Kết thúc giải, ngày 29 tháng 08 năm 2012 | |||||||||||
HUY CHƯƠNG CÁ NHÂN | |||||||||||
XH | VẬN ĐỘNG VIÊN | Đ/PHƯƠNG | V | B | Đ | T/CỘNG | PKL trẻ QG | ||||
1 | Bùi Hồng Phong | TP.HCM | 3 | 1 | 4 | ||||||
2 | Lê Thu Hằng | Quân Đội | 2 | 2 | |||||||
2 | Nguyễn Công Dậu | Hà Nội | 2 | 2 | |||||||
2 | Đào Thu Hằng | Quân Đội | 2 | 2 | |||||||
2 | Triệu Thị Hoa Hồng | TP.HCM | 2 | 2 | PKL trẻ QG | ||||||
2 | Đỗ Mạnh Định | Thanh Hóa | 2 | 2 | |||||||
7 | Phan Xuân Chuyên | TP.HCM | 1 | 2 | 3 | ||||||
8 | Tiêu Công Đạt | Hải Dương | 1 | 1 | 2 | ||||||
8 | Dương Thị Mỹ Phượng | TP.HCM | 1 | 1 | 2 | ||||||
8 | Lã Phi Yến | Hà Nội | 1 | 1 | 2 | ||||||
8 | Hồ Thái Tâm | Tp.HCM | 1 | 1 | 2 | ||||||
12 | Phùng Tuấn Anh | Hà Nội | 1 | 1 | 2 | ||||||
12 | Phạm Thị Ngọc Thúy | Vĩnh Phúc | 1 | 1 | 2 | ||||||
14 | Bùi Đình Hoàng | Hà Nội | 1 | 1 | |||||||
14 | Nguyễn Thị Hải Ly | Hải Dương | 1 | 1 | |||||||
14 | Nguyễn Quốc Bảo | Thanh Hóa | 1 | 1 | |||||||
17 | Nguyễn Thành Nam | Quân Đội | 2 | 2 | |||||||
17 | Nguyễn Thị Hoan | Hà Nội | 2 | 2 | |||||||
17 | Nguyễn Thị Hải Ly | Hải Dương | 2 | 2 | |||||||
17 | Nguyễn Trọng Tiến | Quân Đội | 2 | 2 | |||||||
21 | Nguyễn Quốc Bảo | Thanh Hóa | 1 | 1 | 2 | ||||||
21 | Bùi Đình Hoàng | Hà Nội | 1 | 1 | 2 | ||||||
23 | Lê Thị Thanh Thủy | Thanh Hóa | 1 | 1 | |||||||
23 | Phùng Tuấn Anh | Hà Nội | 1 | 1 | |||||||
23 | Vũ Thị Ngọc Anh | Hải Dương | 1 | 1 | |||||||
23 | Đỗ Văn Thành | BCA | 1 | 1 | |||||||
23 | Nguyễn Thị Vân Anh | Hải Dương | 1 | 1 | |||||||
23 | Nguyễn Huyền Trang | Quân Đội | 1 | 1 | |||||||
29 | Nguyễn Thị Sang | Hà Nội | 3 | 3 | |||||||
30 | Tô Văn Tuyển | Hà Nội | 2 | 2 | |||||||
30 | Ngô Trường Phúc | Hà Nội | 2 | 2 | |||||||
32 | Đồng Minh Thanh Trúc | TP.HCM | 1 | 1 | |||||||
32 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | Vĩnh Phúc | 1 | 1 | |||||||
32 | Phan Thị Ngọc Thúy | Vĩnh Phúc | 1 | 1 | |||||||
32 | Lã Phi Yến | Hà Nội | 1 | 1 | |||||||
32 | Nguyễn Văn Dũng | Hà Nội | 1 | 1 | |||||||
32 | Lư Mỹ Long | TP.HCM | 1 | 1 | |||||||
32 | Phan Hữu Đức | Hải Dương | 1 | 1 | |||||||
32 | Tạ Trang Thư | Thanh Hóa | 1 | 1 | |||||||
32 | Hoàng Minh Phụng | BCA | 1 | 1 | |||||||
32 | Đỗ Thị Trang | Đồng Nai | 1 | 1 | |||||||
32 | Triệu Minh Đức | BCA | 1 | 1 | |||||||
32 | Nguyễn Thị Thu Trang | 1 | 1 | ||||||||
32 | Lương Chí Trung | 1 | 1 | ||||||||
PKL Trẻ QG | 10 | KL cũ | KL mới | Ngày phá KL | |||||||
1 | Súng ngắn hơi 60viên nam | Hà Nội | 1659 | 1676 | 23/08/2012 | ||||||
2 | Súng ngắn hơi 60viên nam | Hải Dương | 1659 | 1671 | 23/08/2012 | ||||||
3 | Súng ngắn bắn chậm nam | Hà Nội | 1546 | 1568 | 25/08/2012 | ||||||
4 | Súng ngắn bắn chậm nam | Hải Dương | 1546 | 1557 | 25/08/2012 | ||||||
5 | Súng ngắn bắn chậm nam | BCA | 1546 | 1552 | 25/08/2012 | ||||||
6 | Súng ngắn Thể thao nữ | TP.HCM | 1630 | 1635 | 25/08/2012 | ||||||
7 | Triệu Thị Hoa Hồng | TP.HCM | 565 | 567 | 25/08/2012 | ||||||
8 | Súng ngắn bắn nhanh nam | TP.HCM | 1557 | 1625 | 26/08/2012 | ||||||
9 | Súng ngắn Thể thao nam | TP.HCM | 1689 | 1692 | 28/08/2012 | ||||||
10 | Súng ngắn tiêu chuẩn nam | TP.HCM | 1624 | 1647 | 29/08/2012 | ||||||