Kết thúc giải, ngày 29 tháng 08 năm 2012 |
|
|
|
|
|
|
|
TP.HCM |
|
|
|
|
|
|
|
Vàng |
1 |
Bùi Hồng Phong |
1993 |
Súng ngắn thể thao nam |
|
|
|
2 |
Bùi Hồng Phong |
1993 |
Súng ngắn tiêu chuẩn nam |
|
|
|
3 |
Bùi Hồng Phong |
1993 |
Súng ngắn hơi 60viên nam |
|
|
|
4 |
Triệu Thị Hoa Hồng |
1991 |
Súng ngắn Thể thao nữ |
PKL trẻ QG |
|
|
5 |
Triệu Thị Hoa Hồng |
1991 |
Súng ngắn hơi nữ |
|
|
|
6 |
Phan Xuân Chuyên |
1993 |
Súng ngắn bắn nhanh nam |
|
|
|
7 |
Hồ Thái Tâm |
1992 |
Súng trường hơi nam |
|
|
|
8 |
Dương Thị Mỹ Phượng |
1991 |
Súng trường hơi nữ |
|
|
|
9 |
Súng ngắn Thể thao nữ |
|
|
PKL trẻ QG |
|
|
10 |
Súng ngắn bắn nhanh nam |
|
|
PKL trẻ QG |
|
|
11 |
Súng trường 3×20 |
|
|
|
|
|
12 |
Súng ngắn thể thao nam |
|
|
PKL trẻ QG |
|
|
13 |
Súng ngắn tiêu chuẩn nam |
|
|
PKL trẻ QG |
|
|
14 |
Súng trường 3×40 nam |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bạc |
1 |
Bùi Hồng Phong |
1993 |
Súng ngắn bắn nhanh nam |
|
|
|
2 |
Dương Thị Mỹ Phượng |
1991 |
Súng trường 3×20 |
|
|
|
3 |
Phan Xuân Chuyên |
1993 |
Súng ngắn thể thao nam |
|
|
|
4 |
Phan Xuân Chuyên |
1993 |
Súng ngắn tiêu chuẩn nam |
|
|
|
5 |
Hồ Thái Tâm |
1992 |
Súng trường 3×40 nam |
|
|
|
6 |
Súng ngắn hơi nữ |
|
|
|
|
|
7 |
Súng trường hơi nữ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đồng |
1 |
Đổng Minh Thanh Trúc |
1992 |
Súng ngắn Thể thao nữ |
|
|
|
2 |
Lư Mỹ Long |
1994 |
Súng ngắn bắn nhanh nam |
|
|
|
3 |
Súng trường hơi nam |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HÀ NỘI |
|
|
|
|
|
|
|
Vàng |
1 |
Bùi Đình Hoàng |
1997 |
Đĩa bay Trap nam |
|
|
|
2 |
Nguyễn Công Dậu |
1993 |
Súng trường hơi di động hỗn hợp 40 viên Nam |
|
|
|
3 |
Nguyễn Công Dậu |
1993 |
Súng trường hơi di động tiêu chuẩn nam |
|
|
|
4 |
Phùng Tuấn Anh |
1993 |
Đĩa bay Skeet nam |
|
|
|
5 |
Lã Phi Yến |
1995 |
Đĩa bay Skeet nữ |
|
|
|
6 |
Súng ngắn hơi 60viên nam |
|
|
PKL trẻ QG |
|
|
7 |
Súng ngắn bắn chậm nam |
|
|
PKL trẻ QG |
|
|
8 |
Súng trường hơi di động tiêu chuẩn nam |
|
|
|
|
|
9 |
Súng trường hơi di động hỗn hợp nam |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bạc |
1 |
Phùng Tuấn Anh |
1993 |
Đĩa bay Trap nam |
|
|
|
2 |
Lã Phi Yến |
1995 |
Đĩa bay Trap nữ |
|
|
|
3 |
Nguyễn Thị Hoan |
1994 |
Súng trường hơi di động tiêu chuẩn nữ |
|
|
|
4 |
Bùi Đình Hoàng |
1997 |
Đĩa bay Double Trap nam |
|
|
|
5 |
Nguyễn Thị Hoan |
1994 |
Súng trường hơi di động hỗn hợp 40 viên Nữ |
|
|
|
6 |
Súng trường 60 viên nằm nam |
|
|
|
|
|
7 |
Súng ngắn bắn nhanh nam |
|
|
|
|
|
8 |
