Ngày 23 tháng 8 năm 2012
KỶ LỤC TRẺ QUỐC GIA
Tiêu chuẩn: 571 điểm – Vũ Tấn Dương – Quân đội – Vô địch trẻ QG 19 -  2010
Đồng đội: 1659 điểm – TP.HCM – Vô địch trẻ QG 18 – 2011
XH HỌ VÀ TÊN N/SINH Đ/PHƯƠNG 1 2 3 4 5 6 CỘNG CẤP GHI  CHÚ
1 Bùi Hồng Phong 1993 TP.HCM 94 92 92 95 96 95 564 DBKT HCV
2 Tiêu Công Đạt 1995 Hải Dương 88 92 98 97 93 95 563 DBKT HCB
3 Tô Văn Tuyển 1992 Hà Nội 95 90 93 98 96 91 563 DBKT HCĐ
4 Triệu Quốc Cường 1994 Hà Nội 89 95 91 95 95 93 558 Cấp I
5 Nguyễn Hoài Sơn 1993 Hải Dương 91 92 95 92 93 92 555 Cấp I
6 Ngô Quốc Vũ 1994 Hà Nội 94 95 93 89 94 90 555 Cấp I
7 Ngô Quốc Hưng 1995 Hải Dương 91 91 90 93 94 94 553 Cấp I
8 Nguyễn Văn Dũng 1993 Quảng Ninh 96 92 92 90 92 91 553 Cấp I
9 Đỗ Văn Thành 1993 BCA 94 93 92 90 88 93 550 Cấp I
10 Triệu Minh Đức 1991 BCA 91 90 91 93 90 94 549
11 Trần Quốc KHánh 1996 Hà Nội 94 90 88 92 92 93 549
12 Phạm Ngọc Huy 1995 Quảng Ninh 93 91 89 91 90 93 547
13 Nguyễn Trọng Nam 1991 Quảng Ninh 92 91 92 90 92 90 547
14 Đỗ Văn Tân 1992 BCA 93 89 90 93 90 89 544
15 Phạm Quốc Đạt 1994 Hà Nội 89 88 93 92 90 90 542
16 Nguyễn Mạnh Tuyền 1991 Hải Dương 94 90 92 87 90 87 540
17 Nguyễn Hữu Quân 1995 Quân Đội 88 92 92 88 89 90 539
18 Trần Trung Hiếu 1993 BCA 87 93 91 88 91 89 539
19 Phan Quốc Vương 1993 TP.HCM 88 88 86 92 90 93 537
20 Lư Mỹ Long 1994 TP.HCM 94 91 87 87 88 89 536
21 Hoàng Phú Thắng 1993 Đội tuyển 87 87 84 87 85 90 520
22 Nguyễn Anh Công 1996 Hà Nội 86 82 87 88 87 87 517
23 Đạt Ngọc Duy 1992 Đội tuyển 74 83 68 76 66 69 436
24 Mạc Đăng Hùng 1990 Hải Dương 90 91 92 93 92 92 550 Cấp I Kiểm tra
25 Nguyễn Dự Long 1985 Quân Đội 89 86 88 92 95 91 541 Kiểm tra
26 Vũ Ngọc Hoàng 1990 Hải Dương 86 85 82 88 82 83 506 Kiểm tra
ĐỒNG ĐỘI
Đồng đội: 1659 điểm – TP.HCM – Vô địch trẻ QG 18 – 2011
1 Tô Văn Tuyển 1992 Hà Nội 95 90 93 98 96 91 563
Triệu Quốc Cường 1994 89 95 91 95 95 93 558
Ngô Quốc Vũ 1994 94 95 93 89 94 90 555 1676 PKL
2 Tiêu Công Đạt 1995 Hải Dương 88 92 98 97 93 95 563
Nguyễn Hoài Sơn 1993 91 92 95 92 93 92 555
Ngô Quốc Hưng 1995 91 91 90 93 94 94 553 1671 PKL
3 Nguyễn Văn Dũng 1993 Quảng Ninh 96 92 92 90 92 91 553
Phạm Ngọc Huy 1995 93 91 89 91 90 93 547
Nguyễn Trọng Nam 1991 92 91 92 90 92 90 547 1647
4 Đỗ Văn Thành 1993 BCA 94 93 92 90 88 93 550
Triệu Minh Đức 1991 91 90 91 93 90 94 549
Trần Trung Hiếu 1993 87 93 91 88 91 89 539 1638
5 Bùi Hồng Phong 1993 TP.HCM 94 92 92 95 96 95 564
Phan Quốc Vương 1993 88 88 86 92 90 93 537
Lư Mỹ Long 1994 94 91 87 87 88 89 536 1637