Ngày 27 tháng 8 năm 2012
KỶ LỤC TRẺ QUỐC GIA
Tiêu chuẩn:  565 điểm – Dương Thị Mỹ Phượng – TP HCM – Vô địch trẻ QG – 2011
Đồng đội: 1660 điểm – TP.HCM – Vô địch trẻ QG – 2010
XH HỌ VÀ TÊN N/SINH Đ/PHƯƠNG 1 2 3 4 5 6 CỘNG CẤP GHI  CHÚ
1 Lê Thu Hằng 1992 Quân Đội 97 95 92 91 93 96 564 KT HCV
2 Dương Thị Mỹ Phượng 1991 TP.HCM 97 98 90 93 92 93 563 KT HCB
3 Tạ Trang Thư 1991 Thanh Hóa 100 99 90 91 92 91 563 KT HCĐ
4 Nguyễn Phương Thảo 1992 Quân Đội 96 94 92 90 88 92 552 Cấp I
5 Phạm Thị Châu 1993 TP.HCM 97 97 83 89 95 89 550 Cấp I
6 Dương Thị Luyến 1993 Hà Nội 98 92 86 90 91 92 549 Cấp I
7 Hoàng Thị Thanh Hương 1991 Quảng Ninh 94 97 83 87 95 91 547 Cấp I
8 Nguyễn Thệ Thiện 1991 TP.HCM 96 97 88 87 88 90 546 Cấp I
9 Nguyễn Thị Ngọc Mai 1992 Vĩnh Phúc 98 96 85 89 87 88 543
10 Nguyễn Lệ Thủy 1992 Quảng Ninh 91 95 96 91 88 82 543
11 Nguyễn Thị Hậu 1994 Quân Đội 94 94 85 85 89 91 538
12 Nguyễn Thị Hải Yến 1994 Thanh Hóa 92 93 85 83 89 95 537
13 Nguyễn Thị Ngân 1994 Vĩnh Phúc 94 94 88 89 85 86 536
14 Lê Thị Thanh Thủy 1992 Thanh Hóa 93 99 79 82 92 88 533
15 Trần Thị Lan 1993 Vĩnh Phúc 89 95 89 92 81 77 523
16 Phạm Thị Thùy Trang 1990 TP.HCM 95 95 91 88 89 86 544 Kiểm tra
ĐỒNG ĐỘI
Đồng đội: 1660 điểm – TP.HCM – Vô địch trẻ QG – 2010
1 Dương Thị Mỹ Phượng 1991 TP.HCM 97 98 90 93 92 93 563
Phạm Thị Châu 1993 97 97 83 89 95 89 550
Nguyễn Thệ Thiện 1991 96 97 88 87 88 90 546 1659 HCV
2 Lê Thu Hằng 1992 Quân Đội 97 95 92 91 93 96 564
Nguyễn Phương Thảo 1992 96 94 92 90 88 92 552
Nguyễn Thị Hậu 1994 94 94 85 85 89 91 538 1654 HCB
3 Tạ Trang Thư 1991 Thanh Hóa 100 99 90 91 92 91 563
Nguyễn Thị Hải Yến 1994 92 93 85 83 89 95 537
Lê Thị Thanh Thủy 1992 93 99 79 82 92 88 533 1633 HCĐ
4 Nguyễn Thị Ngọc Mai 1992 Vĩnh Phúc 98 96 85 89 87 88 543
Nguyễn Thị Ngân 1994 94 94 88 89 85 86 536
Trần Thị Lan 1993 89 95 89 92 81 77 523 1602