Súng ngắn tiêu chuẩn nam |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đồng |
1 |
Tô Văn Tuyển |
1992 |
Súng ngắn bắn chậm nam |
|
|
|
2 |
Tô Văn Tuyển |
1992 |
Súng ngắn hơi 60viên nam |
|
|
|
3 |
Nguyễn Văn Dũng |
1997 |
Súng trường 60 viên nằm nam |
|
|
|
4 |
Nguyễn Thị Sang |
1994 |
Súng trường hơi di động tiêu chuẩn nữ |
|
|
|
5 |
Phùng Tuấn Anh |
1993 |
Đĩa bay Double Trap nam |
|
|
|
6 |
Nguyễn Thị Sang |
1994 |
Súng trường hơi di động hỗn hợp 40 viên Nữ |
|
|
|
7 |
Ngô Trường Phúc |
1996 |
Súng trường hơi di động tiêu chuẩn nam |
|
|
|
8 |
Ngô Trường Phúc |
1996 |
Súng trường hơi di động hỗn hợp 40 viên Nam |
|
|
|
9 |
Bùi Đình Hoàng |
1997 |
Đĩa bay Skeet nam |
|
|
|
10 |
Lã Phi Yến |
1995 |
Đĩa bay Double Trap nữ |
|
|
|
11 |
Súng ngắn thể thao nam |
|
|
|
|
|
12 |
Súng trường 3×40 nam |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THANH HÓA |
|
|
|
|
|
|
Vàng |
1 |
Đỗ Mạnh Định |
1991 |
Súng trường 60 viên nằm nam |
|
|
|
2 |
Nguyễn Quốc Bảo |
1996 |
Đĩa bay Double Trap nam |
|
|
|
3 |
Đỗ Mạnh Định |
1991 |
Súng trường 3×40 nam |
|
|
|
4 |
Súng trường 60 viên nằm nữ |
|
|
|
|
|
5 |
Súng trường 60 viên nằm nam |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bạc |
1 |
Lê Thị Thanh Thủy |
1992 |
Súng trường 60 viên nằm nữ |
|
|
|
2 |
Nguyễn Quốc Bảo |
1996 |
Đĩa bay Skeet nam |
|
|
|
3 |
Súng trường 3×40 nam |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đồng |
1 |
Tạ Trang Thư |
1991 |
Súng trường 3×20 |
|
|
|
2 |
Nguyễn Quốc Bảo |
1996 |
Đĩa bay Trap nam |
|
|
|
3 |
Súng trường 3×20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
QUÂN ĐỘI |
|
|
|
|
|
|
Vàng |
1 |
Lê Thu Hằng |
1992 |
Súng trường 3×20 |
|
|
|
2 |
Lê Thu Hằng |
1992 |
Súng trường 60 viên nằm nữ |
|
|
|
3 |
Đào Thu Hằng |
1992 |
Súng trường hơi di động tiêu chuẩn nữ |
|
|
|
4 |
Đào Thu Hằng |
1992 |
Súng trường hơi di động hỗn hợp 40 viên Nữ |
|
|
|
5 |
Súng trường hơi nam |
|
|
|
|
|
6 |
Súng trường hơi nữ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bạc |
1 |
Nguyễn Thành Nam |
1992 |
Súng trường hơi nam |
|
|
|
2 |
Nguyễn Thành Nam |
1992 |
Súng trường 60 viên nằm nam |
|
|
|
3 |
Nguyễn Trọng Tiến |
1991 |
Súng trường hơi di động hỗn hợp 40 viên Nam |
|
|
|
4 |
Nguyễn Trọng Tiến |
1991 |
Súng trường hơi di động tiêu chuẩn nam |
|
|
|
5 |
Nguyễn Huyền Trang |
1997 |
Súng trường hơi nữ |
|
|
|
6 |
Súng trường 60 viên nằm nữ |
|
|
|
|
|
7 |
Súng trường hơi di động tiêu chuẩn nam |
|
|
|
|
|
8 |
Súng trường 3×20 |
|
|
|
|
|
9 |
Súng trường hơi di động hỗn hợp nam |
|
|
|
|
|
|
