | 1993 | VĐV | DBKT | Súng trường nữ | |
7 | Nguyễn Lệ Thủy | 1992 | VĐV | DBKT | Súng trường nữ | |
8 | Lê Thu Huyền | 1994 | VĐV | DBKT | Súng trường nữ | |
9 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 1996 | VĐV | Cấp I | Súng ngắn nữ | |
10 | Nguyễn Thị Vi | 1992 | VĐV | Cấp I | Súng ngắn nữ | |
11 | Chu Thị Thu Hằng | 1994 | VĐV | Cấp I | Súng trường nữ | |
12 | Nguyễn Thị Hồng | 1995 | VĐV | Cấp I | Súng trường nữ | |
13 | Nguyễn Văn Dũng | 1993 | VĐV | Súng ngắn nam | ||
14 | Phạm Ngọc Huy | 1986 | VĐV | Súng ngắn nam | ||
15 | Phùng Thuỳ Dung | 1998 | VĐV | Súng ngắn nữ | ||
16 | Trần Thị Minh Trang | 1996 | VĐV | Súng ngắn nữ | ||
17 | Bùi Thị Thuỳ Linh | 1996 | VĐV | Súng ngắn nữ | ||
18 | Chu Thuỳ Linh | 1996 | VĐV | Súng ngắn nữ | ||
19 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 1994 | VĐV | Súng ngắn nữ | ||
20 | Trần Thị Thị Trang | 1996 | VĐV | Súng ngắn nữ | ||
21 | Đỗ Thanh Tùng | 1997 | VĐV | Súng ngắn nam | ||
22 | Nguyễn Thành Nam | 1998 | VĐV | Súng ngắn nam | ||
23 | Trần Minh Nghĩa | 1998 | VĐV | Súng ngắn nam | ||
24 | Diệp Thanh Quỳnh | 1998 | VĐV | Súng trường nữ | ||
25 | Nguyễn Thị Thảo | 1998 | VĐV | Súng trường nữ | ||
26 | Vũ Thị Thu Thuỷ | 1996 | VĐV | Súng trường nữ | ||