Ngày 28 tháng 8 năm 2012
KỶ LỤC TRẺ QUỐC GIA
Tiêu chuẩn: 383 điểm – Nguyễn Thùy Dung – Quân đội – Vô địch trẻ QG 18 – 2009
Đồng đội:  1111 điểm – Bộ công an – Vô địch trẻ QG 20 – 2011
SỐ HỌ VÀ TÊN N/SINH Đ/PHƯƠNG 1 2 3 4 CỘNG CẤP GHI  CHÚ
1 Triệu Thị Hoa Hồng 1991 TP.HCM 95 95 95 96 381 KT HCV
2 Nguyễn Thị Vân Anh 1996 Hải Dương 95 95 96 93 379 KT HCB
3 Đỗ Thị Trang 1995 Đồng Nai 93 88 97 96 374 KT HCĐ
4 Võ Thị Ngọc Dịu 1996 Đồng Nai 96 88 92 93 369 DBKT
5 Vũ Thị Ngọc Anh 1992 Hải Dương 92 88 92 95 367 DBKT
6 Nguyễn Minh Châu 1991 BCA 90 92 90 93 365 DBKT
7 Nguyễn Thị Ngọc Dương 1992 TP.HCM 88 92 91 93 364 Cấp I
8 Phan Thị Phương Thúy 1993 Đồng Nai 85 91 93 93 362 Cấp I
9 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 1996 BCA 89 88 92 93 362 Cấp I
10 Nguyễn Thị Vi 1992 Quảng Ninh 85 94 92 89 360 Cấp I
11 Đổng Minh Thanh Trúc 1992 TP.HCM 92 87 90 88 357 Cấp I
12 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 1995 Hà Nội 89 86 89 91 355 Cấp I
13 Trần Thị Trang 1997 Hải Dương 91 88 88 88 355 Cấp I
14 Nguyễn Thị Thanh Huyền 1996 Quảng Ninh 89 88 86 87 350
15 Nguyễn Thị Thu Vân 1995 TP.HCM 81 87 93 88 349
16 Triệu Ngọc Diệp 1996 Hà Nội 88 86 94 81 349
17 Bùi Thị Kim Thoa 1995 Quân Đội 91 83 89 85 348
18 Nguyễn Thị Tâm 1995 Hải Dương 84 88 86 89 347
19 Đào Thanh Tú 1996 Quân Đội 87 86 86 87 346
20 Trần Thị Minh Trang 1996 Quảng Ninh 85 84 84 87 340
21 Nguyễn Thị Hoa 1991 BCA 77 87 84 90 338
22 Trần Diệu Anh 1996 Hà Nội 82 83 89 81 335
23 Đinh Thu Hương 1994 Hải Dương 71 88 81 88 328
24 Vũ Thị Thu Nhung 1988 Hải Dương 92 90 91 91 364 Cấp I
ĐỒNG ĐỘI
Đồng đội:  1111 điểm – Bộ công an – Vô địch trẻ QG 20 – 2011
1 Đỗ Thị Trang 1995 Đồng Nai 93 88 97 96 374
Võ Thị Ngọc Dịu 1996 96 88 92 93 369
Phan Thị Phương Thúy 1993 85 91 93 93 362 1105 HCV
2 Triệu Thị Hoa Hồng 1991 TP.HCM 95 95 95 96 381
Nguyễn Thị Ngọc Dương 1992 88 92 91 93 364
Đổng Minh Thanh Trúc 1992 92 87 90 88 357 1102 HCB
3 Nguyễn Thị Vân Anh 1996 Hải Dương 95 95 96 93 379
Vũ Thị Ngọc Anh 1992 92 88 92 95 367
Đinh Thu Hương 1994 71 88 81 88 328 1074 HCĐ
4 Nguyễn Minh Châu 1991 BCA 90 92 90 93 365
Nguyễn Thị Quỳnh Nga 1996 89 88 92 93 362
Nguyễn Thị Hoa 1991 77 87 84 90 338 1065
5 Nguyễn Thị Vi 1992 Quảng Ninh 85 94 92 89 360
Nguyễn Thị Thanh Huyền 1996 89 88 86 87 350
Trần Thị Minh Trang 1996 85 84 84 87 340 1050
6 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 1995 Hà Nội 89 86 89 91 355
Triệu Ngọc Diệp 1996 88 86 94 81 349
Trần Diệu Anh 1996 82 83 89 81 335 1039