Ngày 29 tháng 8 năm 2012
KỶ LỤC TRẺ QUỐC GIA
Tiêu chuẩn: 392 điểm – Nguyễn Phương Thảo – Quân Đội  – Vô địch trẻ QG – 2010
Đồng đội: 1161  điểm – Quân Đội – Vô địch trẻ QG – 2010
BỆ HỌ VÀ TÊN N/SINH Đ/PHƯƠNG 1 2 3 4 CỘNG CẤP GHI  CHÚ
1 Dương Thị Mỹ Phượng 1991 TP.HCM 98 97 97 99 391 KT HCV
2 Nguyễn Huyền Trang 1997 Quân Đội 97 97 98 98 390 KT HCB
3 Nguyễn Thị Thu Trang 1993 Hải Dương 97 97 97 96 387 KT HCĐ
4 Nguyễn Thị Hậu 1994 Quân Đội 95 97 95 96 383 KT
5 Bùi Thu Hà 1996 Quảng Ninh 96 95 91 97 379 DBKT
6 Trần Thị Lan 1993 Vĩnh Phúc 94 95 98 92 379 DBKT
7 Nguyễn Lệ Thủy 1992 Quảng Ninh 92 96 93 97 378 DBKT
8 Nguyễn Phương Thảo 1992 Quân Đội 98 90 95 95 378 DBKT
9 Phạm Thị Huệ 1992 Hải Phòng 92 96 95 95 378 DBKT
10 Lê Thu Hằng 1992 Quân Đội 96 97 97 87 377 DBKT
11 Nguyễn Thị Hồng Gấm 1993 Hải Dương 94 94 94 94 376 DBKT
12 Dương Thị Luyến 1993 Hà Nội 91 91 95 98 375 DBKT
13 Nguyễn Thệ Thiện 1991 TP.HCM 93 94 95 93 375 DBKT
14 Nguyễn Thị Hà Giang 1994 BCA 96 92 90 95 373 Cấp I
15 Nguyễn Thị Ngọc Mai 1992 Vĩnh Phúc 93 91 94 94 372 Cấp I
16 Đào Thị Thanh Thắm 1997 Hà Nội 91 92 95 92 370 Cấp I
17 Mai Thùy Linh 1995 Hải Phòng 91 87 95 95 368 Cấp I
18 Lê Thu Huyền 1994 Quảng Ninh 91 93 89 93 366 Cấp I
19 Nguyễn Thị Ngân 1994 Vĩnh Phúc 85 94 93 93 365 Cấp I
20 Đào Thu Trang 1992 Hải Phòng 89 95 92 89 365 Cấp I
21 Phạm Thị Châu 1993 TP.HCM 88 91 94 89 362
22 Hoàng Thị Thanh Hương 1991 Quảng Ninh 93 91 94 84 362
23 Nguyễn Thị Phương Anh 1995 Hà Nội 87 96 90 88 361
24 Nguyễn Thị Duyên 1997 Vĩnh Phúc 92 94 88 85 359
Nguyễn Thị Trang Hải Dương 96 96 95 95 382 Kiểm tra
Phạm Thị Thùy Trang TP.HCM 99 97 94 94 384 Kiểm tra
ĐỒNG ĐỘI
Đồng đội: 1161  điểm – Quân Đội – Vô địch trẻ QG – 2010
1 Nguyễn Huyền Trang 1997 Quân Đội 97 97 98 98 390
Nguyễn Phương Thảo 1992 98 90 95 95 378
Lê Thu Hằng 1992 96 97 97 87 377 1145 HCV
2 Dương Thị Mỹ Phượng 1991 TP.HCM 98 97 97 99 391
Nguyễn Thệ Thiện 1991 93 94 95 93 375
Phạm Thị Châu 1993 88 91 94 89 362 1128 HCB
3 Bùi Thu Hà 1996 Quảng Ninh 96 95 91 97 379
Nguyễn Lệ Thủy 1992 92 96 93 97 378
Hoàng Thị Thanh Hương 1991 93 91 94 84 362 1119 HCĐ
4 Trần Thị Lan 1993 Vĩnh Phúc 94 95 98 92 379
Nguyễn Thị Ngọc Mai 1992 93 91 94 94 372
Nguyễn Thị Ngân 1994 85 94 93 93 365 1116
5 Phạm Thị Huệ 1992 Hải Phòng 92 96 95 95 378
Mai Thùy Linh 1995 91 87 95 95 368
Đào Thu Trang 1992 89 95 92 89 365 1111
6 Dương Thị Luyến 1993 Hà Nội 91 91 95 98 375
Đào Thị Thanh Thắm 1997 91 92 95 92 370
Nguyễn Thị Phương Anh 1995 87 96 90 88 361 1106