Ngày 20 tháng 10 năm 2012 | ||||||||||||||
SÚNG TRƯỜNG HƠI nam, nữ | ||||||||||||||
TT | VẬN ĐỘNG VIÊN | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | CỘNG | TB | ||
NAM | ||||||||||||||
1 | Nguyễn Văn Quân | 97 | 97 | 98 | 97 | 97 | 97 | 98 | 97 | 96 | 874 | 97,11 | ||
2 | Nguyễn Duy Hoàng | 96 | 100 | 94 | 99 | 97 | 97 | 98 | 95 | 96 | 872 | 96,89 | ||
3 | Phùng Lê Huyên | 0 | 0,00 | |||||||||||
4 | Nguyễn Thành Đạt | 0 | 0,00 | |||||||||||
5 | Dương Anh Quân | 0 | 0,00 | |||||||||||
6 | Vũ Thành Hưng | 0 | 0,00 | |||||||||||
NỮ | ||||||||||||||
1 | Nguyễn Thị Hiền | 99 | 96 | 98 | 100 | 98 | 99 | 100 | 98 | 97 | 885 | 98,33 | ||
2 | Nguyễn Thị Hằng | 97 | 99 | 100 | 98 | 94 | 96 | 98 | 96 | 93 | 871 | 96,78 | ||
3 | Nguyễn Thị Phương | 97 | 95 | 98 | 94 | 98 | 97 | 95 | 94 | 98 | 866 | 96,22 | ||
4 | Đàm Thị Nga | 96 | 92 | 95 | 97 | 98 | 97 | 98 | 99 | 93 | 865 | 96,11 | ||
5 | Lê Thị Anh Đào | 0 | 0,00 | |||||||||||
6 | Thẩm Thúy Hồng | 0 | 0,00 | |||||||||||