Ngày 28 tháng 8 năm 2012
KỶ LỤC TRẺ QUỐC GIA
Tiêu chuẩn:  578 điểm – Phạm Anh Đạt – Hà Nội – Vô địch trẻ QG 19 – 2010
Đồng đội: 1689 điểm – Hà Nội – Vô địch trẻ QG 19 – 2010
SỐ HỌ VÀ TÊN N/SINH Đ/PHƯƠNG 1 2 3 4 5 6 CỘNG CẤP GHI  CHÚ
1 Bùi Hồng Phong 1993 TP.HCM 95 98 95 96 96 96 576 KT HCV
2 Phan Xuân Chuyên 1993 TP.HCM 91 94 93 96 97 98 569 DBKT HCB
3 Hoàng Minh Phụng 1993 BCA 94 95 91 92 97 96 565 DBKT HCĐ
4 Triệu Minh Đức 1991 BCA 97 91 96 90 85 95 554
5 Nguyễn Gia KHánh 1995 Hà Nội 90 87 92 92 97 96 554
6 Nguyễn Tuấn Anh 1997 Hà Nội 93 94 89 90 92 96 554
7 Nguyễn Phương Duy 1993 TP.HCM 87 87 91 93 94 95 547
8 Nguyễn Văn Xuyên 1993 BCA 95 93 97 88 79 94 546
9 Lư Mỹ Long 1994 TP.HCM 87 92 89 93 93 91 545
10 Bùi Quang Anh 1994 Hà Nội 91 90 89 96 89 89 544
11 Lê Huy Hào 1993 Hải Phòng 89 92 88 93 91 87 540
12 Phạm Quốc Đạt 1994 Hà Nội 81 90 93 91 88 90 533
13 Nguyễn Đại Đức 1994 Hải Phòng 80 86 79 92 94 95 526
14 Phạm Quang Huy 1996 Hải Phòng 89 92 88 93 84 78 524
15 Nguyễn Đình Đồng 1996 Quân Đội
ĐỒNG ĐỘI
Đồng đội: 1689 điểm – Hà Nội – Vô địch trẻ QG 19 – 2010
1 Bùi Hồng Phong 1993 TP.HCM 95 98 95 96 96 96 576
Phan Xuân Chuyên 1993 91 94 93 96 97 98 569 PKL trẻ QG
Nguyễn Phương Duy 1993 87 87 91 93 94 95 547 1692 HCV
2 Hoàng Minh Phụng 1993 BCA 94 95 91 92 97 96 565
Triệu Minh Đức 1991 97 91 96 90 85 95 554
Nguyễn Văn Xuyên 1993 95 93 97 88 79 94 546 1665 HCB
3 Nguyễn Gia KHánh 1995 Hà Nội 90 87 92 92 97 96 554
Nguyễn Tuấn Anh 1997 93 94 89 90 92 96 554
Bùi Quang Anh 1994 91 90 89 96 89 89 544 1652 HCĐ
4 Lê Huy Hào 1993 Hải Phòng 89 92 88 93 91 87 540
Nguyễn Đại Đức 1994 80 86 79 92 94 95 526
Phạm Quang Huy 1996 89 92 88 93 84 78 524 1590