Ngày 24 tháng 8 năm 2012
KỶ LỤC TRẺ QUỐC GIA
Tiêu chuẩn: 588 điểm – Nguyễn Văn Quân – Hải Dương – Vô địch trẻ 20 – 2011
Đồng đội: 1732 điểm – Hà Nội – Vô địch trẻ 20 – 2011
XH HỌ VÀ TÊN N/SINH Đ/PHƯƠNG 1 2 3 4 5 6 CỘNG CẤP GHI  CHÚ
1 Đỗ Mạnh Định 1991 Thanh Hóa 97 99 97 99 96 96 584 DBKT HCV
2 Nguyễn Thành Nam 1992 Quân Đội 96 97 96 97 95 95 576 Cấp I HCB
3 Nguyễn Văn Dũng 1997 Hà Nội 96 97 96 98 93 94 574 Cấp I HCD
4 Phùng Việt Dũng 1994 Hà Nội 92 95 99 98 96 93 573 Cấp I
5 Mai Văn Tuấn 1995 Thanh Hóa 99 93 94 92 96 97 571 Cấp I
6 Trần Việt Cường 1993 Tp.HCM 95 94 97 96 92 95 569
7 Hồ Thái Tâm 1992 Tp.HCM 93 94 99 97 88 97 568
8 Hoàng Đình Tú 1993 Thanh Hóa 96 93 95 96 94 93 567
9 Đỗ Ngọc Hải 1994 Quân Đội 94 97 95 92 95 93 566
10 Lê Tiến Tùng 1992 Hải Dương 93 93 94 96 93 96 565
11 Bạch Thái Thông 1992 Tp.HCM 94 96 95 95 92 93 565
12 Lương Chí Trung 1992 Quân Đội 94 95 97 94 94 91 565
13 Phạm Chí Thành 1995 Hà Nội 92 94 90 96 96 96 564
14 Vũ Đình Đức 1995 Thanh Hóa 90 94 95 95 94 93 561
15 Nguyễn Văn Thế 1993 Hải Dương 93 95 95 95 93 89 560
16 Hoàng Anh Phúc 1993 Thanh Hóa 89 94 95 92 92 95 557
17 Bùi Minh Đức 1992 Hải Dương 92 91 91 94 96 92 556
18 Trương Thanh Việt 1987 Hải Dương 94 95 95 98 96 95 573 Cấp I Kiểm tra
19 Phạm Văn Sơn Vĩnh Phúc 97 96 95 93 95 96 572 Cấp I Kiểm tra
20 Phan Quang Vình 1988 TP.HCM 94 95 94 91 88 86 548 Kiểm tra
ĐỒNG ĐỘI
Đồng đội: 1732 điểm – Hà Nội – Vô địch trẻ 20 – 2011
1 Đỗ Mạnh Định 1991 Thanh Hóa 97 99 97 99 96 96 584
Mai Văn Tuấn 1995 99 93 94 92 96 97 571
Hoàng Anh Phúc 1993 89 94 95 92 92 95 557 1712 HCV
2 Nguyễn Văn Dũng 1997 Hà Nội 96 97 96 98 93 94 574
Phùng Việt Dũng 1994 92 95 99 98 96 93 573
Phạm Chí Thành 1995 92 94 90 96 96 96 564 1711 HCB
3 Nguyễn Thành Nam 1992 Quân Đội 96 97 96 97 95 95 576
Đỗ Ngọc Hải 1994 94 97 95 92 95 93 566
Lương Chí Trung 1992 94 95 97 94 94 91 565 1707 HCĐ
4 Trần Việt Cường 1993 Tp.HCM 95 94 97 96 92 95 569
Hồ Thái Tâm 1992 93 94 99 97 88 97 568
Bạch Thái Thông 1992 94 96 95 95 92 93 565 1702
5 Lê Tiến Tùng 1992 Hải Dương 93 93 94 96 93 96 565
Nguyễn Văn Thế 1993 93 95 95 95 93 89 560
Bùi Minh Đức 1992 92 91 91 94 96 92 556 1681