Ngày 23 tháng 8 năm 2012
KỶ LỤC TRẺ QUỐC GIA
Tiêu chuẩn:  585 điểm – Tạ Trang Thư – Thanh Hóa – Vô địch trẻ QG – 2011
Đồng đội: 1740 điểm – Thanh Hóa – Vô địch trẻ QG – 2011
XH HỌ VÀ TÊN N/SINH Đ/PHƯƠNG 1 2 3 4 5 6 CỘNG CẤP GHI  CHÚ
1 Lê Thu Hằng 1992 Quân Đội 96 98 98 100 94 96 582 DBKT HCV
2 Lê Thị Thanh Thủy 1992 Thanh Hóa 98 95 98 100 96 95 582 DBKT HCB
3 Nguyễn Thị Ngọc Mai 1992 Vĩnh Phúc 97 95 97 97 97 95 578 Cấp I HCĐ
4 Nguyễn Thị Hồng Gấm 1993 Hải Dương 94 92 98 96 95 99 574 Cấp I
5 Tạ Trang Thư 1991 Thanh Hóa 91 95 100 97 93 97 573 Cấp I
6 Vũ Thị Hải 1994 Thanh Hóa 95 97 91 94 98 97 572 Cấp I
7 Dương Thị Luyến 1993 Hà Nội 97 97 93 95 96 93 571 Cấp I
8 Phạm Thị Châu 1993 TP.HCM 96 92 97 96 95 93 569
9 Nguyễn Thị Hậu 1994 Quân Đội 96 93 96 95 92 95 567
10 Nguyễn Thị Thu Trang 1993 Hải Dương 95 94 95 96 91 96 567
11 Nguyễn Thị Hải Yến 1994 Thanh Hóa 94 94 94 96 93 94 565
12 Nguyễn Phương Thảo 1992 Quân Đội 90 95 94 95 93 95 562
13 Nguyễn Thị Phương Anh 1995 Hà Nội 94 92 91 94 92 97 560
14 Phạm Thị Thùy Trang 1990 TP.HCM 96 90 92 91 95 96 560
15 Nguyễn Thệ Thiện 1991 TP.HCM 95 96 94 96 91 87 559
16 Nguyễn Thị Ngân 1994 Vĩnh Phúc 95 94 91 93 93 92 558
17 Dương Thị Mỹ Phượng 1991 TP.HCM 92 95 92 93 96 87 555
18 Trần Thị Lan 1993 Vĩnh Phúc 89 97 90 92 93 91 552
19 Nguyễn Thị Thanh Bình 1994 Thanh Hóa 92 92 94 90 91 92 551
20 Hoàng Thị Đông 1993 Thanh Hóa 92 90 89 93 91 94 549
21 Nguyễn Thị Bích Hạnh 1996 Hà Nội 0
22 Hoàng Thị Thanh Hương 1991 Quảng Ninh 0
ĐỒNG ĐỘI
Đồng đội: 1740 điểm – Thanh Hóa – Vô địch trẻ QG – 2011
1 Lê Thị Thanh Thủy 1992 Thanh Hóa 98 95 98 100 96 95 582
Nguyễn Thị Hải Yến 1994 94 94 94 96 93 94 565
Tạ Trang Thư 1991 91 95 100 97 93 97 573 1720 HCV
2 Nguyễn Phương Thảo 1992 Quân Đội 90 95 94 95 93 95 562
Lê Thu Hằng 1992 96 98 98 100 94 96 582
Nguyễn Thị Hậu 1994 96 93 96 95 92 95 567 1711 HCB
3 Nguyễn Thị Ngọc Mai 1992 Vĩnh Phúc 97 95 97 97 97 95 578
Trần Thị Lan 1993 89 97 90 92 93 91 552
Nguyễn Thị Ngân 1994 95 94 91 93 93 92 558 1688 HCĐ
4 Dương Thị Mỹ Phượng 1991 TP.HCM 92 95 92 93 96 87 555
Nguyễn Thệ Thiện 1991 95 96 94 96 91 87 559
Phạm Thị Châu 1993 96 92 97 96 95 93 569 1683
5 Dương Thị Luyến 1993 Hà Nội 97 97 93 95 96 93 571
Nguyễn Thị Phương Anh 1995 94 92 91 94 92 97 560
Nguyễn Thị Bích Hạnh 1996 0 1131