Súng trường 60 viên nằm nữ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đồng |
1 |
Lương Chí Trung |
1992 |
Súng trường 3×40 nam |
|
|
|
2 |
Súng trường 60 viên nằm nam |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HẢI DƯƠNG |
|
|
|
|
|
|
Vàng |
1 |
Tiêu Công Đạt |
1995 |
Súng ngắn hơi 60viên nam |
|
|
|
2 |
Nguyễn Thị Hải Ly |
1993 |
Đĩa bay Trap nữ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bạc |
1 |
Tiêu Công Đạt |
1995 |
Súng ngắn bắn chậm nam |
|
|
|
2 |
Nguyễn Thị Hải Ly |
|
Đĩa bay Double Trap nữ |
|
|
|
3 |
Vũ Thị Ngọc Anh |
1992 |
Súng ngắn Thể thao nữ |
|
|
|
4 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
1996 |
Súng ngắn hơi nữ |
|
|
|
5 |
Nguyễn Thị Hải Ly |
1993 |
Đĩa bay Skeet nữ |
|
|
|
6 |
Súng ngắn hơi nam |
|
|
|
|
|
7 |
Súng ngắn bắn chậm nam |
|
|
PKL trẻ QG |
|
|
8 |
Súng trường hơi nam |
|
|
PKL trẻ QG |
|
|
9 |
Súng ngắn Thể thao nữ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đồng |
1 |
Phan Hữu Đức |
1994 |
Súng trường hơi nam |
|
|
|
2 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
1993 |
Súng trường hơi nữ |
|
|
|
3 |
Súng ngắn hơi nữ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VĨNH PHÚC |
|
|
|
|
|
|
Vàng |
1 |
Phạm Thị Ngọc Thúy |
1994 |
Đĩa bay Double Trap nữ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đồng |
1 |
Nguyễn Thị Ngọc Mai |
1992 |
Súng trường 60 viên nằm nữ |
|
|
|
2 |
Phạm Thị Ngọc Thúy |
1994 |
Đĩa bay Skeet nữ |
|
|
|
3 |
Phan Thị Ngọc Thúy |
1994 |
Đĩa bay Trap nữ |
|
|
|
4 |
Súng trường 60 viên nằm nữ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BỘ CÔNG AN |
|
|
|
|
|
|
Bạc |
1 |
Đỗ Văn Thành |
1993 |
Súng ngắn bắn chậm nam |
|
|
|
2 |
Súng ngắn thể thao nam |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đồng |
1 |
Hoàng Minh Phụng |
1993 |
Súng ngắn thể thao nam |
|
|
|
2 |
Triệu Minh Đức |
1991 |
Súng ngắn tiêu chuẩn nam |
|
|
|
3 |
Súng ngắn tiêu chuẩn nam |
|
|
|
|
|
4 |
Súng ngắn Thể thao nữ |
|
|
|
|
|
5 |
Súng ngắn bắn nhanh nam |
|
|
|
|
|
6 |
Súng ngắn bắn chậm nam |
|
|
PKL trẻ QG |
|
|
|
|
|
|
|
ĐỒNG NAI |
|
|
|
|
|
|
Vàng |
1 |
Súng ngắn hơi nữ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đồng |
1 |
Đỗ Thị Trang |
1995 |
Súng ngắn hơi nữ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
QUẢNG NINH |
|
|
|
|
|
|
Đồng |
1 |
Súng ngắn hơi 60viên nam |
|
|
|
|
|
2 |
Súng trường hơi nữ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HẢI PHÒNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TUYỂN TRẺ QG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|