Ngày 25 tháng 8 năm 2012
KỶ LỤC TRẺ QUỐC GIA
Tiêu chuẩn:  565 điểm – Nguyễn Thùy Dung A – Quân Đội – Vô địch trẻ QG 19 -  2010
Đồng đội: 1630 điểm -  Đồng Nai – Vô địch trẻ QG 20 -  2011
TT BỆ HỌ VÀ TÊN N/SINH Đ/PHƯƠNG 1 2 3 4 5 6 CỘNG CẤP GHI  CHÚ
1 Triệu Thị Hoa Hồng 1991 TP.HCM 95 92 92 92 98 98 567 DBKT PKL trẻ QG
2 Vũ Thị Ngọc Anh 1992 Hải Dương 92 89 94 91 96 97 559 Cấp I HCB
3 Đổng Minh Thanh Trúc 1992 TP.HCM 93 94 89 93 90 91 550 Cấp I 47 HCĐ
4 Phan Thị Phương Thúy 1993 Đồng Nai 94 90 94 93 90 89 550 Cấp I 45
5 Nguyễn Thị Vân Anh 1996 Hải Dương 94 91 90 94 89 90 548
6 Đỗ Thị Trang 1995 Đồng Nai 90 93 97 90 91 83 544
7 Nguyễn Minh Châu 1991 BCA 90 94 94 92 83 89 542
8 Đinh Thu Hương 1994 Hải Dương 89 88 77 91 93 94 532
9 Trần Diệu Anh 1996 Hà Nội 94 91 83 88 91 84 531
10 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 1996 BCA 86 87 81 90 92 87 523
11 Nguyễn Thị Ngọc Dương 1992 TP.HCM 76 86 90 91 85 90 518
12 Nguyễn Thị Thùy 1995 BCA 86 88 84 88 85 87 518
13 Trần Thị Trang 1997 Hải Dương 88 84 88 86 80 89 515
14 Triệu Ngọc Diệp 1996 Hà Nội 82 92 91 80 78 82 505
15 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 1995 Hà Nội 83 81 74 85 83 85 491
16 Võ Thị Ngọc Dịu 1996 Đồng Nai 78 75 81 66 84 77 461
ĐỒNG ĐỘI
Đồng đội: 1630 điểm -  Đồng Nai – Vô địch trẻ QG 20 -  2011
1 Triệu Thị Hoa Hồng 1991 TP.HCM 95 92 92 92 98 98 567
Đồng Minh Thanh Trúc 1992 93 94 89 93 90 91 550 PKL trẻ QG
Nguyễn Thị Ngọc Dương 1992 76 86 90 91 85 90 518 1635 HCV
2 Trần Thị Trang 1997 Hải Dương 88 84 88 86 80 89 515
Nguyễn Thị Vân Anh 1996 94 91 90 94 89 90 548
Vũ Thị Ngọc Anh 1992 92 89 94 91 96 97 559 1622 HCB
3 Nguyễn Thị Thùy 1995 BCA 86 88 84 88 85 87 518
Nguyễn Thị Quỳnh Nga 1996 86 87 81 90 92 87 523
Nguyễn Minh Châu 1991 90 94 94 92 83 89 542 1583 HCĐ
4 Phan Thị Phương Thúy 1993 Đồng Nai 94 90 94 93 90 89 550
Võ Thị Ngọc Dịu 1996 78 75 81 66 84 77 461
Đỗ Thị Trang 1995 90 93 97 90 91 83 544 1555
5 Triệu Ngọc Diệp 1996 Hà Nội 82 92 91 80 78 82 505
Nguyễn Thị Thanh Nhàn 1995 83 81 74 85 83 85 491
Trần Diệu Anh 1996 94 91 83 88 91 84 531 1527