Ngày 26 tháng 8 năm 2012
KỶ LỤC TRẺ QUỐC GIA
Tiêu chuẩn:  583 điểm – Lương Chí Trung – Quân đội – Vô địch trẻ 19 – 2010
Đồng đội: 1726 điểm – Hải Dương – Vô địch trẻ 20 – 2011
XH HỌ VÀ TÊN N/SINH Đ/PHƯƠNG 1 2 3 4 5 6 CỘNG CẤP GHI  CHÚ
1 Hồ Thái Tâm 1992 Tp.HCM 95 96 97 99 96 98 581 KT HCV
2 Nguyễn Thành Nam 1992 Quân Đội 96 94 94 95 97 99 575 KT HCB
3 Phan Hữu Đức 1994 Hải Dương 96 95 95 96 96 97 575 KT HCĐ
4 Bùi Minh Đức 1992 Hải Dương 92 97 97 99 94 96 575 KT
5 Lương Chí Trung 1992 Quân Đội 95 97 97 96 93 96 574 DBKT
6 Bùi Anh Tùng 1997 Vĩnh Phúc 97 94 94 95 97 95 572 DBKT
7 Đỗ Ngọc Hải 1994 Quân Đội 95 97 95 92 92 96 567 DBKT
8 Dương Thường Tín 1991 Vĩnh Phúc 94 93 95 95 97 93 567 DBKT
9 Nguyễn Văn Thế 1993 Hải Dương 92 95 95 94 96 93 565 DBKT
10 Trần Việt Cường 1993 Tp.HCM 92 94 94 95 93 94 562 Cấp I
11 Bạch Thái Thông 1992 Tp.HCM 93 90 92 91 97 97 560 Cấp I
12 Lương Tuấn Nghĩa 1995 Quân Đội 93 92 93 90 96 95 559
13 Lê Huỳnh Tấn Đức 1995 Tp.HCM 93 90 90 95 91 91 550
14 Nguyễn Ngân Lâm 1995 Tp.HCM 88 93 96 92 90 90 549
15 Dương Văn Trường 1997 Vĩnh Phúc 91 89 94 91 89 91 545
16 Hoàng Văn Thắng 1994 Vĩnh Phúc 90 91 91 88 90 92 542
17 Trần Đức Công 1995 Hải Dương 87 90 87 89 92 95 540
18 Dương Văn Nam 1989 Vĩnh Phúc 95 95 96 97 95 97 575 KT Kiểm tra
19 Phan Quang Vinh 1988 Tp.HCM 94 94 95 97 96 96 572 DBKT Kiểm tra
ĐỒNG ĐỘI
Đồng đội: 1726 điểm – Hải Dương – Vô địch trẻ 20 – 2011
1 Nguyễn Thành Nam 1992 Quân Đội 96 94 94 95 97 99 575
Lương Chí Trung 1992 95 97 97 96 93 96 574
Đỗ Ngọc Hải 1994 95 97 95 92 92 96 567 1716 HCV
2 Phan Hữu Đức 1994 Hải Dương 96 95 95 96 96 97 575
Bùi Minh Đức 1992 92 97 97 99 94 96 575
Nguyễn Văn Thế 1993 92 95 95 94 96 93 565 1715 HCB
3 Hồ Thái Tâm 1992 Tp.HCM 95 96 97 99 96 98 581
Trần Việt Cường 1993 92 94 94 95 93 94 562
Bạch Thái Thông 1992 93 90 92 91 97 97 560 1703 HCĐ
4 Bùi Anh Tùng 1997 Vĩnh Phúc 97 94 94 95 97 95 572
Dương Thường Tín 1991 94 93 95 95 97 93 567
Hoàng Văn Thắng 1994 90 91 91 88 90 92 542 1681