Ngày 06 tháng 08 năm 2012
XH HỌ VÀ TÊN Đ/PHƯƠNG 1 2 3 4 5 6 T/CỘNG GHI CHÚ
1 Ng: Thị Quyền Trang Sóc Trăng 56 58 53 58 56 59 340 Vàng (7)
2 Trần Mỹ Phương TP.HCM 58 54 56 58 58 56 340 Vàng (7)
3 Lộc Thị Đào Hà Nội 55 55 57 59 58 55 339 Đồng
4 Dương Thị Kim Liên Hà Nội 56 55 55 54 57 58 335
5 Bùi Thị Duyên Đồng tháp 52 55 58 56 55 55 331
6 Nguyễn Thị Dịu Hà Nội 56 54 57 54 54 54 329
7 Nguyễn Phương Linh Hà Nội 55 55 53 53 58 54 328
8 Lê Thị Thu Hiền Hà Nội 56 53 52 59 52 55 327 14
9 Nông Thị Nương Bắc Kạn 54 55 53 52 58 55 327 12
10 Trần Thị Tuyết Hải Phòng 53 56 56 54 51 55 325
11 Đỗ Thị Hương Hải Phòng 54 52 54 47 51 57 315
12 Đoàn Thị Liên Hải Phòng 55 51 51 53 53 51 314
13 Mai Thị Hằng Thanh Hoá 52 52 50 56 51 49 310
14 Trần Thị Ngọc Quyến TP.HCM 49 45 52 56 54 53 309
15 Bế Thị Thu Liên Bắc Kạn 55 49 45 49 46 51 295
16 Nguyễn Thị Quế Trân Vinh long 43 43 52 49 50 51 288
17 Phạm Thị Mỹ Quyên Hải Phòng 44 52 47 41 52 50 286
18 Diệp Thị Quỳnh Như Sóc Trăng 43 44 48 46 54 41 276
19 Nguyễn Thị Nhi Hải Dương 40 43 27 53 44 58 265
20 Nguyễn Thị La Hải Dương 43 47 49 23 51 36 249
21 Tô Thị Nhiệm Bắc Kạn 6 29 8 22 8 0 73